Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống là kho tàng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp chúng ta diễn tả những bài học, trải nghiệm và triết lý một cách cô đọng và hình tượng. Việc nắm vững các thành ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện chiều sâu trong cách bạn nhìn nhận và chia sẻ về cuộc đời. Hãy cùng khám phá những idioms phổ biến và ý nghĩa nhất.
1. Thành Ngữ Về Những Khó Khăn và Thách Thức
Cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Những thành ngữ này giúp bạn nói về khó khăn một cách tinh tế.
- A bitter pill to swallow: Một sự thật cay đắng, khó chấp nhận.
- Losing the final game was a bitter pill to swallow for the team. (Thua trận chung kết là một sự thật cay đắng mà cả đội phải chấp nhận.)
- A light at the end of the tunnel: Ánh sáng cuối đường hầm, hy vọng sau một giai đoạn khó khăn.
- After months of struggling, we finally saw a light at the end of the tunnel. (Sau nhiều tháng vật lộn, cuối cùng chúng tôi cũng thấy hy vọng.)
- The elephant in the room: Một vấn đề lớn mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn nói đến.
- His recent divorce was the elephant in the room during the family dinner. (Vụ ly hôn gần đây của anh ấy là một vấn đề nhạy cảm mà không ai muốn đề cập trong bữa tối gia đình.)
- To go through thick and thin: Cùng nhau trải qua mọi thăng trầm, hoạn nạn.
- We have been friends for years, going through thick and thin together. (Chúng tôi đã là bạn bè nhiều năm, cùng nhau trải qua mọi thăng trầm.)
2. Thành Ngữ Về Cơ Hội và May Mắn | Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cuộc Sống
Những thành ngữ này giúp bạn nói về sự thay đổi, cơ hội mới trong cuộc sống.
- A blessing in disguise: Cái rủi lại hóa cái may.
- Losing that job was a blessing in disguise because it pushed me to start my own business. (Việc mất công việc đó hóa ra là cái rủi lại hóa cái may, vì nó đã thúc đẩy tôi tự kinh doanh.)
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may, luôn có mặt tích cực trong mọi tình huống xấu.
- Don’t be sad about the rain; remember, every cloud has a silver lining. (Đừng buồn vì trời mưa; hãy nhớ rằng trong cái rủi có cái may.)
- The ball is in your court: Quyền quyết định nằm trong tay bạn.
- I’ve done all I can; now the ball is in your court. (Tôi đã làm tất cả những gì có thể; giờ quyền quyết định nằm ở bạn.)
- To bite the bullet: Cắn răng chịu đựng, đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm.
- He had to bite the bullet and tell his boss he was quitting. (Anh ấy đã phải cắn răng chịu đựng và nói với sếp rằng anh ấy sẽ nghỉ việc.)
3. Thành Ngữ Về Bài Học và Kinh Nghiệm
Những thành ngữ này giúp bạn diễn đạt những bài học rút ra từ cuộc sống.
- Learn the ropes: Học những điều cơ bản, cách thức làm một việc gì đó.
- It took me a few months to learn the ropes of my new job. (Tôi mất vài tháng để học những điều cơ bản của công việc mới.)
- To turn over a new leaf: Lật sang một trang mới, bắt đầu lại cuộc đời theo hướng tích cực hơn.
- After his trip, he decided to turn over a new leaf and quit smoking. (Sau chuyến đi, anh ấy quyết định lật sang một trang mới và bỏ thuốc.)
- To live and learn: Sống và học hỏi, chấp nhận sai lầm như một bài học kinh nghiệm.
- I didn’t prepare enough for the exam, so I failed. Well, you live and learn. (Tôi đã không chuẩn bị đủ cho kỳ thi nên trượt. Chà, sống thì phải học hỏi thôi.)
- The grass is always greener on the other side: Đứng núi này trông núi nọ, cảm thấy cuộc sống của người khác tốt hơn của mình.
- He always thinks that the grass is always greener on the other side. (Anh ấy luôn nghĩ rằng cuộc sống của người khác tốt hơn của mình.)
4. Thành Ngữ Về Cảm Xúc và Quan Hệ | Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cuộc Sống
- To be in hot water: Gặp rắc rối, lâm vào cảnh khó khăn.
- He’s in hot water with his parents for failing the exam. (Anh ấy đang gặp rắc rối với bố mẹ vì trượt kỳ thi.)
- To get something off your chest: Trút bầu tâm sự, nói ra những điều làm mình bận lòng.
- I need to talk to you. I have to get something off my chest. (Tôi cần nói chuyện với bạn. Tôi phải trút bầu tâm sự.)
- To see eye to eye: Đồng quan điểm, có cùng suy nghĩ.
- We don’t always see eye to eye, but we respect each other’s opinions. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng quan điểm, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)
Kết Luận
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống là một phần không thể thiếu để bạn giao tiếp như người bản xứ. Chúng không chỉ làm cho câu chuyện của bạn thêm thú vị mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và con người. Hãy bắt đầu luyện tập sử dụng những idioms này để làm phong phú thêm vốn từ của mình ngay hôm nay.