Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Bạn là sinh viên du lịch sắp đi thực tập, xin việc? Bài viết này cung cấp 7 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch phổ biến, gợi ý cách trả lời ấn tượng và từ vựng cần thiết giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng.

Phỏng vấn xin việc hay thực tập bằng tiếng Anh luôn là một thử thách không nhỏ, đặc biệt với các bạn sinh viên ngành Du lịch – một lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và ngoại ngữ tốt. Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất và tăng cơ hội thành công, bài viết này sẽ tổng hợp 7 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch thường gặp, cùng gợi ý cách trả lời thông minh và những từ vựng “đắt giá” bạn nên sử dụng.

Cùng luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch cùng EFIS nhé!

                         

Tại sao chuẩn bị phỏng vấn tiếng Anh lại quan trọng với sinh viên du lịch?

Ngành du lịch mang tính quốc tế cao. Dù bạn làm việc ở vị trí nào (lễ tân, điều hành tour, hướng dẫn viên, nhân viên sales…), khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là yêu cầu gần như bắt buộc. Nhà tuyển dụng không chỉ đánh giá kiến thức chuyên môn mà còn muốn thấy sự tự tin, khả năng xử lý tình huống và trình độ ngoại ngữ của bạn thông qua buổi phỏng vấn. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp bạn:

  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Cho thấy bạn nghiêm túc với cơ hội việc làm.
  • Giao tiếp tự tin: Giảm bớt lo lắng, trả lời trôi chảy và mạch lạc.
  • Hiểu rõ yêu cầu: Nắm bắt được nhà tuyển dụng đang tìm kiếm điều gì ở ứng viên.
  • Ghi điểm ấn tượng: Sử dụng từ ngữ phù hợp, thể hiện đúng năng lực và đam mê.

7 Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch thường gặp và cách trả lời

phỏng vấn ngành du lịch

1. Tell me about yourself. / Hãy giới thiệu về bản thân bạn.

Mục đích của nhà tuyển dụng: Hiểu tổng quan về nền tảng học vấn, kinh nghiệm (nếu có), kỹ năng và sự liên quan của bạn đến vị trí ứng tuyển.

Cách trả lời gợi ý:

  • Trình bày ngắn gọn, súc tích (khoảng 1-2 phút).
  • Tập trung vào những điểm mạnh liên quan đến ngành du lịch và vị trí ứng tuyển.
  • Công thức gợi ý: Hiện tại (Bạn đang là ai? Sinh viên năm mấy? Chuyên ngành gì?) -> Quá khứ (Kinh nghiệm học tập, hoạt động ngoại khóa, thực tập hoặc công việc bán thời gian liên quan) -> Tương lai (Mong muốn áp dụng kiến thức, kỹ năng vào công việc này như thế nào?).

Ví dụ (Example):

“I am a final-year student majoring in Tourism Management at [Tên trường đại học]. Throughout my studies, I’ve developed a strong passion for the hospitality industry and customer service. I gained practical experience during my internship at [Tên công ty thực tập cũ, nếu có] where I assisted with [Nêu một vài công việc cụ thể, ví dụ: handling bookings and communicating with guests]. I am eager to leverage my communication skills and enthusiasm for travel to contribute to your team as a [Tên vị trí ứng tuyển].”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary):

  • Majoring in…: Học chuyên ngành…
  • Tourism Management / Hospitality Management: Quản trị Du lịch / Quản trị Khách sạn
  • Passion for…: Đam mê về…
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • Practical experience: Kinh nghiệm thực tế
  • Internship: Kỳ thực tập
  • Handling bookings: Xử lý đặt phòng/đặt tour
  • Communicating with guests: Giao tiếp với khách
  • Eager to leverage…: Háo hức vận dụng/phát huy…
  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
  • Enthusiasm for travel: Sự nhiệt huyết/đam mê với du lịch
  • Contribute to your team: Đóng góp cho đội ngũ của quý công ty

2. Why are you interested in this position / our company? / Tại sao bạn quan tâm đến vị trí này / công ty chúng tôi?

Mục đích của nhà tuyển dụng: Đánh giá mức độ tìm hiểu của bạn về công ty và vị trí, cũng như sự phù hợp giữa mục tiêu của bạn và văn hóa/định hướng của công ty.

Cách trả lời gợi ý:

  • Thể hiện bạn đã nghiên cứu kỹ về công ty (lĩnh vực hoạt động, giá trị cốt lõi, thành tựu, đối tượng khách hàng…).
  • Nêu bật những điểm ở vị trí công việc hoặc công ty hấp dẫn bạn (cơ hội học hỏi, môi trường làm việc, mảng công việc cụ thể…).
  • Liên kết kỹ năng, kinh nghiệm hoặc mục tiêu nghề nghiệp của bạn với vị trí/công ty.

Ví dụ (Example):

“I’ve been following [Tên công ty] for a while and I’m very impressed with your company’s reputation for [Nêu điểm mạnh của công ty, ví dụ: excellent customer service / innovative tour packages / commitment to sustainable tourism]. This specific role as a [Tên vị trí] attracts me because it aligns perfectly with my skills in [Kể kỹ năng liên quan, ví dụ: communication and problem-solving] and my desire to work directly with tourists. I believe my enthusiasm and dedication would be a great asset to your team.”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary):

  • Reputation for…: Nổi tiếng về…
  • Excellent customer service: Dịch vụ khách hàng xuất sắc
  • Innovative tour packages: Các gói tour sáng tạo
  • Commitment to sustainable tourism: Cam kết với du lịch bền vững
  • Aligns perfectly with…: Hoàn toàn phù hợp với…
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Work directly with tourists: Làm việc trực tiếp với du khách
  • Enthusiasm and dedication: Sự nhiệt tình và tận tâm
  • Be a great asset to…: Là một tài sản quý giá cho…

3. What are your strengths? / Điểm mạnh của bạn là gì?

Mục đích của nhà tuyển dụng: Xác định những phẩm chất, kỹ năng tốt nhất của bạn và xem chúng có phù hợp với yêu cầu công việc trong ngành du lịch hay không.

Cách trả lời gợi ý:

  • Chọn 2-3 điểm mạnh nổi bật và liên quan trực tiếp đến ngành du lịch/vị trí ứng tuyển.
  • Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng điểm mạnh.
  • Các điểm mạnh thường được đánh giá cao trong ngành du lịch: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, sự kiên nhẫn, khả năng làm việc nhóm, khả năng thích ứng, sự chú ý đến chi tiết, kiến thức ngoại ngữ, thái độ tích cực, tinh thần học hỏi…

Ví dụ (Example):

“One of my key strengths is my strong communication skills. During my group projects at university, I often took the lead in presenting our ideas and ensuring everyone was on the same page. I’m also a very patient and adaptable person. I believe this is crucial in the tourism industry when dealing with diverse guest needs or unexpected situations. For example, [Kể một tình huống nhỏ bạn đã thể hiện sự kiên nhẫn/linh hoạt].”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary)

  • Key strengths: Điểm mạnh chính
  • Strong communication skills: Kỹ năng giao tiếp tốt
  • Group projects: Dự án nhóm
  • Took the lead in…: Dẫn dắt trong việc…
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Adaptable: Dễ thích nghi, linh hoạt
  • Crucial: Quan trọng, cốt yếu
  • Dealing with diverse guest needs: Đối phó với các nhu cầu đa dạng của khách
  • Unexpected situations: Các tình huống bất ngờ

4. What are your weaknesses? / Điểm yếu của bạn là gì?

Mục đích của nhà tuyển dụng: Đánh giá sự tự nhận thức và khả năng cải thiện bản thân của bạn. Họ không tìm kiếm người hoàn hảo, mà tìm người biết điểm yếu và có hướng khắc phục.

Cách trả lời gợi ý:

  • Chọn một điểm yếu thực sự nhưng không quá nghiêm trọng và không phải là yếu tố cốt lõi của công việc (ví dụ: đừng nói bạn yếu kỹ năng giao tiếp khi ứng tuyển lễ tân).
  • Quan trọng nhất: Nêu rõ bạn đang làm gì để cải thiện điểm yếu đó.
  • Biến điểm yếu thành một khía cạnh tích cực (ví dụ: quá cầu toàn -> luôn đảm bảo chất lượng công việc).

Ví dụ (Example):

“Sometimes, I can be a bit too focused on details, which means I might spend more time on a task than necessary. However, I’ve learned to manage this by setting clear priorities and deadlines for myself. I’m actively working on balancing attention to detail with overall efficiency, for instance, by using time management techniques.”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary):

  • Focused on details: Tập trung vào chi tiết (có thể hiểu là hơi cầu toàn)
  • Spend more time… than necessary: Dành nhiều thời gian hơn cần thiết
  • Manage this by…: Quản lý/kiểm soát việc này bằng cách…
  • Setting clear priorities and deadlines: Đặt ra các ưu tiên và hạn chót rõ ràng
  • Actively working on…: Đang tích cực cải thiện…
  • Balancing attention to detail with overall efficiency: Cân bằng giữa sự chú ý đến chi tiết và hiệu quả tổng thể
  • Time management techniques: Các kỹ thuật quản lý thời gian

5. How would you handle a difficult customer / an angry guest? / Bạn sẽ xử lý một khách hàng khó tính / một vị khách tức giận như thế nào?

Mục đích của nhà tuyển dụng: Đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề, sự kiên nhẫn, khả năng kiểm soát cảm xúc và tư duy dịch vụ khách hàng của bạn. Đây là câu hỏi cực kỳ quan trọng trong ngành du lịch.

Cách trả lời gợi ý:

  • Nhấn mạnh việc giữ bình tĩnh và lắng nghe khách hàng một cách cẩn thận (L.A.S.T: Listen, Apologize, Solve, Thank).
    Thể hiện sự đồng cảm (empathy).
  • Đưa ra các bước xử lý cụ thể: Lắng nghe -> Xin lỗi (dù đúng hay sai) -> Tìm hiểu nguyên nhân -> Đề xuất giải pháp (trong phạm vi quyền hạn) -> Cần thiết thì báo cáo cấp trên.
  • Nhấn mạnh mục tiêu cuối cùng là làm hài lòng khách hàng và giữ gìn hình ảnh công ty.

Ví dụ (Example):

“My first step would be to remain calm and listen actively to understand the guest’s concerns fully. I would empathize with their frustration and offer a sincere apology for their negative experience. Then, I would ask clarifying questions to identify the root cause of the problem. Based on the situation and company policy, I would propose possible solutions. If the issue is beyond my authority, I would escalate it to my supervisor immediately while assuring the guest that we are working to resolve it. My goal is always to find a satisfactory resolution and ensure the guest feels heard and valued.”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary): 

  • Remain calm: Giữ bình tĩnh
  • Listen actively: Lắng nghe chủ động/tích cực
  • Understand the guest’s concerns: Hiểu những mối bận tâm của khách
  • Empathize with their frustration: Đồng cảm với sự thất vọng của họ
  • Offer a sincere apology: Đưa ra lời xin lỗi chân thành
  • Negative experience: Trải nghiệm tiêu cực
  • Ask clarifying questions: Hỏi những câu hỏi để làm rõ vấn đề
  • Identify the root cause: Xác định nguyên nhân gốc rễ
  • Company policy: Chính sách công ty
  • Propose possible solutions: Đề xuất các giải pháp khả thi
  • Beyond my authority: Vượt quá thẩm quyền của tôi
  • Escalate it to my supervisor: Báo cáo/chuyển lên cho cấp trên
  • Assure the guest: Trấn an/đảm bảo với khách
  • Resolve the issue: Giải quyết vấn đề
  • Satisfactory resolution: Giải pháp thỏa đáng
  • Feels heard and valued: Cảm thấy được lắng nghe và trân trọng

6. What do you know about our company / the tourism industry trends? / Bạn biết gì về công ty chúng tôi / các xu hướng ngành du lịch?

phỏng vấn tiếng anh ngành du lịch

Mục đích của nhà tuyển dụng: Kiểm tra sự chuẩn bị, mức độ quan tâm thực sự của bạn và hiểu biết của bạn về ngành.

Cách trả lời gợi ý:

  • Về công ty: Nêu một vài thông tin cụ thể bạn tìm hiểu được (lịch sử, sản phẩm/dịch vụ nổi bật, đối tượng khách hàng, giá trị cốt lõi, tin tức gần đây…).
  • Về xu hướng ngành: Đề cập đến một vài xu hướng nổi bật hiện nay (du lịch bền vững, du lịch trải nghiệm, ứng dụng công nghệ trong du lịch, cá nhân hóa dịch vụ, du lịch sức khỏe…) và có thể liên hệ ngắn gọn xem chúng ảnh hưởng đến công ty như thế nào (nếu có thể).
  • Thể hiện sự cập nhật và tư duy về ngành.

Ví dụ (Example):

“I understand that [Tên công ty] is a leading provider of [Loại hình dịch vụ, ví dụ: luxury travel experiences / adventure tours] in [Khu vực]. I admire your focus on [Giá trị/Điểm đặc biệt, ví dụ: sustainable practices / personalized itineraries]. Regarding industry trends, I see a growing demand for authentic local experiences and technology integration, like mobile check-in or virtual tours, which significantly enhance the customer journey. I believe [Tên công ty] is well-positioned to capitalize on these trends.”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary):

  • Leading provider of…: Nhà cung cấp hàng đầu về…
  • Luxury travel experiences: Trải nghiệm du lịch cao cấp
  • Adventure tours: Tour du lịch mạo hiểm
  • Sustainable practices: Các hoạt động/thực hành bền vững
  • Personalized itineraries: Lịch trình được cá nhân hóa
  • Industry trends: Xu hướng ngành
  • Growing demand for…: Nhu cầu ngày càng tăng đối với…
  • Authentic local experiences: Trải nghiệm địa phương đích thực
  • Technology integration: Tích hợp công nghệ
  • Mobile check-in: Thủ tục nhận phòng qua di động
  • Virtual tours: Chuyến tham quan ảo
  • Enhance the customer journey: Nâng cao hành trình trải nghiệm của khách hàng
  • Well-positioned to capitalize on…: Có vị thế tốt để tận dụng…

7. Where do you see yourself in 5 years? / Bạn hình dung mình ở đâu trong 5 năm tới?

Mục đích của nhà tuyển dụng: Đánh giá tham vọng, mục tiêu nghề nghiệp của bạn và xem liệu chúng có phù hợp với lộ trình phát triển tại công ty hay không. Họ muốn biết bạn có kế hoạch gắn bó lâu dài không.

Cách trả lời gợi ý:

  • Thể hiện mong muốn học hỏi, phát triển kỹ năng và đóng góp cho công ty.
  • Liên kết mục tiêu của bạn với cơ hội phát triển tại công ty (nếu bạn tìm hiểu được).
  • Tránh nói những mục tiêu quá xa vời hoặc không liên quan (ví dụ: muốn tự mở công ty riêng sau 5 năm).
  • Cho thấy bạn có định hướng rõ ràng nhưng cũng linh hoạt.

Ví dụ (Example):

“In five years, I hope to have become a valuable member of your team, having significantly developed my expertise in [Lĩnh vực cụ thể, ví dụ: tour operations / guest relations]. I aim to master the responsibilities of this initial role and potentially take on more challenges, perhaps contributing to [Một mảng công việc tiềm năng, ví dụ: training new staff or developing new tour ideas]. Ultimately, I see myself growing professionally within a dynamic company like [Tên công ty].”

Từ vựng cần dùng (Vocabulary):

  • Become a valuable member: Trở thành một thành viên giá trị
  • Developed my expertise in…: Phát triển chuyên môn sâu về…
  • Tour operations: Điều hành tour
  • Guest relations: Quan hệ khách hàng
  • Master the responsibilities: Nắm vững các trách nhiệm
  • Initial role: Vai trò ban đầu
  • Take on more challenges: Đảm nhận nhiều thử thách hơn
  • Training new staff: Đào tạo nhân viên mới
  • Developing new tour ideas: Phát triển ý tưởng tour mới
  • Growing professionally: Phát triển về mặt chuyên môn/nghề nghiệp
  • Dynamic company: Công ty năng động

Một số lưu ý khác khi phỏng vấn tiếng Anh ngành Du lịch

  • Nghiên cứu kỹ về công ty: Website, mạng xã hội, tin tức…
  • Chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng: Thể hiện sự quan tâm và chủ động.
  • Trang phục lịch sự, chuyên nghiệp.
  • Luyện tập phát âm: Nói rõ ràng, tốc độ vừa phải.
  • Ngôn ngữ cơ thể tự tin: Giao tiếp bằng mắt, mỉm cười, ngồi thẳng lưng.
  • Đến đúng giờ (hoặc vào phòng họp online sớm vài phút).
  • Gửi email cảm ơn sau phỏng vấn.

Kết luận

Phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch có thể là một thử thách, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung câu trả lời, từ vựng chuyên ngành và phong thái tự tin, bạn hoàn toàn có thể vượt qua và gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Hãy xem mỗi buổi phỏng vấn là cơ hội để học hỏi và thể hiện bản thân.

EFIS English chúc bạn luyện tập hiệu quả và thành công trên con đường sự nghiệp trong ngành du lịch! Liên hệ ngay EFIS English để tìm hiểu về chương trình Trải nghiệm ngôn ngữ và bắt đầu hành trình tiếng Anh đầy hứng khởi ngay hôm nay!

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

——————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Bí quyết tự tin nói chuyện với người nước ngoài

Ứng Dụng Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *