Học tiếng Anh giao tiếp đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Một trong những cách hiệu quả nhất là nắm vững các từ vựng thông dụng, giúp bạn hiểu và diễn đạt nhanh chóng trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây, hãy cùng Efis English tìm hiểu cách học và danh sách 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp.
1. Phương Pháp Học 1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả
Nếu nghe qua việc học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, chắc hẳn các bạn sẽ cảm thấy việc học một lượng từ vựng như vậy là nhiều. Tuy nhiên nếu bạn ứng dụng một số cách dưới đây, Efis English tin rằng bạn sẽ học từ vựng nhanh và hiệu quả hơn.
Đầu tiên, để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn cần phân loại 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng thành các chủ đề để có thể hiểu và hệ thống hóa được lượng từ vựng cần học. Khi ghi chép, bạn nên liệt kê cả dịch nghĩa và phiên âm IPA để có thể ghi nhớ cách phát âm của từ. Ngoài ra, bạn nên viết cả ví dụ về từ vựng đó để có thể hiểu đúng bối cảnh sử dụng từ vựng. Ví dụ, thay vì học từ “restaurant” một cách độc lập, hãy sử dụng trong câu: “I’m going to the restaurant to have dinner.”
Thứ hai, bạn cần ôn luyện và sử dụng 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày để có thể thật sự ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Mỗi ngày, bạn hãy dành tối thiểu 5 phút để làm bài tập Check-in now trên page EFIS English. Khi học lớp Trải nghiệm ngôn ngữ tại EFIS English, bạn sẽ được giảng viên chấm chữa bài tập Check-in now giúp bạn cùng sửa lỗi và cải thiện các lỗi ngữ pháp sau mỗi lần làm bài. Ngoài ra, việc làm bài tập này sẽ tạo cơ hội cho bạn sử dụng 1000 từ vựng Tiếng Anh giao tiếp thông dụng đã học vào thực tế.
Thứ ba, bạn có thể học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng thông qua xem phim, nghe nhạc hoặc thông qua các nền tảng mạng xã hội. Hãy tham khảo các tài liệu trên page Efis English hoặc trên thư viện trực tuyến của EFIS.
Sau đây là 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng được phân theo chủ đề dành cho bạn. Bạn hãy thử áp dụng 3 cách trên xem cách nào là hiệu quả nhất với mình nhé!
2. Danh Sách 1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng
2.1. Chủ đề học tập
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Attendance | /əˈtɛndəns/ | Sự tham gia |
Course | /kɔrs/ | Khóa học |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Chứng chỉ |
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Graduate | /ˈɡrædʒʊɪt/ | Tốt nghiệp |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà |
Lecture | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Professor | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Research | /rɪˈsɜrtʃ/ | Nghiên cứu |
Schedule | /ˈskɛʤʊl/ | Lịch trình |
Scholarship | /ˈskɑlərˌʃɪp/ | Học bổng |
Semester | /sɪˈmɛstər/ | Học kỳ |
Study | /ˈstʌdi/ | Học tập |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Teacher | /ˈtiʧər/ | Giáo viên |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Tuition | /ˈtuˌɪʃən/ | Học phí |
University | /ˌjunəˈvɜrsɪti/ | Đại học |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh |
Classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Lớp học |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Vở |
Pen | /pɛn/ | Bút mực |
Pencil | /ˈpɛnsl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Schoolbag | /ˈskuːlˌbæɡ/ | Cặp sách |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng |
Lesson plan | /ˈlɛsən plæn/ | Kế hoạch bài học |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
Quiz | /kwɪz/ | Bài kiểm tra ngắn |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Report card | /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ | Phiếu báo điểm |
Schedule | /ˈskɛdʒʊl/ | Thời khóa biểu |
Lecture | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Văn bằng |
Laboratory | /ˈlæbrəˌtɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
Mathematics | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Toán học |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Văn học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkɛm.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Computer Science | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Laboratory | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Counselor | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn |
Schedule | /ˈskɛdʒ.uːl/ | Thời khóa biểu |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Thời gian biểu |
Lecture | /ˈlɛk.tʃər/ | Bài giảng |
Seminar | /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo |
Tutorial | /tjuːˈtɔː.ri.əl/ | Buổi hướng dẫn |
Group Study | /ɡruːp ˈstʌd.i/ | Học nhóm |
Online Learning | /ˈɒn.laɪn ˈlɜːn.ɪŋ/ | Học trực tuyến |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Tốt nghiệp |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | Chương trình học |
Syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Giáo trình |
Semester | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Term | /tɜːrm/ | Học kỳ (Anh – Anh) |
Midterm Exam | /ˈmɪd.tɜːrm ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi giữa kỳ |
Final Exam | /ˈfaɪ.nəl ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi cuối kỳ |
Study Group | /ˈstʌd.i ɡruːp/ | Nhóm học tập |
Classroom Rules | /ˈklæs.ruːm ruːlz/ | Nội quy lớp học |
Attendance | /əˈtɛn.dəns/ | Sự tham dự |
Participation | /pɑːrˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ | Sự tham gia |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng |
Tuition Fee | /tjuːˈɪʃ.ən fiː/ | Học phí |
Dormitory | /ˈdɔːr.mɪˌtɔːr.i/ | Ký túc xá |
Extracurricular | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər/ | Ngoại khóa |
Study Abroad | /ˈstʌd.i əˈbrɔːd/ | Du học |
Internship | /ˈɪn.tɜːrn.ʃɪp/ | Thực tập |
Peer | /pɪər/ | Bạn đồng trang lứa |
Mentor | /ˈmɛn.tɔːr/ | Người hướng dẫn |
Tutor | /ˈtjuː.tər/ | Gia sư |
Faculty | /ˈfæk.əl.ti/ | Khoa (trong trường đại học) |
Dean | /diːn/ | Trưởng khoa |
Scholarship Holder | /ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈhoʊl.dər/ | Người nhận học bổng |
Lecture Hall | /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ | Giảng đường |
Bulletin Board | /ˈbʊl.ɪ.tɪn bɔːrd/ | Bảng thông báo |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Stationery | /ˈsteɪ.ʃən.ri/ | Đồ dùng văn phòng phẩm |
Highlight Pen | /ˈhaɪ.laɪt pɛn/ | Bút dạ quang |
Sticky Notes | /ˈstɪk.i nəʊts/ | Giấy ghi chú |
2.2. Chủ đề nghề nghiệp
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Farmer | /ˈfɑːr.mər/ | Nông dân |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ cơ khí |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Nghệ sĩ |
Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
Architect | /ˈɑːr.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Veterinarian | /ˌvɛt.ərɪˈnɛər.i.ən/ | Bác sĩ thú y |
Dentist | /ˈdɛn.tɪst/ | Nha sĩ |
Programmer | /ˈprəʊ.græ.mər/ | Lập trình viên |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Plumber | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | /ˈkɑːr.pən.tər/ | Thợ mộc |
Tailor | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may |
Journalist | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Soldier | /ˈsəʊl.dʒər/ | Lính |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Policeman | /pəˈliːs.mən/ | Cảnh sát nam |
Policewoman | /pəˈliːsˌwʊm.ən/ | Cảnh sát nữ |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Thợ cắt tóc nam |
Hairdresser | /ˈherˌdrɛs.ər/ | Thợ làm tóc |
Receptionist | /rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
Flight Attendant | /ˈflaɪt əˌtɛn.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Cleaner | /ˈkliː.nər/ | Nhân viên dọn dẹp |
Gardener | /ˈɡɑːr.dən.ər/ | Người làm vườn |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Librarian | /laɪˈbrɛə.ri.ən/ | Thủ thư |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Baker | /ˈbeɪ.kər/ | Thợ làm bánh |
Butcher | /ˈbʊtʃ.ər/ | Người bán thịt |
Translator | /trænsˈleɪ.tər/ | Biên dịch viên |
Interpreter | /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ | Phiên dịch viên |
Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên nam |
Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Model | /ˈmɒd.əl/ | Người mẫu |
Chemist | /ˈkɛm.ɪst/ | Nhà hóa học |
Banker | /ˈbæŋ.kər/ | Nhân viên ngân hàng |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Tư vấn viên |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Marketing Manager | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý marketing |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ | Nhân viên bán hàng |
Courier | /ˈkʊr.i.ər/ | Người giao hàng |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Clerk | /klɜːrk/ | Nhân viên văn phòng |
Builder | /ˈbɪl.dər/ | Thợ xây |
Miner | /ˈmaɪ.nər/ | Thợ mỏ |
Security Guard | /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ɡɑːrd/ | Nhân viên bảo vệ |
Delivery Driver | /dɪˈlɪv.ər.i ˈdraɪ.vər/ | Người giao hàng |
Travel Agent | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch |
Painter | /ˈpeɪn.tər/ | Thợ sơn |
Tailor | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may |
Real Estate Agent | /ˈriː.əl ɪˈsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Nhân viên kế toán |
Banker | /ˈbæŋ.kər/ | Nhân viên ngân hàng |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Nhà tư vấn |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Data Analyst | /ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
Software Developer | /ˈsɒf.weər dɪˈvɛl.ə.pər/ | Lập trình viên phần mềm |
Web Designer | /wɛb dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế web |
Civil Engineer | /ˈsɪv.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư xây dựng |
Aerospace Engineer | /ˈɛər.əʊˌspeɪs ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư hàng không |
Biologist | /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà sinh học |
Chemist | /ˈkɛm.ɪst/ | Nhà hóa học |
Environmental Scientist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học môi trường |
Geologist | /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà địa chất |
Historian | /hɪsˈtɔːr.i.ən/ | Nhà sử học |
Economist | /ɪˈkɒn.ə.mɪst/ | Nhà kinh tế học |
Financial Advisor | /faɪˈnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/ | Cố vấn tài chính |
Investment Banker | /ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋ.kər/ | Chuyên viên ngân hàng đầu tư |
Logistician | /ˌləʊ.dʒɪˈstɪʃ.ən/ | Nhà phân tích logistics |
Mathematician | /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ | Nhà toán học |
Statistician | /ˌstæ.tɪˈstɪʃ.ən/ | Nhà thống kê |
Lab Technician | /læb tɛkˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm |
Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Radiologist | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ X-quang |
Physical Therapist | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθɛr.ə.pɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Dietitian | /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/ | Chuyên viên dinh dưỡng |
Researcher | /ˈriː.sɜːrtʃ.ər/ | Nhà nghiên cứu |
Editor | /ˈɛd.ɪ.tər/ | Biên tập viên |
Copywriter | /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ | Người viết quảng cáo |
Journalist | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Fashion Designer | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Game Developer | /ɡeɪm dɪˈvɛl.ə.pər/ | Nhà phát triển trò chơi |
Project Manager | /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
HR Specialist | /eɪtʃ ˈɑːr ˈspɛʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên nhân sự |
Event Planner | /ɪˈvɛnt ˈplæn.ər/ | Nhà tổ chức sự kiện |
Translator | /trænzˈleɪ.tər/ | Biên dịch viên |
Interpreter | /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ | Phiên dịch viên |
Customer Service Rep | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs rɛp/ | Nhân viên chăm sóc khách hàng |
2.3. Chủ đề mua sắm
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Chợ |
Sale | /seɪl/ | Khuyến mãi |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Price | /praɪs/ | Giá |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, thương lượng giá |
Offer | /ˈɒfər/ | Ưu đãi |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Item | /ˈaɪtəm/ | Mặt hàng |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Shopkeeper | /ˈʃɒpˌkiː.pər/ | Người bán hàng |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit Card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit Card | /ˈdebɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi trả |
Return | /rɪˈtɜːrn/ | Trả lại |
Warranty | /ˈwɔːrən.ti/ | Bảo hành |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Shopping Cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng |
Shopping Bag | /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ | Túi mua sắm |
Online Shopping | /ˈɒn.laɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Lấy hàng |
Order | /ˈɔː.dər/ | Đặt hàng |
Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Shopping List | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | Danh sách mua sắm |
Store Window | /stɔːr ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ cửa hàng |
