Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 (Vietnamese Women’s Day) là một dịp đặc biệt để tôn vinh những đóng góp và phẩm chất tuyệt vời của phụ nữ Việt Nam. Để có thể chia sẻ niềm vui này và gửi gắm những lời chúc ý nghĩa đến bạn bè quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 là vô cùng cần thiết.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ, phân loại theo các chủ đề chính của ngày lễ.

1. Tên Gọi, Ý Nghĩa và Lịch Sử
Các từ vựng này giúp bạn giới thiệu về nguồn gốc và tầm quan trọng của ngày 20/10.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Vietnamese Women’s Day | /ˈvɪətnəˈmiːz ˈwɪmɪnz deɪ/ | Ngày Phụ nữ Việt Nam |
| National holiday | /ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ quốc gia |
| Commemoration | /kəˌmɛməˈreɪʃn/ | Sự kỷ niệm, tưởng nhớ |
| A tribute to | /ə ˈtrɪbjuːt tuː/ | Sự tôn vinh, cống hiến |
| Vietnamese Women’s Union | /juːnjən/ | Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam |
| In honor of | /ɪn ˈɒnər ɒv/ | Để vinh danh |
| Milestone | /ˈmaɪlstəʊn/ | Cột mốc quan trọng |
| Patriotism | /ˈpætriətɪzəm/ | Lòng yêu nước |
2. Các Phẩm Chất và Vai Trò Của Phụ Nữ| Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam
Đây là những tính từ và danh từ cao cấp dùng để mô tả phụ nữ một cách tinh tế.
a. Phẩm Chất Tích Cực
| Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Graceful | Duyên dáng, thanh lịch |
| Resilient | Kiên cường, bất khuất |
| Diligent | Siêng năng, cần cù |
| Compassionate | Nhân ái, giàu lòng trắc ẩn |
| Selfless | Vị tha |
| Nurturing | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
| Courageous | Dũng cảm |
| Accomplished | Thành công, tài năng |
b. Vai Trò và Đóng Góp
- Pillar of the family: Trụ cột của gia đình.
- Homemaker: Người nội trợ (tạo dựng tổ ấm).
- Workforce: Lực lượng lao động.
- Societal development: Sự phát triển xã hội.
- Caregiver: Người chăm sóc.
- Equal rights: Quyền bình đẳng.
- Break the glass ceiling: Phá vỡ rào cản vô hình (thành công trong sự nghiệp).
3. Hoạt Động Kỷ Niệm và Lời Chúc| Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam
Bạn sẽ dùng các từ vựng này để nói về cách mọi người thể hiện tình cảm trong ngày 20/10.
| Hoạt động tiếng Anh | Từ vựng liên quan | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Giving gifts | Bouquet of flowers (bó hoa), token of appreciation (món quà tượng trưng) | Tặng quà |
| Expressing love/gratitude | Show reverence (thể hiện sự tôn kính), admiration (ngưỡng mộ) | Bày tỏ tình cảm |
| Family gathering | Special dinner (bữa tối đặc biệt) | Buổi họp mặt gia đình |
| Formal ceremony | Speech (bài phát biểu), award (giải thưởng) | Buổi lễ trang trọng |
| Treating women | To be pampered (được nuông chiều), to be spoiled (được cưng chiều) | Chiêu đãi phụ nữ |
Các Mẫu Lời Chúc Ý Nghĩa (Meaningful Wishes)
- “Wishing you health, happiness, and prosperity on this special day!” (Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong ngày đặc biệt này!)
- “May you continue to shine brightly and inspire those around you.” (Chúc bạn tiếp tục tỏa sáng rực rỡ và truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
- “Thank you for your tireless efforts and selfless dedication. Happy Vietnamese Women’s Day!” (Cảm ơn vì những nỗ lực không mệt mỏi và sự cống hiến đầy vị tha của bạn.)
- “You are the pillar of strength in our lives. We send you all our love and admiration.” (Bạn là trụ cột sức mạnh trong cuộc sống của chúng tôi. Chúng tôi gửi đến bạn tất cả tình yêu và sự ngưỡng mộ.)
4. Luyện Tập Ứng Dụng
Để thành thạo từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, hãy tập nói hoặc viết các câu sau:
- “October 20th is a national holiday dedicated to honoring the resilient and courageous Vietnamese women.” (Ngày 20/10 là ngày lễ quốc gia dành để tôn vinh những người phụ nữ Việt Nam kiên cường và dũng cảm.)
- “We should appreciate their tireless efforts in both the workforce and as homemakers.” (Chúng ta nên trân trọng những nỗ lực không mệt mỏi của họ ở cả lực lượng lao động và trong vai trò người nội trợ.)
- “My father always buys my mother a beautiful bouquet of flowers as a token of appreciation.” (Bố tôi luôn mua tặng mẹ tôi một bó hoa đẹp như một món quà tượng trưng cho sự trân trọng.)
Kết Luận
Nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không chỉ giúp bạn mô tả được truyền thống văn hóa mà còn thể hiện được sự tôn trọng và tình cảm của mình một cách tinh tế. Hãy sử dụng những từ ngữ tích cực và giàu ý nghĩa này để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến những người phụ nữ bạn yêu quý.
Tại EFIS English, chúng mình không chỉ giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp mà còn kết hợp những chủ đề văn hóa thú vị để việc học trở nên gần gũi và sinh động hơn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo viên tận tâm và lộ trình cá nhân hóa, EFIS English giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như chia sẻ nét đẹp văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
✯ https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:








