1
Bạn cần hỗ trợ?

1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng

Học tiếng Anh giao tiếp đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Một trong những cách hiệu quả nhất là nắm vững các từ vựng thông dụng, giúp bạn hiểu và diễn đạt nhanh chóng trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây, hãy cùng Efis English tìm hiểu cách học và danh sách 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp. 

1. Phương Pháp Học 1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả 

Nếu nghe qua việc học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, chắc hẳn các bạn sẽ cảm thấy việc học một lượng từ vựng như vậy là nhiều. Tuy nhiên nếu bạn ứng dụng một số cách dưới đây, Efis English tin rằng bạn sẽ học từ vựng nhanh và hiệu quả hơn. 

Đầu tiên, để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn cần phân loại 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng thành các chủ đề để có thể hiểu và hệ thống hóa được lượng từ vựng cần học. Khi ghi chép, bạn nên liệt kê cả dịch nghĩa và phiên âm IPA để có thể ghi nhớ cách phát âm của từ. Ngoài ra, bạn nên viết cả ví dụ về từ vựng đó để có thể hiểu đúng bối cảnh sử dụng từ vựng. Ví dụ, thay vì học từ “restaurant” một cách độc lập, hãy sử dụng trong câu: “I’m going to the restaurant to have dinner.”

Thứ hai, bạn cần ôn luyện và sử dụng 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày để có thể thật sự ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Mỗi ngày, bạn hãy dành tối thiểu 5 phút để làm bài tập Check-in now trên page EFIS English. Khi học lớp Trải nghiệm ngôn ngữ tại EFIS English, bạn sẽ được giảng viên chấm chữa bài tập Check-in now giúp bạn cùng sửa lỗi và cải thiện các lỗi ngữ pháp sau mỗi lần làm bài. Ngoài ra, việc làm bài tập này sẽ tạo cơ hội cho bạn sử dụng 1000 từ vựng Tiếng Anh giao tiếp thông dụng đã học vào thực tế.

1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả
Ôn luyện từ vựng hàng ngày

Thứ ba, bạn có thể học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng thông qua xem phim, nghe nhạc hoặc thông qua các nền tảng mạng xã hội. Hãy tham khảo các tài liệu trên page Efis English hoặc trên thư viện trực tuyến của EFIS.

Sau đây là 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng được phân theo chủ đề dành cho bạn. Bạn hãy thử áp dụng 3 cách trên xem cách nào là hiệu quả nhất với mình nhé! 

2. Danh Sách 1000 Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng 

2.1. Chủ đề học tập 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh)
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA)
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa)
Assignment  /əˈsaɪnmənt/  Bài tập  
Attendance  /əˈtɛndəns/  Sự tham gia  
Course  /kɔrs/  Khóa học  
Curriculum  /kəˈrɪkjələm/  Chương trình giảng dạy  
Degree  /dɪˈɡriː/  Bằng cấp  
Diploma  /dɪˈploʊmə/  Chứng chỉ  
Education  /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/  Giáo dục  
Exam  /ɪɡˈzæm/  Kỳ thi  
Graduate  /ˈɡrædʒʊɪt/  Tốt nghiệp  
Homework  /ˈhoʊmˌwɜrk/  Bài tập về nhà  
Lecture  /ˈlɛktʃər/  Bài giảng  
Library  /ˈlaɪˌbrɛri/  Thư viện  
Professor  /prəˈfɛsər/  Giáo sư  
Research  /rɪˈsɜrtʃ/  Nghiên cứu  
Schedule  /ˈskɛʤʊl/  Lịch trình  
Scholarship  /ˈskɑlərˌʃɪp/  Học bổng  
Semester  /sɪˈmɛstər/  Học kỳ  
Study  /ˈstʌdi/  Học tập  
Subject  /ˈsʌbdʒɪkt/  Môn học  
Teacher  /ˈtiʧər/  Giáo viên  
Textbook  /ˈtɛkstˌbʊk/  Sách giáo khoa  
Tuition  /ˈtuˌɪʃən/  Học phí  
University  /ˌjunəˈvɜrsɪti/  Đại học  
Teacher  /ˈtiːtʃər/  Giáo viên  
Student  /ˈstuːdənt/  Học sinh  
Classroom  /ˈklæsˌruːm/  Lớp học  
Exam  /ɪɡˈzæm/  Kỳ thi  
Homework  /ˈhoʊmˌwɜːrk/  Bài tập về nhà  
Subject  /ˈsʌbdʒɪkt/  Môn học  
Lesson  /ˈlɛsən/  Bài học  
Library  /ˈlaɪˌbrɛri/  Thư viện  
Grade  /ɡreɪd/  Điểm số  
Textbook  /ˈtɛkstˌbʊk/  Sách giáo khoa  
Blackboard  /ˈblækˌbɔːrd/  Bảng đen  
Notebook  /ˈnoʊtˌbʊk/  Vở  
Pen  /pɛn/  Bút mực  
Pencil  /ˈpɛnsl/  Bút chì  
Eraser  /ɪˈreɪsər/  Cục tẩy  
Desk  /dɛsk/  Bàn học  
Chair  /tʃɛr/  Ghế  
Schoolbag  /ˈskuːlˌbæɡ/  Cặp sách  
Principal  /ˈprɪnsəpəl/  Hiệu trưởng  
Lesson plan  /ˈlɛsən plæn/  Kế hoạch bài học  
Curriculum  /kəˈrɪkjʊləm/  Chương trình học  
Quiz  /kwɪz/  Bài kiểm tra ngắn  
Project  /ˈprɒdʒɛkt/  Dự án  
Report card  /rɪˈpɔːrt kɑːrd/  Phiếu báo điểm  
Schedule  /ˈskɛdʒʊl/  Thời khóa biểu  
Lecture  /ˈlɛktʃər/  Bài giảng  
Tutor  /ˈtuːtər/  Gia sư  
Scholarship  /ˈskɒləʃɪp/  Học bổng  
Diploma  /dɪˈploʊmə/  Văn bằng  
Laboratory  /ˈlæbrəˌtɔːri/  Phòng thí nghiệm 
Mathematics /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ Toán học 
History /ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử 
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý 
Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ Văn học 
Physics /ˈfɪz.ɪks/ Vật lý 
Chemistry /ˈkɛm.ɪ.stri/ Hóa học 
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Sinh học 
Art /ɑːrt/ Nghệ thuật 
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc 
Computer Science /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/ Khoa học máy tính 
Library /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện 
Laboratory /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ Phòng thí nghiệm 
Principal /ˈprɪn.sə.pəl/ Hiệu trưởng 
Counselor /ˈkaʊn.səl.ər/ Cố vấn 
Schedule /ˈskɛdʒ.uːl/ Thời khóa biểu 
Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ Thời gian biểu 
Lecture /ˈlɛk.tʃər/ Bài giảng 
Seminar /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ Hội thảo 
Tutorial /tjuːˈtɔː.ri.əl/ Buổi hướng dẫn 
Group Study /ɡruːp ˈstʌd.i/ Học nhóm 
Online Learning /ˈɒn.laɪn ˈlɜːn.ɪŋ/ Học trực tuyến 
Graduation /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ Tốt nghiệp 
Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp 
Curriculum /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ Chương trình học 
Syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/ Giáo trình 
Semester /sɪˈmɛs.tər/ Học kỳ 
Term /tɜːrm/ Học kỳ (Anh – Anh) 
Midterm Exam /ˈmɪd.tɜːrm ɪɡˈzæm/ Kỳ thi giữa kỳ 
Final Exam /ˈfaɪ.nəl ɪɡˈzæm/ Kỳ thi cuối kỳ 
Study Group /ˈstʌd.i ɡruːp/ Nhóm học tập 
Classroom Rules /ˈklæs.ruːm ruːlz/ Nội quy lớp học 
Attendance /əˈtɛn.dəns/ Sự tham dự 
Participation /pɑːrˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ Sự tham gia 
Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ Học bổng 
Tuition Fee /tjuːˈɪʃ.ən fiː/ Học phí 
Dormitory /ˈdɔːr.mɪˌtɔːr.i/ Ký túc xá 
Extracurricular /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər/ Ngoại khóa 
Study Abroad /ˈstʌd.i əˈbrɔːd/ Du học 
Internship /ˈɪn.tɜːrn.ʃɪp/ Thực tập 
Peer /pɪər/ Bạn đồng trang lứa 
Mentor /ˈmɛn.tɔːr/ Người hướng dẫn 
Tutor /ˈtjuː.tər/ Gia sư 
Faculty /ˈfæk.əl.ti/ Khoa (trong trường đại học) 
Dean /diːn/ Trưởng khoa 
Scholarship Holder /ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈhoʊl.dər/ Người nhận học bổng 
Lecture Hall /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ Giảng đường 
Bulletin Board /ˈbʊl.ɪ.tɪn bɔːrd/ Bảng thông báo 
Classmate /ˈklæs.meɪt/ Bạn cùng lớp 
Backpack /ˈbæk.pæk/ Ba lô 
Stationery /ˈsteɪ.ʃən.ri/ Đồ dùng văn phòng phẩm 
Highlight Pen /ˈhaɪ.laɪt pɛn/ Bút dạ quang 
Sticky Notes /ˈstɪk.i nəʊts/ Giấy ghi chú 
1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Chủ đề học tập

2.2. Chủ đề nghề nghiệp 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên 
Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ 
Nurse /nɜːrs/ Y tá 
Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư 
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán 
Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư 
Farmer /ˈfɑːr.mər/ Nông dân 
Mechanic /məˈkæn.ɪk/ Thợ cơ khí 
Driver /ˈdraɪ.vər/ Tài xế 
Chef /ʃef/ Đầu bếp 
Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công 
Artist /ˈɑːr.tɪst/ Nghệ sĩ 
Writer /ˈraɪ.tər/ Nhà văn 
Architect /ˈɑːr.kɪ.tekt/ Kiến trúc sư 
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học 
Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ Dược sĩ 
Veterinarian /ˌvɛt.ərɪˈnɛər.i.ən/ Bác sĩ thú y 
Dentist /ˈdɛn.tɪst/ Nha sĩ 
Programmer /ˈprəʊ.græ.mər/ Lập trình viên 
Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ Thợ điện 
Plumber /ˈplʌm.ər/ Thợ sửa ống nước 
Carpenter /ˈkɑːr.pən.tər/ Thợ mộc 
Tailor /ˈteɪ.lər/ Thợ may 
Journalist /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ Nhà báo 
Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh gia 
Soldier /ˈsəʊl.dʒər/ Lính 
Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa 
Policeman /pəˈliːs.mən/ Cảnh sát nam 
Policewoman /pəˈliːsˌwʊm.ən/ Cảnh sát nữ 
Barber /ˈbɑː.bər/ Thợ cắt tóc nam 
Hairdresser /ˈherˌdrɛs.ər/ Thợ làm tóc 
Receptionist /rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/ Lễ tân 
Flight Attendant /ˈflaɪt əˌtɛn.dənt/ Tiếp viên hàng không 
Cleaner /ˈkliː.nər/ Nhân viên dọn dẹp 
Gardener /ˈɡɑːr.dən.ər/ Người làm vườn 
Waiter /ˈweɪ.tər/ Bồi bàn nam 
Waitress /ˈweɪ.trəs/ Bồi bàn nữ 
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học 
Librarian /laɪˈbrɛə.ri.ən/ Thủ thư 
Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công 
Baker /ˈbeɪ.kər/ Thợ làm bánh 
Butcher /ˈbʊtʃ.ər/ Người bán thịt 
Translator /trænsˈleɪ.tər/ Biên dịch viên 
Interpreter /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ Phiên dịch viên 
Musician /mjuˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ 
Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên nam 
Actress /ˈæk.trəs/ Diễn viên nữ 
Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế 
Model /ˈmɒd.əl/ Người mẫu 
Chemist /ˈkɛm.ɪst/ Nhà hóa học 
Banker /ˈbæŋ.kər/ Nhân viên ngân hàng 
Consultant /kənˈsʌl.tənt/ Tư vấn viên 
Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ Doanh nhân 
Marketing Manager /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý marketing 
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ Nhân viên bán hàng 
Courier /ˈkʊr.i.ər/ Người giao hàng 
Athlete /ˈæθ.liːt/ Vận động viên 
Coach /kəʊtʃ/ Huấn luyện viên 
Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán 
Clerk /klɜːrk/ Nhân viên văn phòng 
Builder /ˈbɪl.dər/ Thợ xây 
Miner /ˈmaɪ.nər/ Thợ mỏ 
Security Guard /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ɡɑːrd/ Nhân viên bảo vệ 
Delivery Driver /dɪˈlɪv.ər.i ˈdraɪ.vər/ Người giao hàng 
Travel Agent /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ Nhân viên đại lý du lịch 
Painter /ˈpeɪn.tər/ Thợ sơn 
Tailor /ˈteɪ.lər/ Thợ may 
Real Estate Agent /ˈriː.əl ɪˈsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ Nhân viên bất động sản 
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Nhân viên kế toán 
Banker /ˈbæŋ.kər/ Nhân viên ngân hàng 
Consultant /kənˈsʌl.tənt/ Nhà tư vấn 
Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ Doanh nhân 
Data Analyst /ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/ Chuyên viên phân tích dữ liệu 
Software Developer /ˈsɒf.weər dɪˈvɛl.ə.pər/ Lập trình viên phần mềm 
Web Designer /wɛb dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế web 
Civil Engineer /ˈsɪv.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư xây dựng 
Aerospace Engineer /ˈɛər.əʊˌspeɪs ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư hàng không 
Biologist /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ Nhà sinh học 
Chemist /ˈkɛm.ɪst/ Nhà hóa học 
Environmental Scientist /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học môi trường 
Geologist /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ Nhà địa chất 
Historian /hɪsˈtɔːr.i.ən/ Nhà sử học 
Economist /ɪˈkɒn.ə.mɪst/ Nhà kinh tế học 
Financial Advisor /faɪˈnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/ Cố vấn tài chính 
Investment Banker /ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋ.kər/ Chuyên viên ngân hàng đầu tư 
Logistician /ˌləʊ.dʒɪˈstɪʃ.ən/ Nhà phân tích logistics 
Mathematician /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ Nhà toán học 
Statistician /ˌstæ.tɪˈstɪʃ.ən/ Nhà thống kê 
Lab Technician /læb tɛkˈnɪʃ.ən/ Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm 
Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ Dược sĩ 
Radiologist /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ Bác sĩ X-quang 
Physical Therapist /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθɛr.ə.pɪst/ Chuyên viên vật lý trị liệu 
Dietitian /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/ Chuyên viên dinh dưỡng 
Researcher /ˈriː.sɜːrtʃ.ər/ Nhà nghiên cứu 
Editor /ˈɛd.ɪ.tər/ Biên tập viên 
Copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ Người viết quảng cáo 
Journalist /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ Nhà báo 
Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh gia 
Fashion Designer /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế thời trang 
Game Developer /ɡeɪm dɪˈvɛl.ə.pər/ Nhà phát triển trò chơi 
Project Manager /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý dự án 
HR Specialist /eɪtʃ ˈɑːr ˈspɛʃ.əl.ɪst/ Chuyên viên nhân sự 
Event Planner /ɪˈvɛnt ˈplæn.ər/ Nhà tổ chức sự kiện 
Translator /trænzˈleɪ.tər/ Biên dịch viên 
Interpreter /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ Phiên dịch viên 
Customer Service Rep /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs rɛp/ Nhân viên chăm sóc khách hàng 
Chủ đề nghề nghiệp

2.3. Chủ đề mua sắm 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Store /stɔːr/ Cửa hàng 
Mall /mɔːl/ Trung tâm mua sắm 
Market /ˈmɑː.kɪt/ Chợ 
Sale /seɪl/ Khuyến mãi 
Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá 
Price /praɪs/ Giá 
Expensive /ɪkˈspensɪv/ Đắt 
Cheap /tʃiːp/ Rẻ 
Bargain /ˈbɑːɡɪn/ Món hời, thương lượng giá 
Offer /ˈɒfər/ Ưu đãi 
Product /ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm 
Item /ˈaɪtəm/ Mặt hàng 
Brand /brænd/ Thương hiệu 
Shopkeeper /ˈʃɒpˌkiː.pər/ Người bán hàng 
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ Khách hàng 
Cash /kæʃ/ Tiền mặt 
Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng 
Debit Card /ˈdebɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ 
Refund /ˈriːfʌnd/ Hoàn tiền 
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi trả 
Return /rɪˈtɜːrn/ Trả lại 
Warranty /ˈwɔːrən.ti/ Bảo hành 
Receipt /rɪˈsiːt/ Hóa đơn 
Shopping Cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ Giỏ hàng 
Shopping Bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ Túi mua sắm 
Online Shopping /ˈɒn.laɪn ˈʃɒpɪŋ/ Mua sắm trực tuyến 
Delivery /dɪˈlɪvəri/ Giao hàng 
Pick up /pɪk ʌp/ Lấy hàng 
Order /ˈɔː.dər/ Đặt hàng 
Payment /ˈpeɪmənt/ Thanh toán 
Shopping List /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ Danh sách mua sắm 
Store Window /stɔːr ˈwɪn.dəʊ/ Cửa sổ cửa hàng 
Advertisement /ˌædvərˈtɪzmənt/ Quảng cáo 
Sale Price /seɪl praɪs/ Giá bán 
Regular Price /ˈrɛɡjʊlər praɪs/ Giá bình thường 
Discounted Price /ˈdɪs.kaʊntɪd praɪs/ Giá đã giảm 
Fashion /ˈfæʃ.ən/ Thời trang 
Designer /dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế 
Retail /ˈriːteɪl/ Bán lẻ 
Wholesale /ˈhəʊl.seɪl/ Bán sỉ 
Customer Service /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ khách hàng 
Shopping Center /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntər/ Trung tâm mua sắm 
Window Shopping /ˈwɪn.dəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Ngắm cửa hàng (mua sắm qua cửa sổ) 
Retailer /ˈriːteɪlər/ Người bán lẻ 
Shopping Mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ Trung tâm mua sắm 
Delivery Fee /dɪˈlɪvəri fiː/ Phí giao hàng 
Checkout /ˈtʃɛk.aʊt/ Quầy thanh toán 
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/ Người bán hàng 
Storefront /ˈstɔːr.frʌnt/ Mặt tiền cửa hàng 
Loyalty Card /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ Thẻ khách hàng thân thiết 
Store Credit /stɔːr ˈkrɛdɪt/ Tín dụng cửa hàng 
Virtual Shopping /ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/ Mua sắm ảo 
Promotional Offer /prəˈməʊʃənl ˈɒfər/ Ưu đãi khuyến mãi 
Gift Card /ɡɪft kɑːrd/ Thẻ quà tặng 
Shopping Experience /ˈʃɒpɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/ Trải nghiệm mua sắm 
Luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ Sự sang trọng, hàng hiệu 
Shopping Spree /ˈʃɒpɪŋ spriː/ Cuộc mua sắm, mua sắm thả ga 
Open Market /ˈəʊpən ˈmɑːrkɪt/ Chợ mở 
Fixed Price /fɪkst praɪs/ Giá cố định 
Special Offer /ˈspɛʃəl ˈɒfər/ Ưu đãi đặc biệt 
Limited Edition /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/ Phiên bản giới hạn 
One-time Offer /wʌn taɪm ˈɒfər/ Ưu đãi chỉ có một lần 
Collectible /kəˈlɛktɪbəl/ Đồ sưu tầm 
Exchange Rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái 
Fashionable /ˈfæʃənəbl/ Hợp thời trang 
Free Shipping /friː ˈʃɪpɪŋ/ Giao hàng miễn phí 
Cart Total /kɑːrt ˈtoʊtl/ Tổng giá trị giỏ hàng 
Cashback /ˈkæʃbæk/ Hoàn tiền 
Retail Price /ˈriːteɪl praɪs/ Giá bán lẻ 
Shopping Voucher /ˈʃɒpɪŋ ˈvaʊ.tʃər/ Phiếu mua sắm 
Price Tag /praɪs tæɡ/ Nhãn giá 
Refund Policy /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ Chính sách hoàn tiền 
In Stock /ɪn stɒk/ Có hàng 
Out of Stock /aʊt ʌv stɒk/ Hết hàng 
Cash on Delivery /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/ Thanh toán khi nhận hàng 
Free Sample /friː ˈsæm.pəl/ Mẫu thử miễn phí 
Loyalty Program /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/ Chương trình khách hàng thân thiết 
Bulk Purchase /bʌlk ˈpɜː.tʃəs/ Mua số lượng lớn 
Limited Time Offer /ˈlɪmɪtɪd taɪm ˈɒfər/ Ưu đãi có thời hạn 
Shopping Cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ Giỏ hàng 
Discount Code /ˈdɪs.kaʊnt kəʊd/ Mã giảm giá 
Promotional Discount /prəˈməʊʃənəl ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá khuyến mãi 
Payment Method /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ Phương thức thanh toán 
Buy One Get One Free /baɪ wʌn ɡɛt wʌn friː/ Mua 1 tặng 1 
Exclusive Offer /ɪksˈkluːsɪv ˈɒfər/ Ưu đãi độc quyền 
Delivery Service /dɪˈlɪvəri ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ giao hàng 
Pickup Point /ˈpɪkʌp pɔɪnt/ Điểm lấy hàng 
Shopping Assistant /ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/ Trợ lý mua sắm 
Gift Wrapping /ɡɪft ˈræpɪŋ/ Gói quà 
Purchase Receipt /ˈpɜːtʃəs rɪˈsiːt/ Hóa đơn mua hàng 
Membership Card /ˈmɛmbəʃɪp kɑːrd/ Thẻ thành viên 
Online Store /ˈɒnˌlaɪn stɔːr/ Cửa hàng trực tuyến 
Cashier /kæˈʃɪər/ Thu ngân 
Buy in Bulk /baɪ ɪn bʌlk/ Mua sỉ 
Price Comparison /praɪs kəmˈpærɪsən/ So sánh giá 
Shopaholic /ˌʃɒp.əˈhɒ.lɪk/ Người nghiện mua sắm 
Special Discount /ˈspɛʃəl ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá đặc biệt 
Return Policy /rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/ Chính sách đổi trả 
Exchange Rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái 
Exchange Product /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprɒdʌkt/ Đổi sản phẩm 
Store Credit /stɔːr ˈkrɛdɪt/ Tín dụng cửa hàng 
Clearance Sale /ˈklɪərəns seɪl/ Giảm giá thanh lý 
Purchase Order /ˈpɜːtʃəs ˈɔːdər/ Đơn đặt hàng 
Free Gift /friː ɡɪft/ Quà tặng miễn phí 
Refund Policy /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ Chính sách hoàn tiền 
1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Chủ đề mua sắm

2.4. Chủ đề nấu ăn 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Cook /kʊk/ Nấu ăn 
Boil /bɔɪl/ Luộc 
Fry /fraɪ/ Chiên 
Bake /beɪk/ Nướng 
Roast /rəʊst/ Nướng (thịt) 
Grill /ɡrɪl/ Nướng vỉ 
Steam /stiːm/ Hấp 
Simmer /ˈsɪmər/ Ninh, hầm 
Sauté /sɔːˈteɪ/ Xào 
Stir /stɜːr/ Khuấy 
Mix /mɪks/ Trộn 
Whisk /wɪsk/ Đánh (trứng, kem) 
Knead /niːd/ Nhồi (bột) 
Chop /ʧɒp/ Thái 
Slice /slaɪs/ Cắt lát 
Grate /ɡreɪt/ Nạo 
Peel /piːl/ Gọt vỏ 
Crush /krʌʃ/ Nghiền 
Season /ˈsiːzən/ Nêm gia vị 
Marinate /ˈmærɪneɪt/ Ướp 
Stir-fry /ˈstɜːrˌfraɪ/ Xào (nhanh) 
Boiling Water /ˈbɔɪlɪŋ ˈwɔːtər/ Nước sôi 
Stew /stjuː/ Hầm (món hầm) 
Broil /ˈbrɔɪəl/ Nướng trên lửa lớn 
Toast /təʊst/ Nướng bánh mỳ 
Seasoning /ˈsiːzənɪŋ/ Gia vị 
Salt /sɔːlt/ Muối 
Pepper /ˈpɛpər/ Tiêu 
Sugar /ˈʃʊɡər/ Đường 
Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ Giấm 
Oil /ɔɪl/ Dầu 
Butter /ˈbʌtər/  
Garlic /ˈɡɑːr.lɪk/ Tỏi 
Onion /ˈʌnjən/ Hành 
Ginger /ˈdʒɪndʒər/ Gừng 
Spice /spaɪs/ Gia vị 
Herb /hɜːrb/ Cây gia vị 
Tomato /təˈmeɪtəʊ/ Cà chua 
Potato /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây 
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt 
Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ Dưa chuột 
Lettuce /ˈlɛtɪs/ Rau diếp 
Spinach /ˈspɪnɪdʒ/ Rau chân vịt 
Broccoli /ˈbrɒkəli/ Bông cải xanh 
Cauliflower /ˈkɔːlɪˌflaʊər/ Súp lơ trắng 
Zucchini /zuːˈkiːni/ Bí ngòi 
Bell Pepper /bɛl ˈpɛpər/ Ớt chuông 
Mushroom /ˈmʌʃruːm/ Nấm 
Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ Quả bơ 
Chili /ˈtʃɪli/ Ớt 
Rice /raɪs/ Cơm 
Noodles /ˈnuːdəlz/  
Bread /brɛd/ Bánh mì 
Soup /suːp/ Súp 
Dessert /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng 
Cake /keɪk/ Bánh ngọt 
Pie /paɪ/ Bánh pie 
Ice Cream /aɪs kriːm/ Kem 
Drink /drɪŋk/ Đồ uống 
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê 
Tea /tiː/ Trà 
Juice /dʒuːs/ Nước trái cây 
Wine /waɪn/ Rượu 
Beer /bɪə/ Bia 
Cocktail /ˈkɒkteɪl/ Cocktail (đồ uống có cồn) 
Bakeware /ˈbeɪkweə/ Dụng cụ nướng 
Cookware /ˈkʊkweə/ Dụng cụ nấu ăn 
Utensils /juːˈtɛnsəlz/ Dụng cụ nhà bếp 
Pot /pɒt/ Nồi 
Pan /pæn/ Chảo 
Knife /naɪf/ Dao 
Fork /fɔːrk/ Nĩa 
Spoon /spuːn/ Muỗng 
Plate /pleɪt/ Dĩa 
Cup /kʌp/ Cốc 
Bowl /bəʊl/ Bát 
Simmer /ˈsɪmər/ Ninh, hầm 
Blend /blɛnd/ Xay, trộn 
Garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ Trang trí (món ăn) 
Toast /təʊst/ Nướng bánh mỳ 
Gravy /ˈɡreɪvi/ Nước sốt (dùng với thịt) 
Fillet /ˈfɪlɪt/ Lọc (thịt, cá) 
Broth /brɒθ/ Nước dùng (súp) 
Poach /pəʊtʃ/ Pocher (luộc nhẹ) 
Marinade /ˈmærɪneɪd/ Ướp (gia vị) 
Sous-vide /suː viːd/ Nấu chậm trong túi chân không 
Caramelize /ˈkærəməlaɪz/ Làm caramen 
Seared /sɪəd/ Nướng, áp chảo 
Rinse /rɪns/ Rửa (rau, thực phẩm) 
Deglaze /dɪˈɡleɪz/ Làm sạch chảo, dùng rượu 
Baste /beɪst/ Phết (gia vị lên thực phẩm) 
Zest /zɛst/ Vỏ trái cây bào nhỏ 
Confit /kɒnˈfiː/ Nấu trong mỡ (thịt, cá) 
Sear /sɪə/ Nướng sơ qua (thịt) 
Chiffonade /ˌʃɪfəˈneɪd/ Cắt nhỏ thành sợi 
Sift /sɪft/ Rây (bột) 
Whip /wɪp/ Đánh (kem, trứng) 
Emulsify /ɪˈmʌlsɪfaɪ/ Kết hợp các thành phần không hòa tan 
Blanch /blɑːntʃ/ Chần (rau, thực phẩm) 
Dice /daɪs/ Cắt hạt lựu 
Mince /mɪns/ Băm nhỏ 
Julienne /ˌdʒʊlɪˈɛn/ Cắt sợi (rau củ) 
Breading /ˈbrɛdɪŋ/ Lăn bột (món ăn) 
Flambé /flæmˈbeɪ/ Nướng bằng rượu (cháy) 
Proof /pruːf/ Ủ (bột, men) 
Crimp /krɪmp/ Ép mép (bánh, bánh bao) 
Lard /lɑːrd/ Mỡ heo 
1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Chủ đề nấu ăn

2.5. Chủ đề nhà cửa 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
House /haʊs/ Ngôi nhà 
Apartment /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ 
Bedroom /ˈbɛdruːm/ Phòng ngủ 
Living Room /ˈlɪvɪŋ rʊm/ Phòng khách 
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp 
Bathroom /ˈbæθruːm/ Phòng tắm 
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ Hành lang 
Dining Room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn 
Balcony /ˈbælkəni/ Ban công 
Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Gara 
Garden /ˈɡɑːdn/ Vườn 
Yard /jɑːrd/ Sân (trước hoặc sau nhà) 
Roof /ruːf/ Mái nhà 
Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà 
Floor /flɔːr/ Sàn nhà 
Wall /wɔːl/ Tường 
Window /ˈwɪndəʊ/ Cửa sổ 
Door /dɔːr/ Cửa 
Gate /ɡeɪt/ Cổng 
Fence /fɛns/ Hàng rào 
Staircase /ˈstɛəkeɪs/ Cầu thang 
Basement /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm 
Attic /ˈætɪk/ Gác mái 
Porch /pɔːrtʃ/ Hiên nhà 
Path /pæθ/ Đường đi, lối đi 
Driveway /ˈdraɪvweɪ/ Lối vào gara 
Closet /ˈklɒzɪt/ Tủ quần áo 
Shelf /ʃɛlf/ Kệ, giá đỡ 
Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ Tủ, kệ 
Drawer /drɔːər/ Ngăn kéo 
Lamp /læmp/ Đèn 
Light /laɪt/ Ánh sáng, đèn 
Fan /fæn/ Quạt 
Heater /ˈhiːtə(r)/ Lò sưởi 
Air Conditioner /ˈɛə kənˌdɪʃənə/ Điều hòa 
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ Tủ lạnh 
Microwave /ˈmaɪkrəʊweɪv/ Lò vi sóng 
Oven /ˈʌvən/ Lò nướng 
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa 
Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ Máy rửa bát 
Washing Machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt 
Dryer /ˈdraɪər/ Máy sấy 
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm 
Mirror /ˈmɪrə(r)/ Gương 
Rug /rʌɡ/ Thảm 
Carpet /ˈkɑːpɪt/ Thảm trải sàn 
Curtain /ˈkɜːtən/ Rèm cửa 
Pillow /ˈpɪləʊ/ Gối 
Mattress /ˈmætrəs/ Nệm 
Bedframe /ˈbɛdfreɪm/ Khung giường 
Sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sofa 
Armchair /ˈɑːmtʃɛə(r)/ Ghế bành 
Coffee Table /ˈkɒfi ˈteɪbl/ Bàn cà phê 
TV Stand /ˈtiː viː stænd/ Kệ TV 
Rug /rʌɡ/ Thảm 
Desk /dɛsk/ Bàn làm việc 
Bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Kệ sách 
Shelf /ʃɛlf/ Kệ 
Vases /ˈveɪzɪz/ Lọ hoa 
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Tranh vẽ 
Sculpture /ˈskʌlptʃər/ Tượng điêu khắc 
Frame /freɪm/ Khung (ảnh, tranh) 
Key /kiː/ Chìa khóa 
Lock /lɒk/ Khóa 
Alarm /əˈlɑːm/ Còi báo động 
Thermostat /ˈθɜːməʊstæt/ Nhiệt kế (máy điều nhiệt) 
Plumber /ˈplʌmbər/ Thợ sửa ống nước 
Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện 
Painter /ˈpeɪntər/ Thợ sơn 
Carpenter /ˈkɑːpɪntə(r)/ Thợ mộc 
Builder /ˈbɪldə(r)/ Thợ xây 
Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃən/ Sự cải tạo 
Construction /kənˈstrʌkʃən/ Xây dựng 
Blueprint /ˈbluːprɪnt/ Bản thiết kế 
Property /ˈprɒpəti/ Tài sản, bất động sản 
Real Estate /ˈrɪəl ɪˈsteɪt/ Bất động sản 
Lease /liːs/ Hợp đồng thuê nhà 
Rent /rɛnt/ Thuê nhà 
Tenant /ˈtɛnənt/ Người thuê nhà 
Landlord /ˈlændlɔːd/ Chủ nhà 
Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ Khoản vay mua nhà 
Utility /juːˈtɪləti/ Dịch vụ tiện ích 
Electricity /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/ Điện 
Water Supply /ˈwɔːtə səˈplaɪ/ Nguồn cung cấp nước 
Garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ Rác 
Recycling /rɪˈsaɪklɪŋ/ Tái chế 
Waste /weɪst/ Chất thải 
Attic /ˈætɪk/ Gác mái 
Fence /fɛns/ Hàng rào 
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ Hành lang 
Doormat /ˈdɔːmɑːt/ Thảm chùi chân 
Porch /pɔːrtʃ/ Hiên nhà 
Gate /ɡeɪt/ Cổng 
Floor /flɔːr/ Sàn nhà 
Window Frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ Khung cửa sổ 
Balcony /ˈbælkəni/ Ban công 
Boiler /ˈbɔɪlə(r)/ Nồi hơi 
Driveway /ˈdraɪvweɪ/ Lối vào gara 
Skylight /ˈskaɪlaɪt/ Cửa sổ trên mái 
Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ Lò sưởi 
Patio /ˈpætiəʊ/ Sân (ngoài trời) 
Shutters /ˈʃʌtəz/ Mành cửa, cửa chớp 
Floorboard /ˈflɔːbɔːd/ Tấm ván sàn 
Utility Room /juːˈtɪləti ruːm/ Phòng tiện ích 
Chimney /ˈʧɪmni/ Ống khói 
Wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪpər/ Giấy dán tường 
Property /ˈprɒpəti/ Bất động sản 
Chủ đề nhà cửa

2.6. Chủ đề thực vật 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Plant /plɑːnt/ Cây 
Tree /triː/ Cây lớn, cây cổ thụ 
Flower /ˈflaʊə(r)/ Hoa 
Leaf /liːf/  
Root /ruːt/ Rễ 
Stem /stɛm/ Thân cây 
Branch /bræntʃ/ Cành cây 
Trunk /trʌŋk/ Thân cây 
Seed /siːd/ Hạt 
Bud /bʌd/ Nụ 
Blossom /ˈblɒsəm/ Hoa nở, sự nở hoa 
Petal /ˈpɛtl/ Cánh hoa 
Pollen /ˈpɒlən/ Phấn hoa 
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ Phân bón 
Garden /ˈɡɑːdn/ Vườn 
Shrub /ʃrʌb/ Cây bụi 
Hedge /hɛdʒ/ Hàng rào cây, bụi cây 
Lawn /lɔːn/ Bãi cỏ 
Grass /ɡrɑːs/ Cỏ 
Weed /wiːd/ Cỏ dại 
Moss /mɒs/ Rêu 
Fern /fɜːn/ Dương xỉ 
Vine /vaɪn/ Cây leo 
Cactus /ˈkæktəs/ Xương rồng 
Bamboo /ˈbæmˌbuː/ Cây tre 
Orchid /ˈɔːkɪd/ Hoa lan 
Rose /rəʊz/ Hoa hồng 
Daisy /ˈdeɪzi/ Hoa cúc 
Tulip /ˈtjuːlɪp/ Hoa uất kim 
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊə(r)/ Hoa hướng dương 
Violet /ˈvaɪələt/ Hoa tím 
Lily /ˈlɪli/ Hoa lily 
Poppy /ˈpɒpi/ Hoa anh túc 
Lavender /ˈlævɪndə(r)/ Hoa oải hương 
Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ Hoa nhài 
Lavender /ˈlævɪndə(r)/ Hoa oải hương 
Chamomile /ˈkæməˌmaɪl/ Hoa cúc la mã 
Mint /mɪnt/ Cây bạc hà 
Sage /seɪdʒ/ Cây xô thơm 
Thyme /taɪm/ Cây thì là 
Basil /ˈbæzl/ Cây húng quế 
Rosemary /ˈrəʊzməri/ Cây hương thảo 
Parsley /ˈpɑːsli/ Rau mùi 
Oregano /ˌɒrɪˈɡeɪnəʊ/ Cây kinh giới 
Bay Leaf /beɪ liːf/ Lá nguyệt quế 
Dill /dɪl/ Cây thì là 
Marjoram /ˈmɑːdʒərəm/ Cây kinh giới 
Foliage /ˈfəʊlɪɪdʒ/ Tán lá, lá cây 
Bark /bɑːk/ Vỏ cây 
Sap /sæp/ Nhựa cây 
Carbon dioxide /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ Carbon dioxide (khí CO2) 
Oxygen /ˈɒksɪdʒən/ Oxy 
Photosynthesis /ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs/ Quá trình quang hợp 
Chlorophyll /ˈklɔːrəʊfɪl/ Diệp lục 
Seedling /ˈsiːdlɪŋ/ Cây non 
Sapling /ˈsæplɪŋ/ Cây con, cây giống 
Germination /ˌdʒɜːmɪˈneɪʃən/ Sự nảy mầm 
Pruning /ˈpruːnɪŋ/ Cắt tỉa, tỉa cây 
Weeding /ˈwiːdɪŋ/ Nhổ cỏ 
Compost /ˈkɒmpɒst/ Phân hữu cơ 
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ Phân bón 
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ Nhà kính 
Hydroponics /ˌhaɪdrəˈpɒnɪks/ Thủy canh 
Harvest /ˈhɑːvɪst/ Thu hoạch 
Crop /krɒp/ Mùa vụ, cây trồng 
Soil /sɔɪl/ Đất 
Mulch /mʌltʃ/ Mùn (đất) 
Organic /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ 
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ Bền vững 
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái 
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ Có thể phân hủy sinh học 
Plantation /plænˈteɪʃən/ Khu trồng cây, đồn điền 
Tropical /ˈtrɒpɪkəl/ Nhiệt đới 
Subtropical /ˌsʌbˈtrɒpɪkəl/ Cận nhiệt đới 
Temperate /ˈtɛmpərət/ Ôn đới 
Pollination /ˌpɒlɪˈneɪʃən/ Sự thụ phấn 
Bloom /bluːm/ Sự nở hoa 
Pollinate /ˈpɒlɪneɪt/ Thụ phấn 
Organic farming /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːmɪŋ/ Nông nghiệp hữu cơ 
Green thumb /ɡriːn θʌm/ Người có khả năng làm vườn 
Botanical garden /bəˈtænɪkəl ˈɡɑːdn/ Vườn bách thảo 
Sprout /spraʊt/ Mầm, chồi non 
Sapling /ˈsæplɪŋ/ Cây con, cây giống 
Thorn /θɔːrn/ Gai cây 
Vine /vaɪn/ Cây leo 
Bud /bʌd/ Nụ, chồi cây 
Perennial /pəˈrenɪəl/ Cây lâu năm 
Berry /ˈberi/ Quả mọng 
Pinecone /ˈpaɪnkəʊn/ Quả thông 
Fern /fɜːn/ Cây dương xỉ 
Juniper /ˈdʒuːnɪpər/ Cây bách xù 
Bamboo /ˈbæmˌbuː/ Cây tre 
Dandelion /ˈdændɪlaɪən/ Hoa bồ công anh 
Chestnut /ˈʧɛsnət/ Hạt dẻ 
Magnolia /mæɡˈnəʊliə/ Cây ngọc lan 
Wildflower /ˈwaɪldˌflaʊər/ Hoa dại 
Thyme /taɪm/ Cây thì là 
Sage /seɪdʒ/ Cây xô thơm 
Lavender /ˈlævɪndər/ Hoa oải hương 
Chamomile /ˈkæməˌmaɪl/ Cây cúc la mã 
Zinnia /ˈzɪniə/ Hoa cúc vạn thọ 
Bamboo Shoot /ˈbæmˌbuː ʃuːt/ Chồi tre 
Chủ đề thực vật

2.7. Chủ đề bệnh viện 

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện 
Doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ 
Nurse /nɜːs/ Y tá 
Patient /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân 
Treatment /ˈtriːtmənt/ Điều trị 
Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Phẫu thuật 
Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Cấp cứu 
Ambulance /ˈæmbjʊləns/ Xe cứu thương 
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn, lịch hẹn 
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc 
Pharmacy /ˈfɑːməsi/ Nhà thuốc 
Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ Thuốc 
Operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ Ca mổ, phẫu thuật 
Recovery /rɪˈkʌvəri/ Hồi phục 
Injection /ɪnˈdʒɛkʃən/ Tiêm 
Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlə(r)/ Thuốc giảm đau 
Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng vết thương 
Dressing /ˈdrɛsɪŋ/ Băng bó, gạc 
Hospital bed /ˈhɒspɪtl bɛd/ Giường bệnh 
Emergency room /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ Phòng cấp cứu 
Intensive care /ɪnˈtɛnsɪv keə(r)/ Phòng chăm sóc đặc biệt 
X-ray /ˈɛksreɪ/ X-quang 
Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ Siêu âm 
CT scan /ˈsiːtiː skæn/ Chụp CT 
Blood test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu 
Test result /tɛst rɪˈzʌlt/ Kết quả xét nghiệm 
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ Chẩn đoán 
Symptom /ˈsɪmptəm/ Triệu chứng 
Illness /ˈɪlnəs/ Bệnh tật 
Disease /dɪˈziːz/ Căn bệnh 
Fever /ˈfiːvə(r)/ Sốt 
Cough /kɒf/ Ho 
Cold /kəʊld/ Cảm lạnh 
Flu /fluː/ Cảm cúm 
Allergy /ˈælədʒi/ Dị ứng 
Blood pressure /blʌd ˈprɛʃə(r)/ Huyết áp 
Heart attack /hɑːt əˈtæk/ Cơn đau tim 
Stroke /strəʊk/ Đột quỵ 
Asthma /ˈæzmə/ Bệnh hen suyễn 
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường 
Cancer /ˈkænsə(r)/ Ung thư 
Infection /ɪnˈfɛkʃən/ Nhiễm trùng 
Virus /ˈvaɪrəs/ Vi-rút 
Bacteria /bækˈtɪəriə/ Vi khuẩn 
Antibiotics /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ Kháng sinh 
Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng 
Clinic /ˈklɪnɪk/ Phòng khám 
Ward /wɔːd/ Khu, phòng bệnh 
ICU /ˌaɪˈsiːˈjuː/ Phòng chăm sóc đặc biệt 
Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ 
Reception /rɪˈsɛpʃən/ Quầy lễ tân 
Medical history /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/ Lịch sử bệnh tật 
Medical certificate /ˈmɛdɪkəl sɜːtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận y tế 
Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm y tế 
Prescription medicine /prɪˈskrɪpʃən ˈmɛdɪsɪn/ Thuốc theo đơn bác sĩ 
Emergency contact /ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/ Người liên lạc khẩn cấp 
Heart rate /hɑːt reɪt/ Nhịp tim 
Hospitalization /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/ Việc nhập viện 
Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ Phòng mổ 
Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng vết thương 
Dressing /ˈdrɛsɪŋ/ Băng bó vết thương 
Suture /ˈsuːtʃər/ Khâu vết thương 
IV drip /ˈaɪ viː drɪp/ Tiêm tĩnh mạch 
Anesthesia /ˌænəsˈθiːʒə/ Gây mê 
Prescription pad /prɪˈskrɪpʃən pæd/ Giấy kê đơn 
Blood test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu 
Urine test /ˈjʊərɪn tɛst/ Xét nghiệm nước tiểu 
ECG /ˌiːsiːˈdʒiː/ Điện tâm đồ 
MRI /ˌɛmɑːrˈaɪ/ Chụp cộng hưởng từ 
CT scan /ˈsiːtiː skæn/ Chụp cắt lớp 
Physical therapy /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ Vật lý trị liệu 
Dialysis /daɪˈælɪsɪs/ Lọc thận 
Cancer treatment /ˈkænsə(r) ˈtriːtmənt/ Điều trị ung thư 
Blood transfusion /blʌd trænzˈfjuːʒən/ Truyền máu 
Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ Xuất viện 
Hospital gown /ˈhɒspɪtl ɡaʊn/ Áo choàng bệnh viện 
Emergency room /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ Phòng cấp cứu 
Bedside manner /ˈbɛdˌsaɪd ˈmænər/ Thái độ của bác sĩ với bệnh nhân 
Medical chart /ˈmɛdɪkəl ʧɑːt/ Hồ sơ bệnh án 
Health check /hɛlθ ʧɛk/ Kiểm tra sức khỏe 
Clinic appointment /ˈklɪnɪk əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn tại phòng khám 
Refill prescription /ˈrɪfɪl prɪˈskrɪpʃən/ Làm lại đơn thuốc 
Specialist /ˈspɛʃəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa 
General practitioner /ˈdʒɛnərəl præktɪˈʃəner/ Bác sĩ đa khoa 
Vital signs /ˈvaɪtl saɪnz/ Dấu hiệu sinh tồn 
Outpatient /ˈaʊtˌpeɪʃənt/ Bệnh nhân ngoại trú 
Inpatient /ˈɪnˌpeɪʃənt/ Bệnh nhân nội trú 
Medical examiner /ˈmɛdɪkəl ɪɡˈzæmɪnə/ Giám định y khoa 
Blood test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu 
Blood work /blʌd wɜːk/ Các xét nghiệm máu 
Tissue sample /ˈtɪʃuː ˈsæmpl/ Mẫu mô xét nghiệm 
Triage /ˈtriːɑːʒ/ Phân loại cấp cứu 
Referral /rɪˈfɜːrəl/ Giới thiệu, chuyển tuyến 
Recovery room /rɪˈkʌvəri ruːm/ Phòng hồi phục 
Wheelchair /ˈwiːlʧɛə(r)/ Xe lăn 
Prescription pad /prɪˈskrɪpʃən pæd/ Giấy kê đơn 
Discharge instructions /dɪsˈtʃɑːdʒ ɪnˈstrʌkʃənz/ Hướng dẫn xuất viện 
Rehabilitation /ˌriːhæbɪˈleɪʃən/ Tái phục hồi chức năng 
Health condition /hɛlθ kənˈdɪʃən/ Tình trạng sức khỏe 
Medical history /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/ Tiền sử bệnh tật 
Prescription drug /prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/ Thuốc kê đơn 
Check-up /ˈʧɛkˌʌp/ Khám sức khỏe 
Healthcare provider /ˈhɛlθkeə prəˈvaɪdə(r)/ Nhà cung cấp dịch vụ y tế 
Referral letter /rɪˈfɜːrəl ˈlɛtər/ Thư giới thiệu 
Patient care /ˈpeɪʃənt keə(r)/ Chăm sóc bệnh nhân 
Blood pressure cuff /blʌd ˈprɛʃə(r) kʌf/ Cái băng đo huyết áp 
Healing process /ˈhiːlɪŋ ˈprəʊsɛs/ Quá trình hồi phục 
Medical records /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz/ Hồ sơ y tế 
Chủ đề bệnh viện

2.8. Chủ đề du lịch1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Travel /ˈtrævəl/ Du lịch 
Vacation /veɪˈkeɪʃən/ Kỳ nghỉ 
Tourist /ˈtʊərɪst/ Du khách 
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến 
Journey /ˈdʒɜːni/ Chuyến đi 
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ Tham quan 
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô 
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý 
Passport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu 
Visa /ˈviːzə/ Thị thực 
Hotel /həʊˈtɛl/ Khách sạn 
Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ Đặt trước 
Booking /ˈbʊkɪŋ/ Đặt phòng, đặt chỗ 
Check-in /ˈʧɛkˌɪn/ Thủ tục nhận phòng 
Check-out /ˈʧɛkˌaʊt/ Thủ tục trả phòng 
Reception /rɪˈsɛpʃən/ Quầy lễ tân 
Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ phòng 
Elevator /ˈɛlɪveɪtə(r)/ Thang máy 
Stairs /stɛə(r)z/ Cầu thang 
Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh đợi 
Suite /swiːt/ Phòng sang trọng 
Double room /ˈdʌbl ruːm/ Phòng đôi 
Single room /ˈsɪŋɡəl ruːm/ Phòng đơn 
Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ Khu nhận hành lý 
Gate /ɡeɪt/ Cổng, cổng máy bay 
Departure /dɪˈpɑːtʃər/ Sự khởi hành 
Arrival /əˈraɪvəl/ Sự đến nơi 
Flight /flaɪt/ Chuyến bay 
Airport /ˈɛəpɔːt/ Sân bay 
Ticket /ˈtɪkɪt/  
Terminal /ˈtɜːmɪnəl/ Nhà ga 
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ Thẻ lên máy bay 
Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ Đại lý du lịch 
Tour guide /tʊə ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch 
Adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu 
Cruise /kruːz/ Du thuyền 
Island /ˈaɪlənd/ Hòn đảo 
Mountain /ˈmaʊntɪn/ Núi 
Beach /biːʧ/ Bãi biển 
Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng 
Sight /saɪt/ Cảnh quan 
Landmark /ˈlændmɑːk/ Địa danh 
Nature /ˈneɪtʃər/ Thiên nhiên 
Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã 
Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm thu hút khách du lịch 
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ Quà lưu niệm 
Expedition /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ Cuộc thám hiểm 
Backpacker /ˈbækˌpækər/ Du khách ba lô 
Visa application /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ Đơn xin visa 
Customs /ˈkʌstəmz/ Hải quan 
Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ Nhập cảnh 
Duty-free /ˈdjuːti friː/ Miễn thuế 
Tourist information /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ Thông tin du lịch 
Local cuisine /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ Ẩm thực địa phương 
Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ Giao thông công cộng 
Taxi /ˈtæksi/ Taxi 
Bus /bʌs/ Xe buýt 
Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm 
Map /mæp/ Bản đồ 
Route /ruːt/ Tuyến đường 
Direction /dɪˈrɛkʃən/ Hướng đi 
Trip /trɪp/ Chuyến đi 
Tour /tʊə(r)/ Chuyến tham quan 
Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm du lịch 
Currency exchange /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ Chuyển đổi tiền tệ 
Foreign exchange /ˈfɒrɪn ˌɪksˈʧeɪndʒ/ Ngoại tệ 
ATM /ˌeɪ tiː ˈɛm/ Máy rút tiền 
Hotel lobby /həʊˈtɛl ˈlɒbi/ Sảnh khách sạn 
All-inclusive /ɔːl ɪnˈkluːsɪv/ Tất cả đã bao gồm 
Travel guide /ˈtrævəl ɡaɪd/ Hướng dẫn du lịch 
Airport shuttle /ˈɛəpɔːt ˈʃʌtl/ Xe đưa đón sân bay 
Delayed /dɪˈleɪd/ Bị trì hoãn 
Jet lag /ˈdʒɛt læɡ/ Hội chứng lệch múi giờ 
Currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ 
Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ Chuyến đi ngắn, tham quan 
Ferry /ˈfɛri/ Phà 
Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng 
Tourism /ˈtʊərɪzəm/ Ngành du lịch 
Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở 
Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ Hành lý 
Tour operator /tʊə(r) ˈɒpəreɪtə(r)/ Nhà điều hành tour 
Package deal /ˈpækɪdʒ diːl/ Gói tour 
Self-catering /ˌsɛlf ˈkeɪtərɪŋ/ Tự phục vụ ăn uống 
Travel itinerary /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ Lịch trình du lịch 
Tourist information /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ Thông tin du lịch 
Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ Sách hướng dẫn du lịch 
Travel blog /ˈtrævəl blɒɡ/ Blog du lịch 
Local delicacies /ˈləʊkəl ˌdɛlɪkəsiz/ Đặc sản địa phương 
Jet skiing /ˈdʒɛt ˌskiːɪŋ/ Lướt ván trên nước 
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Leo núi, đi bộ đường dài 
Snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/ Lặn biển (có ống thở) 
Sightseeing tour /ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊə(r)/ Chuyến tham quan ngắm cảnh 
Off the beaten track /ɒf ðə ˈbiːtən træk/ Nơi ít người biết đến, nơi xa xôi 
All-inclusive resort /ɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng trọn gói 
Luxury hotel /ˈlʌkʃəri həʊˈtɛl/ Khách sạn sang trọng 
Room with a view /ruːm wɪð ə vjuː/ Phòng có cảnh đẹp 
Half board /hɑːf bɔːd/ Dịch vụ ăn sáng và ăn tối 
Full board /fʊl bɔːd/ Dịch vụ ăn sáng, trưa và tối 
Adventure tourism /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ Du lịch phiêu lưu 
Camping /ˈkæmpɪŋ/ Cắm trại 
Travel blogger /ˈtrævəl ˈblɒɡər/ Blogger du lịch 
Zip-lining /ˈzɪp ˌlaɪnɪŋ/ Trượt cáp 
Budget travel /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/ Du lịch tiết kiệm 
Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa 
Rental car /ˈrɛntəl kɑːr/ Thuê xe 
Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm du lịch 
Travel documents /ˈtrævəl ˈdɒkjʊmənts/ Giấy tờ du lịch 
1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Chủ đề du lịch

2.9. Chủ đề kinh tế – 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Economy /ɪˈkɒnəmi/ Kinh tế 
Market /ˈmɑːkɪt/ Thị trường 
Inflation /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát 
Deflation /dɪˈfleɪʃən/ Suy thoái 
Recession /rɪˈseʃən/ Suy giảm kinh tế 
GDP (Gross Domestic Product) /ˌdʒiːdiːˈpiː/ Tổng sản phẩm quốc nội 
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Thất nghiệp 
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm 
Income /ˈɪnkʌm/ Thu nhập 
Wages /ˈweɪdʒɪz/ Tiền lương 
Salary /ˈsæləri/ Lương 
Taxes /ˈtæksɪz/ Thuế 
Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận 
Loss /lɒs/ Lỗ 
Investment /ɪnˈvɛstmənt/ Đầu tư 
Capital /ˈkæpɪtəl/ Vốn 
Stock /stɒk/ Cổ phiếu 
Share /ʃeə(r)/ Cổ phần 
Bond /bɒnd/ Trái phiếu 
Dividend /ˈdɪvɪdend/ Cổ tức 
Market share /ˈmɑːkɪt ʃɛə(r)/ Thị phần 
Asset /ˈæset/ Tài sản 
Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ Nợ, nghĩa vụ 
Equity /ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu 
Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Phá sản 
Debt /dɛt/ Nợ 
Credit /ˈkrɛdɪt/ Tín dụng 
Loan /ləʊn/ Khoản vay 
Interest /ˈɪntrəst/ Lãi suất 
Debt recovery /dɛt rɪˈkʌvəri/ Thu hồi nợ 
Financial institution /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức tài chính 
Savings /ˈseɪvɪŋz/ Tiết kiệm 
Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách 
Expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ Chi tiêu 
Revenue /ˈrɛvənuː/ Doanh thu 
Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ Biên lợi nhuận 
Surplus /ˈsɜːpləs/ Dư thừa 
Deficit /ˈdɛfɪsɪt/ Thâm hụt 
Subsidy /ˈsʌbsɪdi/ Trợ cấp 
Exchange rate /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái 
Forex /ˈfɔːrɛks/ Thị trường ngoại hối 
Trade /treɪd/ Thương mại 
Import /ˈɪmpɔːt/ Nhập khẩu 
Export /ˈɛkspɔːt/ Xuất khẩu 
Tariff /ˈtærɪf/ Thuế nhập khẩu 
Quota /ˈkwəʊtə/ Hạn ngạch 
Free trade /friː treɪd/ Thương mại tự do 
Globalization /ɡləʊbəlʌɪˈzeɪʃən/ Toàn cầu hóa 
Multinational /ˌmʌltɪˈnæʃənl/ Đa quốc gia 
Outsourcing /ˈaʊtsɔːsɪŋ/ Thuê ngoài 
E-commerce /ˈiː ˈkɒmɜːs/ Thương mại điện tử 
Market research /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu thị trường 
Consumer goods /kənˈsjuːmə ɡʊdz/ Hàng tiêu dùng 
Supply and demand /səˈplaɪ ənd dɪˈmɑːnd/ Cung và cầu 
Stock market /stɒk ˈmɑːrkɪt/ Thị trường chứng khoán 
Portfolio /pɔːtˈfəʊliəʊ/ Danh mục đầu tư 
Hedge fund /hɛdʒ fʌnd/ Quỹ đầu cơ 
Mutual fund /ˈmjuːtʃʊəl fʌnd/ Quỹ tương hỗ 
Venture capital /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/ Vốn đầu tư mạo hiểm 
Corporate /ˈkɔːpərət/ Doanh nghiệp, công ty 
Merger /ˈmɜːdʒə(r)/ Sáp nhập 
Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃən/ Mua lại, thâu tóm 
Start-up /ˈstɑːt ʌp/ Công ty khởi nghiệp 
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː/ Doanh nhân 
Monopoly /məˈnɒpəli/ Độc quyền 
Oligopoly /ˌɒlɪˈɡɒpəli/ Oligopoly (thị trường tập trung) 
Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ Cạnh tranh 
Market share /ˈmɑːkɪt ʃɛə(r)/ Thị phần 
Pricing strategy /ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/ Chiến lược định giá 
Consumer price index /kənˈsjuːmər praɪs ˈɪndɛks/ Chỉ số giá tiêu dùng 
Inflation rate /ɪnˈfleɪʃən reɪt/ Tỷ lệ lạm phát 
Recessionary /rɪˈsɛʃənəri/ Thuộc về suy thoái 
Fiscal policy /ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/ Chính sách tài khóa 
Monetary policy /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ 
National debt /ˈnæʃənl dɛt/ Nợ quốc gia 
Wealth /wɛlθ/ Sự giàu có 
Assets /ˈæsets/ Tài sản 
Liabilities /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ Các nghĩa vụ tài chính 
Revenue /ˈrɛvənjuː/ Doanh thu 
Expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ Chi tiêu 
Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ Biên lợi nhuận 
Fiscal year /ˈfɪskəl jɪər/ Năm tài chính 
Consumer price index /kənˈsjuːmər praɪs ˈɪndɛks/ Chỉ số giá tiêu dùng 
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/ Thâm hụt ngân sách 
Economic growth /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ Tăng trưởng kinh tế 
Market trend /ˈmɑːkɪt trɛnd/ Xu hướng thị trường 
Consumer confidence /kənˈsjuːmər ˈkɒnfɪdəns/ Niềm tin của người tiêu dùng 
Economic policy /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách kinh tế 
Taxation /tækˈseɪʃən/ Thuế 
Trade balance /treɪd ˈbæləns/ Cán cân thương mại 
Investment portfolio /ɪnˈvɛstmənt pɔːtˈfəʊliəʊ/ Danh mục đầu tư 
Capital gain /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ Lợi nhuận từ vốn 
Foreign exchange /ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/ Ngoại tệ 
Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Phá sản 
Recession /rɪˈsɛʃən/ Suy thoái 
Deflation /dɪˈfleɪʃən/ Giảm phát 
Bond market /bɒnd ˈmɑːrkɪt/ Thị trường trái phiếu 
Tax reform /tæks rɪˈfɔːm/ Cải cách thuế 
Debt consolidation /dɛt ˌkɒnsəˈdeɪʃən/ Hợp nhất nợ 
Financial institution /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức tài chính 
Real estate market /rɪəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪt/ Thị trường bất động sản 
Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ Sở giao dịch chứng khoán 
Exchange rate /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái 
Inflation rate /ɪnˈfleɪʃən reɪt/ Tỷ lệ lạm phát 
Monetary policy /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ 
Chủ đề kinh tế

2.10. Chủ đề chính trị1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

English Word
(Từ vựng Tiếng Anh) 
IPA Pronunciation
(Phiên âm IPA) 
Vietnamese Meaning
(Dịch nghĩa) 
Politics /ˈpɒlɪtɪks/ Chính trị 
Government /ˈɡʌvənmənt/ Chính phủ 
Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ Dân chủ 
Republic /rɪˈpʌblɪk/ Cộng hòa 
Dictatorship /dɪkˈteɪtəʃɪp/ Chế độ độc tài 
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ Hiến pháp 
Parliament /ˈpɑːləmənt/ Quốc hội 
Election /ɪˈlɛkʃən/ Cuộc bầu cử 
Campaign /ˈkæmpeɪn/ Chiến dịch 
Candidate /ˈkændɪdət/ Ứng cử viên 
Vote /vəʊt/ Bỏ phiếu 
Poll /pəʊl/ Cuộc khảo sát 
Majority /məˈdʒɒrɪti/ Đa số 
Minority /maɪˈnɒrɪti/ Thiểu số 
Constitutionality /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənælɪti/ Tính hợp hiến 
Political party /pəˈlɪtɪkəl ˈpɑːti/ Đảng phái chính trị 
Alliance /əˈlaɪəns/ Liên minh 
Coalition /ˌkəʊəˈlɪʃən/ Liên minh (chính trị) 
Law /lɔː/ Luật 
Justice /ˈdʒʌstɪs/ Công lý 
Rights /raɪts/ Quyền lợi 
Freedom /ˈfriːdəm/ Tự do 
Liberty /ˈlɪbəti/ Tự do, quyền tự do 
Civil rights /ˈsɪvəl raɪts/ Quyền công dân 
Human rights /ˈhjuːmən raɪts/ Quyền con người 
Reforms /rɪˈfɔːmz/ Cải cách 
Corruption /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng 
Impeachment /ɪmˈpiːtʃmənt/ Đuổi khỏi chức, phế truất 
Scandal /ˈskændəl/ Scandal, bê bối 
Election fraud /ɪˈlɛkʃən frɔːd/ Gian lận bầu cử 
Voter /ˈvəʊtə(r)/ Cử tri 
Polling station /ˈpəʊlɪŋ ˈsteɪʃən/ Điểm bỏ phiếu 
Ballot /ˈbæləʊt/ Phiếu bầu 
Ballot box /ˈbæləʊt bɒks/ Hộp phiếu 
Referendum /ˌrɛfəˈrɛndəm/ Cuộc trưng cầu dân ý 
Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ Pháp luật, lập pháp 
Assembly /əˈsɛmbli/ Đại hội, hội nghị 
Congress /ˈkɒŋɡrɛs/ Quốc hội 
Prime minister /ˈpraɪm ˈmɪnɪstər/ Thủ tướng 
President /ˈprɛzɪdənt/ Tổng thống 
Governor /ˈɡʌvənə(r)/ Thống đốc 
Chancellor /ˈtʃɑːnsələ(r)/ Bộ trưởng, thủ tướng (Mỹ, Đức) 
Bureaucracy /ˈbjʊərəkrəsi/ Quan liêu 
Administrative /ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv/ Hành chính 
Diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ Ngoại giao 
Ambassador /æmˈbæsədə(r)/ Đại sứ 
Embassy /ˈɛmbəsi/ Đại sứ quán 
Treaty /ˈtriːti/ Hiệp ước 
Alliance /əˈlaɪəns/ Liên minh 
United Nations /juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz/ Liên hợp quốc 
Global politics /ˈɡləʊbəl ˈpɒlɪtɪks/ Chính trị toàn cầu 
Sovereignty /ˈsɒvrɪnti/ Chủ quyền 
Sanction /ˈsæŋkʃən/ Lệnh trừng phạt 
Conflict /ˈkɒnflɪkt/ Xung đột 
Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ Cuộc cách mạng 
Coup d’état /ˌkuː deɪˈtɑː/ Cuộc đảo chính 
Rebellion /rɪˈbɛlɪən/ Cuộc nổi dậy 
Protest /ˈprəʊtɛst/ Biểu tình 
Strike /straɪk/ Đình công 
Demonstration /ˌdɛmənsˈtreɪʃən/ Biểu tình, sự trình diễn 
Policy /ˈpɒlɪsi/ Chính sách 
Dictator /ˈdɪkteɪtə(r)/ Kẻ độc tài 
Totalitarian /ˌtəʊˌtælɪˈteəɹɪən/ Chuyên chế 
Reforms /rɪˈfɔːmz/ Cải cách 
Political ideology /pəˈlɪtɪkəl ˌaɪdiˈɒlədʒi/ Hệ tư tưởng chính trị 
Nationalism /ˈnæʃənəlɪzəm/ Chủ nghĩa dân tộc 
Communism /ˈkɒmjʊnɪzəm/ Chủ nghĩa cộng sản 
Capitalism /ˈkæpɪtəlɪzəm/ Chủ nghĩa tư bản 
Socialism /ˈsəʊʃəlɪzəm/ Chủ nghĩa xã hội 
Fascism /ˈfæʃɪzəm/ Chủ nghĩa phát xít 
Anarchy /ˈænɑːki/ Chủ nghĩa vô chính phủ 
Political stability /pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/ Sự ổn định chính trị 
Political freedom /pəˈlɪtɪkəl ˈfriːdəm/ Tự do chính trị 
Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ Nội chiến 
Martial law /ˈmɑːʃəl lɔː/ Thiết quân luật 
Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ Pháp luật 
Electoral system /ɪˈlɛktərəl ˈsɪstəm/ Hệ thống bầu cử 
Constituency /kənˈstɪtjuənsi/ Khu vực bầu cử 
Electoral fraud /ɪˈlɛktərəl frɔːd/ Gian lận bầu cử 
Referendum /ˌrɛfəˈrɛndəm/ Cuộc trưng cầu dân ý 
Coalition government /ˌkəʊəˈlɪʃən ˈɡʌvənmənt/ Chính phủ liên minh 
Political platform /pəˈlɪtɪkəl ˈplætfɔːm/ Nền tảng chính trị 
Political prisoner /pəˈlɪtɪkəl ˈprɪzənə(r)/ Tù nhân chính trị 
Political spectrum /pəˈlɪtɪkəl ˈspɛktrəm/ Phổ chính trị 
Public policy /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách công 
Campaign trail /ˈkæmpeɪn treɪl/ Đường đi vận động 
Swing state /swɪŋ steɪt/ Bang dao động (cử tri không ổn định) 
Polling booth /ˈpəʊlɪŋ buːθ/ Hộp bỏ phiếu 
National security /ˈnæʃənl sɪˈkjʊərɪti/ An ninh quốc gia 
Civil disobedience /ˈsɪvəl ˌdɪsəˈbiːdiəns/ Sự chống đối bất tuân 
Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ Nội các 
Senate /ˈsɛnɪt/ Thượng viện 
House of Commons /haʊs əv ˈkɒmənz/ Hạ viện 
Foreign policy /ˈfɔːrɪn ˈpɒlɪsi/ Chính sách đối ngoại 
Political asylum /pəˈlɪtɪkəl əˈsaɪləm/ Tị nạn chính trị 
Geopolitics /ˌdʒiːəʊˈpɒlɪtɪks/ Địa chính trị 
Propaganda /ˌprɒpəˈɡændə/ Tuyên truyền 
Military coup /ˈmɪləteri kuː/ Đảo chính quân sự 
Totalitarian regime /ˌtəʊtælɪˈteəriən rɪˈʤiːm/ Chế độ chuyên quyền 
International relations /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ quốc tế 
Political discourse /pəˈlɪtɪkəl ˈdɪskɔːs/ Diễn thuyết chính trị 
Civil rights movement /ˈsɪvəl raɪts ˈmuːvmənt/ Phong trào quyền dân sự 
Authoritarian /ɔːˌθɒrɪˈtɛəɹɪən/ Chuyên chế 
Partisanship /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ Chủ nghĩa đảng phái 
Free market /friː ˈmɑːrkɪt/ Thị trường tự do 
Taxation policy /tækˈseɪʃən ˈpɒlɪsi/ Chính sách thuế 
Income inequality /ˈɪnkʌm ɪnɪˈkwɒləti/ Bất bình đẳng thu nhập 
Welfare state /ˈwɛlfɛə steɪt/ Nhà nước phúc lợi 
Political ideology /pəˈlɪtɪkəl ˌaɪdɪˈɒlədʒi/ Hệ tư tưởng chính trị 
Social justice /ˈsəʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ Công lý xã hội 
Chủ đề chính trị

Nếu bạn muốn học các tài liệu video, hãy tham khảo Thư viện tài liệu trực tuyến nhé! Trên Thư viện có các tài liệu học về ngữ pháp và từ vựng mà chắc chắn bạn cần trong quá trình học đấy!

3. Tổng Kết 

Việc học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục học tập và nâng cao trình độ. Bằng cách áp dụng các phương pháp học 1000 từ Tiếng Anh giao tiếp thông dụng một cách hiệu quả và luyện tập đều đặn, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. 

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

Tại EFIS English, sau khi bạn học hết Level 6 khóa Trải nghiệm ngôn ngữ, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp với du khách nước ngoài từ 4 đến 8 tiếng liên tục. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé! 

————————————————————————————– 

Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

https://efis.edu.vn/ 

♟ Offline: 158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội 

♟ Online: Học tương tác trực tiếp qua Zoom 

0961.764.299 

efisenglish@gmail.com 

✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện 

✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế 

✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE: 

Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh 

✤ TikTok: Efis English 

✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

Contact Me on Zalo