Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh

Giáng sinh (Christmas) là một trong những lễ hội lớn nhất trong năm, đi kèm với đó là một lượng lớn từ vựng và cụm từ đặc trưng. Nắm vững Từ vựng chủ đề Giáng sinh không chỉ giúp bạn hiểu rõ văn hóa mà còn tự tin giao tiếp, viết thiệp mừng, và tham gia các cuộc hội thoại trong mùa lễ hội này. Bài viết này sẽ phân loại và tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh giúp bạn làm chủ ngôn ngữ mùa Giáng sinh.

từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh

1. Từ Vựng Về Trang Trí và Đồ Vật 

Đây là những từ vựng bạn sẽ thấy và sử dụng thường xuyên nhất khi trang trí nhà cửa.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaỨng dụng Giao tiếp
Christmas tree/ˈkrɪsməs triː/Cây thông Giáng sinhWe decorated the Christmas tree last night.
Ornament/ˈɔːrnəmənt/Đồ trang trí nhỏ (quả châu)Hang the glass ornaments carefully.
Tinsel/ˈtɪnsl/Dây kim tuyến trang tríShe wrapped tinsel around the railing.
Wreath/riːθ/Vòng hoa Giáng sinhThe wreath is hanging on the front door.
Fairy lights/ˈfeəri laɪts/Dây đèn nhấp nháyDon’t forget to plug in the fairy lights.
Mistletoe/ˈmɪsltoʊ/Cây tầm gửi (tục lệ hôn dưới cây này)You can only kiss under the mistletoe.
Stocking/ˈstɑːkɪŋ/Bít tất lớn để đựng quàThe children hung their stockings by the fireplace.
Gingerbread house/ˈdʒɪndʒərbrɛd haʊs/Nhà bánh gừngMaking a gingerbread house is a family tradition.
Candy cane/ˈkændi keɪn/Kẹo hình gậy (màu trắng, đỏ)The tree is adorned with small candy canes.
Reindeer/ˈreɪndɪr/Tuần lộcSanta’s sleigh is pulled by eight reindeer.

2. Từ Vựng Về Nhân vật và Hoạt động | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh

từ vựng giáng sinh

Phần này tập trung vào các nhân vật truyền thống và các hành động diễn ra trong dịp lễ.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaỨng dụng Giao tiếp
Santa Claus/ˈsæntə klɔːz/Ông già NoelKids believe Santa Claus brings them gifts.
Elves/elvz/Yêu tinh (thợ làm quà)The elves are busy making toys.
Chimney/ˈtʃɪmni/Ống khóiSanta comes down the chimney.
Sleigh/sleɪ/Xe trượt tuyết (của Santa)We heard the bells of the sleigh.
Carolers/ˈkærələrz/Người hát thánh caThe carolers sang “Silent Night” beautifully.
Wrapping paper/ˈræpɪŋ ˌpeɪpər/Giấy gói quàI ran out of wrapping paper.
Exchange gifts/ɪksˈtʃeɪndʒ ɡɪfts/Trao đổi quàOur family will exchange gifts on Christmas Eve.
Feast/fiːst/Bữa tiệc lớn, thịnh soạnWe are preparing a huge Christmas feast.
Mince pie/mɪns paɪ/Bánh nhân trái cây khôIt’s a British tradition to eat mince pie.

3. Cụm Từ Nâng Cao và Thành Ngữ 

Sử dụng các cụm từ này để bài viết hoặc lời nói của bạn đạt Band điểm cao hơn (từ B2/C1 trở lên).

Cụm từ/Thành ngữÝ nghĩa tiếng ViệtVí dụ Áp dụng
Holiday cheerKhông khí/Sự hân hoan của mùa lễSpreading holiday cheer is important this season.
The spirit of ChristmasTinh thần Giáng sinh (lòng tốt, sự hào phóng)We donated toys to embrace the spirit of Christmas.
To deck the hallsTrang hoàng nhà cửa (theo bài hát Deck the Halls)We need to deck the halls before the party.
Wassail (n)Đồ uống nóng pha rượu, dùng trong lễ hộiThe group raised a cup of wassail to their host.
White ChristmasGiáng sinh có tuyết rơi (điều mong ước)I hope we have a White Christmas this year.
Jolly (adj)Vui vẻ, hoan hỉ (tính từ thường miêu tả Santa)He has a jolly laugh.
Eggnog (n)Đồ uống truyền thống làm từ trứng, sữa, đườngWould you like some spiced eggnog?

4. Các Lời Chúc và Cụm Từ Giao Tiếp Quan Trọng | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh

Sử dụng những câu sau để gửi lời chúc và mời gọi một cách lịch sự trong mùa lễ hội.

    • Merry Christmas and Happy New Year! (Chúc Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!)
    • Seasons Greetings! (Lời chúc mừng mùa lễ hội chung chung, thường dùng trong văn viết/thiệp)
    • Wishing you a wonderful holiday season. (Chúc bạn một mùa lễ hội tuyệt vời.)
    • May your days be merry and bright. (Chúc những ngày của bạn vui vẻ và tươi sáng.)
    • What are your plans for the holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ không?)
    • It’s beginning to look a lot like Christmas. (Không khí Giáng sinh đang bắt đầu lan tỏa.)

Kết Luận

Việc nắm vững Từ vựng chủ đề Giáng sinh là điều không thể thiếu để hòa mình vào không khí lễ hội. Hãy tập trung vào các từ khóa chính về trang trí và học thêm các cụm từ nâng cao. Thực hành sử dụng chúng trong các lời chúc và hội thoại hàng ngày để giao tiếp tự tin hơn trong mùa Giáng sinh này!

Tại EFIS English, chúng mình không chỉ giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp mà còn kết hợp những chủ đề văn hóa thú vị để việc học trở nên gần gũi và sinh động hơn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo viên tận tâm và lộ trình cá nhân hóa, EFIS English giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như chia sẻ nét đẹp văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *