Giáng sinh (Christmas) là một trong những lễ hội lớn nhất trong năm, đi kèm với đó là một lượng lớn từ vựng và cụm từ đặc trưng. Nắm vững Từ vựng chủ đề Giáng sinh không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn hóa mà còn tự tin giao tiếp, viết thiệp mừng, và tham gia các cuộc hội thoại trong mùa lễ hội này. Bài viết này sẽ phân loại và tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh giúp bạn làm chủ ngôn ngữ mùa Giáng sinh.

1. Từ Vựng Về Trang Trí và Đồ Vật
Đây là những từ vựng bạn sẽ thấy và sử dụng thường xuyên nhất khi trang trí nhà cửa.
2. Từ Vựng Về Nhân vật và Hoạt động | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh

Phần này tập trung vào các nhân vật truyền thống và các hành động diễn ra trong dịp lễ.
3. Cụm Từ Nâng Cao và Thành Ngữ
Sử dụng các cụm từ này để bài viết hoặc lời nói của bạn đạt Band điểm cao hơn (từ B2/C1 trở lên).
4. Các Lời Chúc và Cụm Từ Giao Tiếp Quan Trọng | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh
Sử dụng những câu sau để gửi lời chúc và mời gọi một cách lịch sự trong mùa lễ hội.
- Merry Christmas and Happy New Year! (Chúc Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!)
- Seasons Greetings! (Lời chúc mừng mùa lễ hội chung chung, thường dùng trong văn viết/thiệp)
- Wishing you a wonderful holiday season. (Chúc bạn một mùa lễ hội tuyệt vời.)
- May your days be merry and bright. (Chúc những ngày của bạn vui vẻ và tươi sáng.)
- What are your plans for the holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ không?)
- It’s beginning to look a lot like Christmas. (Không khí Giáng sinh đang bắt đầu lan tỏa.)
Kết Luận
Việc nắm vững Từ vựng chủ đề Giáng sinh là điều không thể thiếu để hòa mình vào không khí lễ hội. Hãy tập trung vào các từ khóa chính về trang trí và học thêm các cụm từ nâng cao. Thực hành sử dụng chúng trong các lời chúc và hội thoại hàng ngày để giao tiếp tự tin hơn trong mùa Giáng sinh này!








