1
Bạn cần hỗ trợ?

Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một bộ phận quan trọng trong tiếng Anh. Vậy giới từ là gì, cách sử dụng chúng như thế nào và các giới từ trong tiếng anh gồm có những loại khác nhau như thế nào? Cùng Efis English tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé !

Giới từ là gì?

Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu. Các giới từ trong tiếng anh dùng để kết nối những người, đối tượng, thời gian và địa điểm của một câu. Giới từ thường là những từ ngắn và chúng thường được đặt ngay trước danh từ. Trong một số trường hợp, bạn sẽ tìm thấy giới từ trước động từ danh động từ.

Một cách hay để suy nghĩ về giới từ là những từ giúp kết dính một câu lại với nhau. Chúng thể hiện vị trí và chuyển động, sở hữu, thời gian và cách một hành động được hoàn thành.

các giới từ trong tiếng anh

Quả thực, một số từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh, chẳng hạn như of, to, for, with, on at đều là giới từ. Giải thích các giới từ có vẻ phức tạp, nhưng chúng là một phần phổ biến của ngôn ngữ và hầu hết chúng ta sử dụng chúng một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ về nó.

Trên thực tế, thật thú vị khi lưu ý rằng giới từ được coi là một ‘lớp từ khép kín’ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này có nghĩa là, không giống như động từ và danh từ, không có từ mới nào được thêm vào nhóm này theo thời gian. Theo một cách nào đó, nó phản ánh vai trò của chúng như là đặc điểm chức năng của câu. Chúng khiêm tốn và tinh tế, nhưng cực kỳ quan trọng đối với ý nghĩa của ngôn ngữ.

Nguyên tắc khi sử dụng các giới từ trong tiếng anh

Có hai quy tắc rất quan trọng cần nhớ khi sử dụng giới từ. Bởi vì chúng hơi mơ hồ nên việc học về giới từ và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu cần phải được thực hành thường xuyên. Bởi vì nếu bạn cố tình học thuộc lòng thì sẽ rất khó để có thể nhớ và sử dụng một cách tự nhiên nhất được.

Quy tắc đầu tiên là để làm cho câu rõ ràng, cần có giới từ cụ thể. Ví dụ, giới từ in có nghĩa là trong một thứ và giới từ on không thể thay thế cho nó trong mọi trường hợp. Một số giới từ có thể hoán đổi cho nhau nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Sử dụng các giới từ khác nhau sẽ làm cho câu thay đổi ý nghĩa.

Ví dụ như: I want to see you in the house now, Bill! sẽ khác nghĩa vớiI want to see you on the house now, Bill! In the house có nghĩa là Bill nên đi qua cửa, đi vào trong và đứng trong sảnh hoặc phòng khách. On the house có nghĩa là Bill sẽ cần phải lấy một cái thang và leo lên mái nhà, nơi anh ấy sẽ ở trên cùng của ngôi nhà.

Nguyên tắc thứ hai để sử dụng giới từ là giới từ thường được theo sau bởi danh từ hoặc đại từ. Trước đây đã có thời giáo viên tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc này, nhưng nó đã tạo ra một số câu lủng củng. Ví dụ như câu: I am seeking someone I can depend on. Câu này kết thúc bằng giới từ on, vì vậy những người khăng khăng rằng câu không nên kết thúc bằng giới từ sẽ buộc phải sử dụng cách diễn đạt phức tạp và không tự nhiên. Để tránh kết thúc câu trên bằng một giới từ, bạn phải nói: someone I can depend on is whom I am seeking.

Có hơn 100 giới từ trong tiếng Anh. Ngoài ra, có vô số khả năng tạo cụm giới từ, cụm từ bắt đầu bằng giới từ và kết thúc bằng danh từ hoặc đại từ. Trong các phần sau, bạn sẽ tìm thấy các ví dụ về giới từ, các loại giới từ và một số ví dụ cụ thể về giới từ. Khi bạn đọc các ví dụ, hãy nhớ rằng các giới từ thường truyền đạt các khái niệm như so sánh, hướng, địa điểm, mục đích, sở hữu nguồn và thời gian.

Ví dụ về các loại giới từ tiếng Anh

Có ba loại giới từ, bao gồm giới từ chỉ thời gian, giới từ nơi chốn và giới từ chỉ phương hướng.
Giới từ chỉ thời gian là những giới từ như before, after, during, và until; giới từ địa điểm là những giới từ chỉ vị trí, chẳng hạn như around, between, và against; và giới từ phương hướng là những giới từ chỉ hướng, chẳng hạn như across, up, và down. Mỗi loại giới từ đều quan trọng.

YouTube video

 

Giới từ chỉ thời gian

Các ví dụ cơ bản về giới từ thời gian bao gồm: at, on, in, before và after. Chúng được sử dụng để giúp chỉ ra khi điều gì đó đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Tuy nhiên, nó có thể hơi khó hiểu vì có thể sử dụng nhiều giới từ khác nhau. Ví dụ về giới từ chỉ thời gian trong các câu sau đây được in đậm để dễ nhận biết.

  • I was born on July 4th, 1982.
  • I was born in 1982.
  • I was born at exactly 2am.
  • I was born two minutes before my twin brother.
  • I was born after the Great War ended.

Điều trên làm cho nó có vẻ khá khó khăn, với năm giới từ khác nhau được sử dụng để biểu thị thời điểm điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên, có một bộ hướng dẫn có thể giúp quyết định nên sử dụng giới từ nào:

Đối với năm, tháng, mùa, thế kỷ và thời gian trong ngày, hãy sử dụng giới từ “in”:

  • I first met John in 1987.
  • It’s always cold in January
  • Easter falls in spring each year.
  • The Second World War occurred in the 20th century.
  • We eat breakfast in the morning.

Đối với ngày, ngày tháng và ngày lễ cụ thể, hãy sử dụng giới từ “on”:

  • We go to school on Mondays, but not on Sunday
  • Christmas is on December 25th.
  • Buy me a present on my birthday.

Đối với thời gian và lễ hội, hãy sử dụng giới từ “at”:

  • Families often argue at Christmas time.
  • I work faster at night.
  • Her shift finished at 7pm.

Before after sẽ dễ hiểu hơn nhiều so với các ví dụ khác về giới từ chỉ thời gian. Cả hai đều được sử dụng để giải thích khi điều gì đó đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra, nhưng cụ thể là liên quan đến một điều khác.

  • Before I discovered this bar, I used to go straight home after work.
  • We will not leave before 3pm.
  • David comes before Bryan in the line, but after Louise.

Các giới từ khác của thời gian có thể bao gồm: During, about, around, until throughout.

  • The concert will be staged throughout the month of May.
  • I learned how to ski during the holidays.
  • He usually arrives around 3pm.
  • It was about six in the morning when we made it to bed.
  • The store is open until midnight

Giới từ chỉ nơi chốn

Để gây nhầm lẫn một chút, các giới từ phổ biến nhất để chỉ thời gian – on, at, in – cũng là những giới từ phổ biến nhất để chỉ vị trí. Tuy nhiên, các quy tắc rõ ràng hơn một chút vì giới từ địa điểm là một khái niệm cứng nhắc hơn so với giới từ chỉ thời gian.

Giới từ của các ví dụ về địa điểm trong các câu sau đây được in đậm để dễ nhận biết.

  • The cat is on the table.
  • The dogs are in the kennel.
  • We can meet at the crossroads.

Các hướng dẫn có thể được chia nhỏ như sau:

“ON” được sử dụng khi đề cập đến một cái gì đó có bề mặt:

  • The sculpture hangs on the wall.
  • The images are on the page.
  • The specials are on the menu, which is on the table.

“IN” được sử dụng khi đề cập đến một cái gì đó bên trong hoặc trong ranh giới hạn chế. Đây có thể là bất cứ thứ gì, thậm chí là một quốc gia:

  • Jim is in France, visiting his aunt in the hospital.
  • The whiskey is in the jar in the fridge.
  • The girls play in the garden.

“AT” được sử dụng khi đề cập đến một cái gì đó tại một điểm cụ thể:

  • The boys are at the entrance at the movie theater.
  • He stood at the bus stop at the corner of Water and High streets.
  • We will meet at the airport.

Rất nhiều giới từ chỉ địa điểm khác, chẳng hạn như under, over, inside, outside, above below được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, sẽ ít nhầm lẫn hơn nhiều khi chúng đề cập đến các vị trí cứng nhắc hơn là những vị trí trừu tượng.

  • The cat is under the table.
  • Put the sandwich over there.
  • The key is locked inside the car.
  • They stepped outside the house.
  • Major is ranked above corporal.
  • He is waving at you from below the stairs.

Giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ sự di chuyển khá dễ hiểu vì chúng ít trừu tượng hơn giới từ chỉ nơi chốn và thời gian. Về cơ bản, chúng mô tả làm thế nào một cái gì đó hoặc ai đó di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Giới từ di chuyển được sử dụng phổ biến nhất là TO, thường dùng để làm nổi bật rằng có sự di chuyển hướng tới một điểm đến cụ thể.

Giới từ của các ví dụ về chuyển động trong các câu sau đây được in đậm để dễ nhận biết.

  • He has gone on vacation to France.
  • She went to the bowling alley every Friday last summer.
  • I will go to bed when I am tired.
  • They will go to the zoo if they finish their errands.

Các giới từ chuyển động cụ thể hơn khác bao gồm: through, across, off, down into. Những giới từ này đôi khi có thể bị lẫn lộn với những giới từ khác. Mặc dù chúng giống nhau, nhưng chúng có những ý nghĩa riêng bổ sung ngữ cảnh cho phong trào.

Across đề cập đến việc di chuyển từ bên này sang bên khác.

  • Mike travelled across America on his motorcycle.
  • Rebecca and Judi are swimming across the lake.

Through đề cập đến việc di chuyển trực tiếp bên trong một cái gì đó và ra khỏi đầu bên kia.

  • The bullet Ben shot went through the window.
  • The train passes through the tunnel.

Into đề cập đến việc đi vào hoặc nhìn vào bên trong một cái gì đó.

  • James went into the room.
  • They stare into the darkness.

Up, over, down, past và around chỉ hướng di chuyển:

  • Jack went up the hill.
  • Jill came tumbling down after.
  • We will travel over rough terrain on our way to Grandma’s house.
  • The horse runs around the track all morning.
  • A car zoomed past a truck on the highway

Trên đây là định nghĩa, các quy tắc và các loại giới từ được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các giới từ trong tiếng anh này nhé!

YouTube video

 

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS

Có thể bạn quan tâm:

Tục ngữ tiếng Anh thông dụng – Popular proverbs

Học tiếng anh giao tiếp cho trẻ em tại nhà