Advertisement | /ˌædvərˈtɪzmənt/ | Quảng cáo |
Sale Price | /seɪl praɪs/ | Giá bán |
Regular Price | /ˈrɛɡjʊlər praɪs/ | Giá bình thường |
Discounted Price | /ˈdɪs.kaʊntɪd praɪs/ | Giá đã giảm |
Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Wholesale | /ˈhəʊl.seɪl/ | Bán sỉ |
Customer Service | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Shopping Center | /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntər/ | Trung tâm mua sắm |
Window Shopping | /ˈwɪn.dəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm cửa hàng (mua sắm qua cửa sổ) |
Retailer | /ˈriːteɪlər/ | Người bán lẻ |
Shopping Mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Delivery Fee | /dɪˈlɪvəri fiː/ | Phí giao hàng |
Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Quầy thanh toán |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/ | Người bán hàng |
Storefront | /ˈstɔːr.frʌnt/ | Mặt tiền cửa hàng |
Loyalty Card | /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ | Thẻ khách hàng thân thiết |
Store Credit | /stɔːr ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng cửa hàng |
Virtual Shopping | /ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm ảo |
Promotional Offer | /prəˈməʊʃənl ˈɒfər/ | Ưu đãi khuyến mãi |
Gift Card | /ɡɪft kɑːrd/ | Thẻ quà tặng |
Shopping Experience | /ˈʃɒpɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm mua sắm |
Luxury | /ˈlʌk.ʃər.i/ | Sự sang trọng, hàng hiệu |
Shopping Spree | /ˈʃɒpɪŋ spriː/ | Cuộc mua sắm, mua sắm thả ga |
Open Market | /ˈəʊpən ˈmɑːrkɪt/ | Chợ mở |
Fixed Price | /fɪkst praɪs/ | Giá cố định |
Special Offer | /ˈspɛʃəl ˈɒfər/ | Ưu đãi đặc biệt |
Limited Edition | /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/ | Phiên bản giới hạn |
One-time Offer | /wʌn taɪm ˈɒfər/ | Ưu đãi chỉ có một lần |
Collectible | /kəˈlɛktɪbəl/ | Đồ sưu tầm |
Exchange Rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Hợp thời trang |
Free Shipping | /friː ˈʃɪpɪŋ/ | Giao hàng miễn phí |
Cart Total | /kɑːrt ˈtoʊtl/ | Tổng giá trị giỏ hàng |
Cashback | /ˈkæʃbæk/ | Hoàn tiền |
Retail Price | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
Shopping Voucher | /ˈʃɒpɪŋ ˈvaʊ.tʃər/ | Phiếu mua sắm |
Price Tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Refund Policy | /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ | Chính sách hoàn tiền |
In Stock | /ɪn stɒk/ | Có hàng |
Out of Stock | /aʊt ʌv stɒk/ | Hết hàng |
Cash on Delivery | /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/ | Thanh toán khi nhận hàng |
Free Sample | /friː ˈsæm.pəl/ | Mẫu thử miễn phí |
Loyalty Program | /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết |
Bulk Purchase | /bʌlk ˈpɜː.tʃəs/ | Mua số lượng lớn |
Limited Time Offer | /ˈlɪmɪtɪd taɪm ˈɒfər/ | Ưu đãi có thời hạn |
Shopping Cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng |
Discount Code | /ˈdɪs.kaʊnt kəʊd/ | Mã giảm giá |
Promotional Discount | /prəˈməʊʃənəl ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá khuyến mãi |
Payment Method | /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ | Phương thức thanh toán |
Buy One Get One Free | /baɪ wʌn ɡɛt wʌn friː/ | Mua 1 tặng 1 |
Exclusive Offer | /ɪksˈkluːsɪv ˈɒfər/ | Ưu đãi độc quyền |
Delivery Service | /dɪˈlɪvəri ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ giao hàng |
Pickup Point | /ˈpɪkʌp pɔɪnt/ | Điểm lấy hàng |
Shopping Assistant | /ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/ | Trợ lý mua sắm |
Gift Wrapping | /ɡɪft ˈræpɪŋ/ | Gói quà |
Purchase Receipt | /ˈpɜːtʃəs rɪˈsiːt/ | Hóa đơn mua hàng |
Membership Card | /ˈmɛmbəʃɪp kɑːrd/ | Thẻ thành viên |
Online Store | /ˈɒnˌlaɪn stɔːr/ | Cửa hàng trực tuyến |
Cashier | /kæˈʃɪər/ | Thu ngân |
Buy in Bulk | /baɪ ɪn bʌlk/ | Mua sỉ |
Price Comparison | /praɪs kəmˈpærɪsən/ | So sánh giá |
Shopaholic | /ˌʃɒp.əˈhɒ.lɪk/ | Người nghiện mua sắm |
Special Discount | /ˈspɛʃəl ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá đặc biệt |
Return Policy | /rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/ | Chính sách đổi trả |
Exchange Rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Exchange Product | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprɒdʌkt/ | Đổi sản phẩm |
Store Credit | /stɔːr ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng cửa hàng |
Clearance Sale | /ˈklɪərəns seɪl/ | Giảm giá thanh lý |
Purchase Order | /ˈpɜːtʃəs ˈɔːdər/ | Đơn đặt hàng |
Free Gift | /friː ɡɪft/ | Quà tặng miễn phí |
Refund Policy | /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ | Chính sách hoàn tiền |
2.4. Chủ đề nấu ăn
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Roast | /rəʊst/ | Nướng (thịt) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng vỉ |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh, hầm |
Sauté | /sɔːˈteɪ/ | Xào |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy |
Mix | /mɪks/ | Trộn |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh (trứng, kem) |
Knead | /niːd/ | Nhồi (bột) |
Chop | /ʧɒp/ | Thái |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát |
Grate | /ɡreɪt/ | Nạo |
Peel | /piːl/ | Gọt vỏ |
Crush | /krʌʃ/ | Nghiền |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm gia vị |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp |
Stir-fry | /ˈstɜːrˌfraɪ/ | Xào (nhanh) |
Boiling Water | /ˈbɔɪlɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước sôi |
Stew | /stjuː/ | Hầm (món hầm) |
Broil | /ˈbrɔɪəl/ | Nướng trên lửa lớn |
Toast | /təʊst/ | Nướng bánh mỳ |
Seasoning | /ˈsiːzənɪŋ/ | Gia vị |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Pepper | /ˈpɛpər/ | Tiêu |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu |
Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Herb | /hɜːrb/ | Cây gia vị |
Tomato | /təˈmeɪtəʊ/ | Cà chua |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | Dưa chuột |
Lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau diếp |
Spinach | /ˈspɪnɪdʒ/ | Rau chân vịt |
Broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Bông cải xanh |
Cauliflower | /ˈkɔːlɪˌflaʊər/ | Súp lơ trắng |
Zucchini | /zuːˈkiːni/ | Bí ngòi |
Bell Pepper | /bɛl ˈpɛpər/ | Ớt chuông |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Quả bơ |
Chili | /ˈtʃɪli/ | Ớt |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdəlz/ | Mì |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Soup | /suːp/ | Súp |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Pie | /paɪ/ | Bánh pie |
Ice Cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Trà |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Beer | /bɪə/ | Bia |
Cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | Cocktail (đồ uống có cồn) |
Bakeware | /ˈbeɪkweə/ | Dụng cụ nướng |
Cookware | /ˈkʊkweə/ | Dụng cụ nấu ăn |
Utensils | /juːˈtɛnsəlz/ | Dụng cụ nhà bếp |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Plate | /pleɪt/ | Dĩa |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh, hầm |
Blend | /blɛnd/ | Xay, trộn |
Garnish | /ˈɡɑːnɪʃ/ | Trang trí (món ăn) |
Toast | /təʊst/ | Nướng bánh mỳ |
Gravy | /ˈɡreɪvi/ | Nước sốt (dùng với thịt) |
Fillet | /ˈfɪlɪt/ | Lọc (thịt, cá) |
Broth | /brɒθ/ | Nước dùng (súp) |
Poach | /pəʊtʃ/ | Pocher (luộc nhẹ) |
Marinade | /ˈmærɪneɪd/ | Ướp (gia vị) |
Sous-vide | /suː viːd/ | Nấu chậm trong túi chân không |
Caramelize | /ˈkærəməlaɪz/ | Làm caramen |
Seared | /sɪəd/ | Nướng, áp chảo |
Rinse | /rɪns/ | Rửa (rau, thực phẩm) |
Deglaze | /dɪˈɡleɪz/ | Làm sạch chảo, dùng rượu |
Baste | /beɪst/ | Phết (gia vị lên thực phẩm) |
Zest | /zɛst/ | Vỏ trái cây bào nhỏ |
Confit | /kɒnˈfiː/ | Nấu trong mỡ (thịt, cá) |
Sear | /sɪə/ | Nướng sơ qua (thịt) |
Chiffonade | /ˌʃɪfəˈneɪd/ | Cắt nhỏ thành sợi |
Sift | /sɪft/ | Rây (bột) |
Whip | /wɪp/ | Đánh (kem, trứng) |
Emulsify | /ɪˈmʌlsɪfaɪ/ | Kết hợp các thành phần không hòa tan |
Blanch | /blɑːntʃ/ | Chần (rau, thực phẩm) |
Dice | /daɪs/ | Cắt hạt lựu |
Mince | /mɪns/ | Băm nhỏ |
Julienne | /ˌdʒʊlɪˈɛn/ | Cắt sợi (rau củ) |
Breading | /ˈbrɛdɪŋ/ | Lăn bột (món ăn) |
Flambé | /flæmˈbeɪ/ | Nướng bằng rượu (cháy) |
Proof | /pruːf/ | Ủ (bột, men) |
Crimp | /krɪmp/ | Ép mép (bánh, bánh bao) |
Lard | /lɑːrd/ | Mỡ heo |
2.5. Chủ đề nhà cửa
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Living Room | /ˈlɪvɪŋ rʊm/ | Phòng khách |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang |
Dining Room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Gara |
Garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
Yard | /jɑːrd/ | Sân (trước hoặc sau nhà) |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
Fence | /fɛns/ | Hàng rào |
Staircase | /ˈstɛəkeɪs/ | Cầu thang |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái |
Porch | /pɔːrtʃ/ | Hiên nhà |
Path | /pæθ/ | Đường đi, lối đi |
Driveway | /ˈdraɪvweɪ/ | Lối vào gara |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Tủ quần áo |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, giá đỡ |
Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | Tủ, kệ |
Drawer | /drɔːər/ | Ngăn kéo |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Light | /laɪt/ | Ánh sáng, đèn |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Heater | /ˈhiːtə(r)/ | Lò sưởi |
Air Conditioner | /ˈɛə kənˌdɪʃənə/ | Điều hòa |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
Microwave | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | Lò vi sóng |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Washing Machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Dryer | /ˈdraɪər/ | Máy sấy |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Mirror | /ˈmɪrə(r)/ | Gương |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
Carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm trải sàn |
Curtain | /ˈkɜːtən/ | Rèm cửa |
Pillow | /ˈpɪləʊ/ | Gối |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Nệm |
Bedframe | /ˈbɛdfreɪm/ | Khung giường |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
Armchair | /ˈɑːmtʃɛə(r)/ | Ghế bành |
Coffee Table | /ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn cà phê |
TV Stand | /ˈtiː viː stænd/ | Kệ TV |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Kệ sách |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ |
Vases | /ˈveɪzɪz/ | Lọ hoa |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Tranh vẽ |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Tượng điêu khắc |
Frame | /freɪm/ | Khung (ảnh, tranh) |
Key | /kiː/ | Chìa khóa |
Lock | /lɒk/ | Khóa |
Alarm | /əˈlɑːm/ | Còi báo động |
Thermostat | /ˈθɜːməʊstæt/ | Nhiệt kế (máy điều nhiệt) |
Plumber | /ˈplʌmbər/ | Thợ sửa ống nước |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Painter | /ˈpeɪntər/ | Thợ sơn |
Carpenter | /ˈkɑːpɪntə(r)/ | Thợ mộc |
Builder | /ˈbɪldə(r)/ | Thợ xây |
Renovation | /ˌrɛnəˈveɪʃən/ | Sự cải tạo |
Construction | /kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng |
Blueprint | /ˈbluːprɪnt/ | Bản thiết kế |
Property | /ˈprɒpəti/ | Tài sản, bất động sản |
Real Estate | /ˈrɪəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản |
Lease | /liːs/ | Hợp đồng thuê nhà |
Rent | /rɛnt/ | Thuê nhà |
Tenant | /ˈtɛnənt/ | Người thuê nhà |
Landlord | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà |
Mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | Khoản vay mua nhà |
Utility | /juːˈtɪləti/ | Dịch vụ tiện ích |
Electricity | /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện |
Water Supply | /ˈwɔːtə səˈplaɪ/ | Nguồn cung cấp nước |
Garbage | /ˈɡɑːbɪdʒ/ | Rác |
Recycling | /rɪˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
Waste | /weɪst/ | Chất thải |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái |
Fence | /fɛns/ | Hàng rào |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang |
Doormat | /ˈdɔːmɑːt/ | Thảm chùi chân |
Porch | /pɔːrtʃ/ | Hiên nhà |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Window Frame | /ˈwɪndəʊ freɪm/ | Khung cửa sổ |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Boiler | /ˈbɔɪlə(r)/ | Nồi hơi |
Driveway | /ˈdraɪvweɪ/ | Lối vào gara |
Skylight | /ˈskaɪlaɪt/ | Cửa sổ trên mái |
Fireplace | /ˈfaɪəˌpleɪs/ | Lò sưởi |
Patio | /ˈpætiəʊ/ | Sân (ngoài trời) |
Shutters | /ˈʃʌtəz/ | Mành cửa, cửa chớp |
Floorboard | /ˈflɔːbɔːd/ | Tấm ván sàn |
Utility Room | /juːˈtɪləti ruːm/ | Phòng tiện ích |
Chimney | /ˈʧɪmni/ | Ống khói |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪpər/ | Giấy dán tường |
Property | /ˈprɒpəti/ | Bất động sản |
2.6. Chủ đề thực vật
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Plant | /plɑːnt/ | Cây |
Tree | /triː/ | Cây lớn, cây cổ thụ |
Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
Leaf | /liːf/ | Lá |
Root | /ruːt/ | Rễ |
Stem | /stɛm/ | Thân cây |
Branch | /bræntʃ/ | Cành cây |
Trunk | /trʌŋk/ | Thân cây |
Seed | /siːd/ | Hạt |
Bud | /bʌd/ | Nụ |
Blossom | /ˈblɒsəm/ | Hoa nở, sự nở hoa |
Petal | /ˈpɛtl/ | Cánh hoa |
Pollen | /ˈpɒlən/ | Phấn hoa |
Fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân bón |
Garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
Shrub | /ʃrʌb/ | Cây bụi |
Hedge | /hɛdʒ/ | Hàng rào cây, bụi cây |
Lawn | /lɔːn/ | Bãi cỏ |
Grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ |
Weed | /wiːd/ | Cỏ dại |
Moss | /mɒs/ | Rêu |
Fern | /fɜːn/ | Dương xỉ |
Vine | /vaɪn/ | Cây leo |
Cactus | /ˈkæktəs/ | Xương rồng |
Bamboo | /ˈbæmˌbuː/ | Cây tre |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Hoa lan |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Tulip | /ˈtjuːlɪp/ | Hoa uất kim |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊə(r)/ | Hoa hướng dương |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa tím |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa lily |
Poppy | /ˈpɒpi/ | Hoa anh túc |
Lavender | /ˈlævɪndə(r)/ | Hoa oải hương |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài |
Lavender | /ˈlævɪndə(r)/ | Hoa oải hương |
Chamomile | /ˈkæməˌmaɪl/ | Hoa cúc la mã |
Mint | /mɪnt/ | Cây bạc hà |
Sage | /seɪdʒ/ | Cây xô thơm |
Thyme | /taɪm/ | Cây thì là |
Basil | /ˈbæzl/ | Cây húng quế |
Rosemary | /ˈrəʊzməri/ | Cây hương thảo |
Parsley | /ˈpɑːsli/ | Rau mùi |
Oregano | /ˌɒrɪˈɡeɪnəʊ/ | Cây kinh giới |
Bay Leaf | /beɪ liːf/ | Lá nguyệt quế |
Dill | /dɪl/ | Cây thì là |
Marjoram | /ˈmɑːdʒərəm/ | Cây kinh giới |
Foliage | /ˈfəʊlɪɪdʒ/ | Tán lá, lá cây |
Bark | /bɑːk/ | Vỏ cây |
Sap | /sæp/ | Nhựa cây |
Carbon dioxide | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Carbon dioxide (khí CO2) |
Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | Oxy |
Photosynthesis | /ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs/ | Quá trình quang hợp |
Chlorophyll | /ˈklɔːrəʊfɪl/ | Diệp lục |
Seedling | /ˈsiːdlɪŋ/ | Cây non |
Sapling | /ˈsæplɪŋ/ | Cây con, cây giống |
Germination | /ˌdʒɜːmɪˈneɪʃən/ | Sự nảy mầm |
Pruning | /ˈpruːnɪŋ/ | Cắt tỉa, tỉa cây |
Weeding | /ˈwiːdɪŋ/ | Nhổ cỏ |
Compost | /ˈkɒmpɒst/ | Phân hữu cơ |
Fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân bón |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính |
Hydroponics | /ˌhaɪdrəˈpɒnɪks/ | Thủy canh |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Thu hoạch |
Crop | /krɒp/ | Mùa vụ, cây trồng |
Soil | /sɔɪl/ | Đất |
Mulch | /mʌltʃ/ | Mùn (đất) |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Có thể phân hủy sinh học |
Plantation | /plænˈteɪʃən/ | Khu trồng cây, đồn điền |
Tropical | /ˈtrɒpɪkəl/ | Nhiệt đới |
Subtropical | /ˌsʌbˈtrɒpɪkəl/ | Cận nhiệt đới |
Temperate | /ˈtɛmpərət/ | Ôn đới |
Pollination | /ˌpɒlɪˈneɪʃən/ | Sự thụ phấn |
Bloom | /bluːm/ | Sự nở hoa |
Pollinate | /ˈpɒlɪneɪt/ | Thụ phấn |
Organic farming | /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Green thumb | /ɡriːn θʌm/ | Người có khả năng làm vườn |
Botanical garden | /bəˈtænɪkəl ˈɡɑːdn/ | Vườn bách thảo |
Sprout | /spraʊt/ | Mầm, chồi non |
Sapling | /ˈsæplɪŋ/ | Cây con, cây giống |
Thorn | /θɔːrn/ | Gai cây |
Vine | /vaɪn/ | Cây leo |
Bud | /bʌd/ | Nụ, chồi cây |
Perennial | /pəˈrenɪəl/ | Cây lâu năm |
Berry | /ˈberi/ | Quả mọng |
Pinecone | /ˈpaɪnkəʊn/ | Quả thông |
Fern | /fɜːn/ | Cây dương xỉ |
Juniper | /ˈdʒuːnɪpər/ | Cây bách xù |
Bamboo | /ˈbæmˌbuː/ | Cây tre |
Dandelion | /ˈdændɪlaɪən/ | Hoa bồ công anh |
Chestnut | /ˈʧɛsnət/ | Hạt dẻ |
Magnolia | /mæɡˈnəʊliə/ | Cây ngọc lan |
Wildflower | /ˈwaɪldˌflaʊər/ | Hoa dại |
Thyme | /taɪm/ | Cây thì là |
Sage | /seɪdʒ/ | Cây xô thơm |
Lavender | /ˈlævɪndər/ | Hoa oải hương |
Chamomile | /ˈkæməˌmaɪl/ | Cây cúc la mã |
Zinnia | /ˈzɪniə/ | Hoa cúc vạn thọ |
Bamboo Shoot | /ˈbæmˌbuː ʃuːt/ | Chồi tre |
2.7. Chủ đề bệnh viện
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật |
Emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Cấp cứu |
Ambulance | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, lịch hẹn |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Nhà thuốc |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Operation | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Ca mổ, phẫu thuật |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Hồi phục |
Injection | /ɪnˈdʒɛkʃən/ | Tiêm |
Painkiller | /ˈpeɪnˌkɪlə(r)/ | Thuốc giảm đau |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng vết thương |
Dressing | /ˈdrɛsɪŋ/ | Băng bó, gạc |
Hospital bed | /ˈhɒspɪtl bɛd/ | Giường bệnh |
Emergency room | /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Intensive care | /ɪnˈtɛnsɪv keə(r)/ | Phòng chăm sóc đặc biệt |
X-ray | /ˈɛksreɪ/ | X-quang |
Ultrasound | /ˈʌltrəsaʊnd/ | Siêu âm |
CT scan | /ˈsiːtiː skæn/ | Chụp CT |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu |
Test result | /tɛst rɪˈzʌlt/ | Kết quả xét nghiệm |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Bệnh tật |
Disease | /dɪˈziːz/ | Căn bệnh |
Fever | /ˈfiːvə(r)/ | Sốt |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Flu | /fluː/ | Cảm cúm |
Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃə(r)/ | Huyết áp |
Heart attack | /hɑːt əˈtæk/ | Cơn đau tim |
Stroke | /strəʊk/ | Đột quỵ |
Asthma | /ˈæzmə/ | Bệnh hen suyễn |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Cancer | /ˈkænsə(r)/ | Ung thư |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút |
Bacteria | /bækˈtɪəriə/ | Vi khuẩn |
Antibiotics | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | Kháng sinh |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Ward | /wɔːd/ | Khu, phòng bệnh |
ICU | /ˌaɪˈsiːˈjuː/ | Phòng chăm sóc đặc biệt |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Reception | /rɪˈsɛpʃən/ | Quầy lễ tân |
Medical history | /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/ | Lịch sử bệnh tật |
Medical certificate | /ˈmɛdɪkəl sɜːtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận y tế |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm y tế |
Prescription medicine | /prɪˈskrɪpʃən ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc theo đơn bác sĩ |
Emergency contact | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/ | Người liên lạc khẩn cấp |
Heart rate | /hɑːt reɪt/ | Nhịp tim |
Hospitalization | /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Việc nhập viện |
Operating room | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ | Phòng mổ |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng vết thương |
Dressing | /ˈdrɛsɪŋ/ | Băng bó vết thương |
Suture | /ˈsuːtʃər/ | Khâu vết thương |
IV drip | /ˈaɪ viː drɪp/ | Tiêm tĩnh mạch |
Anesthesia | /ˌænəsˈθiːʒə/ | Gây mê |
Prescription pad | /prɪˈskrɪpʃən pæd/ | Giấy kê đơn |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu |
Urine test | /ˈjʊərɪn tɛst/ | Xét nghiệm nước tiểu |
ECG | /ˌiːsiːˈdʒiː/ | Điện tâm đồ |
MRI | /ˌɛmɑːrˈaɪ/ | Chụp cộng hưởng từ |
CT scan | /ˈsiːtiː skæn/ | Chụp cắt lớp |
Physical therapy | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ | Vật lý trị liệu |
Dialysis | /daɪˈælɪsɪs/ | Lọc thận |
Cancer treatment | /ˈkænsə(r) ˈtriːtmənt/ | Điều trị ung thư |
Blood transfusion | /blʌd trænzˈfjuːʒən/ | Truyền máu |
Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Xuất viện |
Hospital gown | /ˈhɒspɪtl ɡaʊn/ | Áo choàng bệnh viện |
Emergency room | /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Bedside manner | /ˈbɛdˌsaɪd ˈmænər/ | Thái độ của bác sĩ với bệnh nhân |
Medical chart | /ˈmɛdɪkəl ʧɑːt/ | Hồ sơ bệnh án |
Health check | /hɛlθ ʧɛk/ | Kiểm tra sức khỏe |
Clinic appointment | /ˈklɪnɪk əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn tại phòng khám |
Refill prescription | /ˈrɪfɪl prɪˈskrɪpʃən/ | Làm lại đơn thuốc |
Specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa |
General practitioner | /ˈdʒɛnərəl præktɪˈʃəner/ | Bác sĩ đa khoa |
Vital signs | /ˈvaɪtl saɪnz/ | Dấu hiệu sinh tồn |
Outpatient | /ˈaʊtˌpeɪʃənt/ | Bệnh nhân ngoại trú |
Inpatient | /ˈɪnˌpeɪʃənt/ | Bệnh nhân nội trú |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪɡˈzæmɪnə/ | Giám định y khoa |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu |
Blood work | /blʌd wɜːk/ | Các xét nghiệm máu |
Tissue sample | /ˈtɪʃuː ˈsæmpl/ | Mẫu mô xét nghiệm |
Triage | /ˈtriːɑːʒ/ | Phân loại cấp cứu |
Referral | /rɪˈfɜːrəl/ | Giới thiệu, chuyển tuyến |
Recovery room | /rɪˈkʌvəri ruːm/ | Phòng hồi phục |
Wheelchair | /ˈwiːlʧɛə(r)/ | Xe lăn |
Prescription pad | /prɪˈskrɪpʃən pæd/ | Giấy kê đơn |
Discharge instructions | /dɪsˈtʃɑːdʒ ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn xuất viện |
Rehabilitation | /ˌriːhæbɪˈleɪʃən/ | Tái phục hồi chức năng |
Health condition | /hɛlθ kənˈdɪʃən/ | Tình trạng sức khỏe |
Medical history | /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/ | Tiền sử bệnh tật |
Prescription drug | /prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/ | Thuốc kê đơn |
Check-up | /ˈʧɛkˌʌp/ | Khám sức khỏe |
Healthcare provider | /ˈhɛlθkeə prəˈvaɪdə(r)/ | Nhà cung cấp dịch vụ y tế |
Referral letter | /rɪˈfɜːrəl ˈlɛtər/ | Thư giới thiệu |
Patient care | /ˈpeɪʃənt keə(r)/ | Chăm sóc bệnh nhân |
Blood pressure cuff | /blʌd ˈprɛʃə(r) kʌf/ | Cái băng đo huyết áp |
Healing process | /ˈhiːlɪŋ ˈprəʊsɛs/ | Quá trình hồi phục |
Medical records | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz/ | Hồ sơ y tế |
2.8. Chủ đề du lịch – 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | Chuyến đi |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực |
Hotel | /həʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt trước |
Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | Đặt phòng, đặt chỗ |
Check-in | /ˈʧɛkˌɪn/ | Thủ tục nhận phòng |
Check-out | /ˈʧɛkˌaʊt/ | Thủ tục trả phòng |
Reception | /rɪˈsɛpʃən/ | Quầy lễ tân |
Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng |
Elevator | /ˈɛlɪveɪtə(r)/ | Thang máy |
Stairs | /stɛə(r)z/ | Cầu thang |
Lobby | /ˈlɒbi/ | Sảnh đợi |
Suite | /swiːt/ | Phòng sang trọng |
Double room | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng đôi |
Single room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn |
Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu nhận hành lý |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng, cổng máy bay |
Departure | /dɪˈpɑːtʃər/ | Sự khởi hành |
Arrival | /əˈraɪvəl/ | Sự đến nơi |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Airport | /ˈɛəpɔːt/ | Sân bay |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Terminal | /ˈtɜːmɪnəl/ | Nhà ga |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Thẻ lên máy bay |
Travel agency | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý du lịch |
Tour guide | /tʊə ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
Island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Sight | /saɪt/ | Cảnh quan |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | Địa danh |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút khách du lịch |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà lưu niệm |
Expedition | /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm |
Backpacker | /ˈbækˌpækər/ | Du khách ba lô |
Visa application | /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin visa |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
Immigration | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Nhập cảnh |
Duty-free | /ˈdjuːti friː/ | Miễn thuế |
Tourist information | /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin du lịch |
Local cuisine | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Giao thông công cộng |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Route | /ruːt/ | Tuyến đường |
Direction | /dɪˈrɛkʃən/ | Hướng đi |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
Tour | /tʊə(r)/ | Chuyến tham quan |
Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
Currency exchange | /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ | Chuyển đổi tiền tệ |
Foreign exchange | /ˈfɒrɪn ˌɪksˈʧeɪndʒ/ | Ngoại tệ |
ATM | /ˌeɪ tiː ˈɛm/ | Máy rút tiền |
Hotel lobby | /həʊˈtɛl ˈlɒbi/ | Sảnh khách sạn |
All-inclusive | /ɔːl ɪnˈkluːsɪv/ | Tất cả đã bao gồm |
Travel guide | /ˈtrævəl ɡaɪd/ | Hướng dẫn du lịch |
Airport shuttle | /ˈɛəpɔːt ˈʃʌtl/ | Xe đưa đón sân bay |
Delayed | /dɪˈleɪd/ | Bị trì hoãn |
Jet lag | /ˈdʒɛt læɡ/ | Hội chứng lệch múi giờ |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Excursion | /ɪkˈskɜːʃən/ | Chuyến đi ngắn, tham quan |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | Ngành du lịch |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Baggage | /ˈbæɡɪdʒ/ | Hành lý |
Tour operator | /tʊə(r) ˈɒpəreɪtə(r)/ | Nhà điều hành tour |
Package deal | /ˈpækɪdʒ diːl/ | Gói tour |
Self-catering | /ˌsɛlf ˈkeɪtərɪŋ/ | Tự phục vụ ăn uống |
Travel itinerary | /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình du lịch |
Tourist information | /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin du lịch |
Guidebook | /ˈɡaɪdˌbʊk/ | Sách hướng dẫn du lịch |
Travel blog | /ˈtrævəl blɒɡ/ | Blog du lịch |
Local delicacies | /ˈləʊkəl ˌdɛlɪkəsiz/ | Đặc sản địa phương |
Jet skiing | /ˈdʒɛt ˌskiːɪŋ/ | Lướt ván trên nước |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi, đi bộ đường dài |
Snorkeling | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | Lặn biển (có ống thở) |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊə(r)/ | Chuyến tham quan ngắm cảnh |
Off the beaten track | /ɒf ðə ˈbiːtən træk/ | Nơi ít người biết đến, nơi xa xôi |
All-inclusive resort | /ɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng trọn gói |
Luxury hotel | /ˈlʌkʃəri həʊˈtɛl/ | Khách sạn sang trọng |
Room with a view | /ruːm wɪð ə vjuː/ | Phòng có cảnh đẹp |
Half board | /hɑːf bɔːd/ | Dịch vụ ăn sáng và ăn tối |
Full board | /fʊl bɔːd/ | Dịch vụ ăn sáng, trưa và tối |
Adventure tourism | /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch phiêu lưu |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Travel blogger | /ˈtrævəl ˈblɒɡər/ | Blogger du lịch |
Zip-lining | /ˈzɪp ˌlaɪnɪŋ/ | Trượt cáp |
Budget travel | /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/ | Du lịch tiết kiệm |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Rental car | /ˈrɛntəl kɑːr/ | Thuê xe |
Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
Travel documents | /ˈtrævəl ˈdɒkjʊmənts/ | Giấy tờ du lịch |
2.9. Chủ đề kinh tế – 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Thị trường |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | Suy thoái |
Recession | /rɪˈseʃən/ | Suy giảm kinh tế |
GDP (Gross Domestic Product) | /ˌdʒiːdiːˈpiː/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
Income | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập |
Wages | /ˈweɪdʒɪz/ | Tiền lương |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Taxes | /ˈtæksɪz/ | Thuế |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | /lɒs/ | Lỗ |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Capital | /ˈkæpɪtəl/ | Vốn |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Share | /ʃeə(r)/ | Cổ phần |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Dividend | /ˈdɪvɪdend/ | Cổ tức |
Market share | /ˈmɑːkɪt ʃɛə(r)/ | Thị phần |
Asset | /ˈæset/ | Tài sản |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ, nghĩa vụ |
Equity | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Debt | /dɛt/ | Nợ |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất |
Debt recovery | /dɛt rɪˈkʌvəri/ | Thu hồi nợ |
Financial institution | /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Tổ chức tài chính |
Savings | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Expenditure | /ɪksˈpɛndɪtʃər/ | Chi tiêu |
Revenue | /ˈrɛvənuː/ | Doanh thu |
Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
Surplus | /ˈsɜːpləs/ | Dư thừa |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Subsidy | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Forex | /ˈfɔːrɛks/ | Thị trường ngoại hối |
Trade | /treɪd/ | Thương mại |
Import | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu |
Export | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế nhập khẩu |
Quota | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Free trade | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
Globalization | /ɡləʊbəlʌɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Multinational | /ˌmʌltɪˈnæʃənl/ | Đa quốc gia |
Outsourcing | /ˈaʊtsɔːsɪŋ/ | Thuê ngoài |
E-commerce | /ˈiː ˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Market research | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Consumer goods | /kənˈsjuːmə ɡʊdz/ | Hàng tiêu dùng |
Supply and demand | /səˈplaɪ ənd dɪˈmɑːnd/ | Cung và cầu |
Stock market | /stɒk ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Portfolio | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Danh mục đầu tư |
Hedge fund | /hɛdʒ fʌnd/ | Quỹ đầu cơ |
Mutual fund | /ˈmjuːtʃʊəl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Venture capital | /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm |
Corporate | /ˈkɔːpərət/ | Doanh nghiệp, công ty |
Merger | /ˈmɜːdʒə(r)/ | Sáp nhập |
Acquisition | /ˌækwɪˈzɪʃən/ | Mua lại, thâu tóm |
Start-up | /ˈstɑːt ʌp/ | Công ty khởi nghiệp |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜː/ | Doanh nhân |
Monopoly | /məˈnɒpəli/ | Độc quyền |
Oligopoly | /ˌɒlɪˈɡɒpəli/ | Oligopoly (thị trường tập trung) |
Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Cạnh tranh |
Market share | /ˈmɑːkɪt ʃɛə(r)/ | Thị phần |
Pricing strategy | /ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/ | Chiến lược định giá |
Consumer price index | /kənˈsjuːmər praɪs ˈɪndɛks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
Inflation rate | /ɪnˈfleɪʃən reɪt/ | Tỷ lệ lạm phát |
Recessionary | /rɪˈsɛʃənəri/ | Thuộc về suy thoái |
Fiscal policy | /ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tiền tệ |
National debt | /ˈnæʃənl dɛt/ | Nợ quốc gia |
Wealth | /wɛlθ/ | Sự giàu có |
Assets | /ˈæsets/ | Tài sản |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ | Các nghĩa vụ tài chính |
Revenue | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu |
Expenditure | /ɪksˈpɛndɪtʃər/ | Chi tiêu |
Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
Fiscal year | /ˈfɪskəl jɪər/ | Năm tài chính |
Consumer price index | /kənˈsjuːmər praɪs ˈɪndɛks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
Budget deficit | /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt ngân sách |
Economic growth | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Market trend | /ˈmɑːkɪt trɛnd/ | Xu hướng thị trường |
Consumer confidence | /kənˈsjuːmər ˈkɒnfɪdəns/ | Niềm tin của người tiêu dùng |
Economic policy | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/ | Chính sách kinh tế |
Taxation | /tækˈseɪʃən/ | Thuế |
Trade balance | /treɪd ˈbæləns/ | Cán cân thương mại |
Investment portfolio | /ɪnˈvɛstmənt pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Danh mục đầu tư |
Capital gain | /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ | Lợi nhuận từ vốn |
Foreign exchange | /ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/ | Ngoại tệ |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Recession | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái |
Deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
Bond market | /bɒnd ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường trái phiếu |
Tax reform | /tæks rɪˈfɔːm/ | Cải cách thuế |
Debt consolidation | /dɛt ˌkɒnsəˈdeɪʃən/ | Hợp nhất nợ |
Financial institution | /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Tổ chức tài chính |
Real estate market | /rɪəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường bất động sản |
Stock exchange | /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ | Sở giao dịch chứng khoán |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Inflation rate | /ɪnˈfleɪʃən reɪt/ | Tỷ lệ lạm phát |
Monetary policy | /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tiền tệ |
2.10. Chủ đề chính trị – 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
English Word (Từ vựng Tiếng Anh) | IPA Pronunciation (Phiên âm IPA) | Vietnamese Meaning (Dịch nghĩa) |
Politics | /ˈpɒlɪtɪks/ | Chính trị |
Government | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ |
Democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Republic | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Dictatorship | /dɪkˈteɪtəʃɪp/ | Chế độ độc tài |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp |
Parliament | /ˈpɑːləmənt/ | Quốc hội |
Election | /ɪˈlɛkʃən/ | Cuộc bầu cử |
Campaign | /ˈkæmpeɪn/ | Chiến dịch |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Vote | /vəʊt/ | Bỏ phiếu |
Poll | /pəʊl/ | Cuộc khảo sát |
Majority | /məˈdʒɒrɪti/ | Đa số |
Minority | /maɪˈnɒrɪti/ | Thiểu số |
Constitutionality | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənælɪti/ | Tính hợp hiến |
Political party | /pəˈlɪtɪkəl ˈpɑːti/ | Đảng phái chính trị |
Alliance | /əˈlaɪəns/ | Liên minh |
Coalition | /ˌkəʊəˈlɪʃən/ | Liên minh (chính trị) |
Law | /lɔː/ | Luật |
Justice | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Rights | /raɪts/ | Quyền lợi |
Freedom | /ˈfriːdəm/ | Tự do |
Liberty | /ˈlɪbəti/ | Tự do, quyền tự do |
Civil rights | /ˈsɪvəl raɪts/ | Quyền công dân |
Human rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | Quyền con người |
Reforms | /rɪˈfɔːmz/ | Cải cách |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Impeachment | /ɪmˈpiːtʃmənt/ | Đuổi khỏi chức, phế truất |
Scandal | /ˈskændəl/ | Scandal, bê bối |
Election fraud | /ɪˈlɛkʃən frɔːd/ | Gian lận bầu cử |
Voter | /ˈvəʊtə(r)/ | Cử tri |
Polling station | /ˈpəʊlɪŋ ˈsteɪʃən/ | Điểm bỏ phiếu |
Ballot | /ˈbæləʊt/ | Phiếu bầu |
Ballot box | /ˈbæləʊt bɒks/ | Hộp phiếu |
Referendum | /ˌrɛfəˈrɛndəm/ | Cuộc trưng cầu dân ý |
Legislation | /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ | Pháp luật, lập pháp |
Assembly | /əˈsɛmbli/ | Đại hội, hội nghị |
Congress | /ˈkɒŋɡrɛs/ | Quốc hội |
Prime minister | /ˈpraɪm ˈmɪnɪstər/ | Thủ tướng |
President | /ˈprɛzɪdənt/ | Tổng thống |
Governor | /ˈɡʌvənə(r)/ | Thống đốc |
Chancellor | /ˈtʃɑːnsələ(r)/ | Bộ trưởng, thủ tướng (Mỹ, Đức) |
Bureaucracy | /ˈbjʊərəkrəsi/ | Quan liêu |
Administrative | /ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv/ | Hành chính |
Diplomacy | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Ambassador | /æmˈbæsədə(r)/ | Đại sứ |
Embassy | /ˈɛmbəsi/ | Đại sứ quán |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước |
Alliance | /əˈlaɪəns/ | Liên minh |
United Nations | /juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz/ | Liên hợp quốc |
Global politics | /ˈɡləʊbəl ˈpɒlɪtɪks/ | Chính trị toàn cầu |
Sovereignty | /ˈsɒvrɪnti/ | Chủ quyền |
Sanction | /ˈsæŋkʃən/ | Lệnh trừng phạt |
Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng |
Coup d’état | /ˌkuː deɪˈtɑː/ | Cuộc đảo chính |
Rebellion | /rɪˈbɛlɪən/ | Cuộc nổi dậy |
Protest | /ˈprəʊtɛst/ | Biểu tình |
Strike | /straɪk/ | Đình công |
Demonstration | /ˌdɛmənsˈtreɪʃən/ | Biểu tình, sự trình diễn |
Policy | /ˈpɒlɪsi/ | Chính sách |
Dictator | /ˈdɪkteɪtə(r)/ | Kẻ độc tài |
Totalitarian | /ˌtəʊˌtælɪˈteəɹɪən/ | Chuyên chế |
Reforms | /rɪˈfɔːmz/ | Cải cách |
Political ideology | /pəˈlɪtɪkəl ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | Hệ tư tưởng chính trị |
Nationalism | /ˈnæʃənəlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân tộc |
Communism | /ˈkɒmjʊnɪzəm/ | Chủ nghĩa cộng sản |
Capitalism | /ˈkæpɪtəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tư bản |
Socialism | /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Fascism | /ˈfæʃɪzəm/ | Chủ nghĩa phát xít |
Anarchy | /ˈænɑːki/ | Chủ nghĩa vô chính phủ |
Political stability | /pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/ | Sự ổn định chính trị |
Political freedom | /pəˈlɪtɪkəl ˈfriːdəm/ | Tự do chính trị |
Civil war | /ˈsɪvəl wɔːr/ | Nội chiến |
Martial law | /ˈmɑːʃəl lɔː/ | Thiết quân luật |
Legislation | /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ | Pháp luật |
Electoral system | /ɪˈlɛktərəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống bầu cử |
Constituency | /kənˈstɪtjuənsi/ | Khu vực bầu cử |
Electoral fraud | /ɪˈlɛktərəl frɔːd/ | Gian lận bầu cử |
Referendum | /ˌrɛfəˈrɛndəm/ | Cuộc trưng cầu dân ý |
Coalition government | /ˌkəʊəˈlɪʃən ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ liên minh |
Political platform | /pəˈlɪtɪkəl ˈplætfɔːm/ | Nền tảng chính trị |
Political prisoner | /pəˈlɪtɪkəl ˈprɪzənə(r)/ | Tù nhân chính trị |
Political spectrum | /pəˈlɪtɪkəl ˈspɛktrəm/ | Phổ chính trị |
Public policy | /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ | Chính sách công |
Campaign trail | /ˈkæmpeɪn treɪl/ | Đường đi vận động |
Swing state | /swɪŋ steɪt/ | Bang dao động (cử tri không ổn định) |
Polling booth | /ˈpəʊlɪŋ buːθ/ | Hộp bỏ phiếu |
National security | /ˈnæʃənl sɪˈkjʊərɪti/ | An ninh quốc gia |
Civil disobedience | /ˈsɪvəl ˌdɪsəˈbiːdiəns/ | Sự chống đối bất tuân |
Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | Nội các |
Senate | /ˈsɛnɪt/ | Thượng viện |
House of Commons | /haʊs əv ˈkɒmənz/ | Hạ viện |
Foreign policy | /ˈfɔːrɪn ˈpɒlɪsi/ | Chính sách đối ngoại |
Political asylum | /pəˈlɪtɪkəl əˈsaɪləm/ | Tị nạn chính trị |
Geopolitics | /ˌdʒiːəʊˈpɒlɪtɪks/ | Địa chính trị |
Propaganda | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Tuyên truyền |
Military coup | /ˈmɪləteri kuː/ | Đảo chính quân sự |
Totalitarian regime | /ˌtəʊtælɪˈteəriən rɪˈʤiːm/ | Chế độ chuyên quyền |
International relations | /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Political discourse | /pəˈlɪtɪkəl ˈdɪskɔːs/ | Diễn thuyết chính trị |
Civil rights movement | /ˈsɪvəl raɪts ˈmuːvmənt/ | Phong trào quyền dân sự |
Authoritarian | /ɔːˌθɒrɪˈtɛəɹɪən/ | Chuyên chế |
Partisanship | /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ | Chủ nghĩa đảng phái |
Free market | /friː ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường tự do |
Taxation policy | /tækˈseɪʃən ˈpɒlɪsi/ | Chính sách thuế |
Income inequality | /ˈɪnkʌm ɪnɪˈkwɒləti/ | Bất bình đẳng thu nhập |
Welfare state | /ˈwɛlfɛə steɪt/ | Nhà nước phúc lợi |
Political ideology | /pəˈlɪtɪkəl ˌaɪdɪˈɒlədʒi/ | Hệ tư tưởng chính trị |
Social justice | /ˈsəʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ | Công lý xã hội |
Nếu bạn muốn học các tài liệu video, hãy tham khảo Thư viện tài liệu trực tuyến nhé! Trên Thư viện có các tài liệu học về ngữ pháp và từ vựng mà chắc chắn bạn cần trong quá trình học đấy!
3. Tổng Kết
Việc học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục học tập và nâng cao trình độ. Bằng cách áp dụng các phương pháp học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng một cách hiệu quả và luyện tập đều đặn, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình.
Tại EFIS English, sau khi bạn học hết Level 6 khóa Trải nghiệm ngôn ngữ, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp với du khách nước ngoài từ 4 đến 8 tiếng liên tục. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
♟ Offline: 158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
♟ Online: Học tương tác trực tiếp qua Zoom
0961.764.299
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide