Câu mệnh đề điều kiện trong tiếng Anh, hay thường gọi là “câu if”, là một phần quan trọng giúp diễn đạt những tình huống giả định, điều kiện hoặc kỳ vọng trong tương lai. Trong bài viết này, hãy cùng EFIS English tìm hiểu 3 loại if – các công thức, cách sử dụng đơn giản nhất và áp dụng chúng vào chủ đề Tết Nguyên Đán nhé!
1. 3 loại if: Khái niệm và Tổng quan
Câu if trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
- Zero Conditional (Điều kiện luôn đúng): Diễn đạt những sự thật, sự việc luôn xảy ra.
- First Conditional (Điều kiện có thể xảy ra): Diễn đạt những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
- Second Conditional (Điều kiện giả định): Diễn đạt những tình huống giả định, không có thực tế.
Ngoài ra, còn có Third Conditional (Điều kiện giả định trong quá khứ) để diễn đạt 1 giả định trong quá khứ.
Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng loại if, kèm theo các ví dụ gắn gũi với chủ đề Tết.

2. Zero Conditional: Khi 3 loại if điều kiện luôn đúng
Câu mệnh đề loại 0 – 3 loại if được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc thói quen lặp lại, khi điều kiện và kết quả luôn đúng.
2.1. Công thức Zero Conditional – 3 loại if:
If + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn
2.2. Cách dùng Zero Conditional – 3 loại if:
Câu mệnh đề loại 0 (Zero Conditional) được dùng để diễn đạt những sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc những thói quen xảy ra thường xuyên. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà điều kiện và kết quả của nó luôn đúng.
2.3. Ví dụ Zero Conditional – 3 loại if:
- If it’s Tet, families clean their houses.
(Nếu là Tết, các gia đình sẽ dọn dẹp nhà cửa.)
→ Đây là một phong tục truyền thống, luôn diễn ra vào dịp Tết để chuẩn bị chào đón năm mới.
- If people eat Banh Chung, they feel full quickly.
(Nếu mọi người ăn bánh chưng, họ sẽ cảm thấy nhanh no.)
→ Một sự thật hiển nhiên về món bánh truyền thống của Tết.
- If children receive red envelopes, they are very happy.
(Nếu trẻ em nhận được bao lì xì, chúng sẽ rất vui.)
→ Bao lì xì là một phần không thể thiếu trong dịp Tết, mang lại niềm vui cho trẻ nhỏ.
- If families prepare the five-fruit tray, they display it on the altar.
(Nếu các gia đình chuẩn bị mâm ngũ quả, họ sẽ bày nó trên bàn thờ.)
→ Đây là một phong tục quen thuộc để thể hiện sự biết ơn tổ tiên.
- If it’s the first day of Tet, people wear new clothes.
(Nếu là ngày mùng 1 Tết, mọi người sẽ mặc quần áo mới.)
→ Một truyền thống phổ biến để khởi đầu năm mới với hy vọng may mắn.
2.4. Điểm lưu ý Zero Conditional – 3 loại if:
Cả hai vế của câu đều dùng thì hiện tại đơn.
Câu loại 0 thường được sử dụng để nói về những sự thật không thể thay đổi hoặc những thói quen lặp đi lặp lại.

3. First Conditional: Khi 3 loại if diễn đạt tương lai có thể xảy ra
Câu điều kiện loại 1 – 3 loại if được sử dụng để nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng. Đây là một loại câu rất phổ biến trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
3.1. Công thức:
If + Hiện tại đơn, Chủ ngữ + Will + V-infinitive
3.2. Cách sử dụng:
First conditional dùng để diễn đạt những tình huống có thể xảy ra trong tương lai, kèm theo hành động hay kết quả.
Câu điều kiện loại 1 dùng để đưa ra cảnh báo, khuyên bảo hoặc lời mời.
3.3. Ví dụ:
- If we make Banh Chung early, we will have more time to visit relatives.
(Nếu chúng ta gói bánh chưng sớm, chúng ta sẽ có thêm thời gian đi thăm họ hàng.)
→ Một kế hoạch thực tế.
- If you visit Vietnam during Tet, you will experience the Lunar New Year atmosphere.
(Nếu bạn đến Việt Nam vào dịp Tết, bạn sẽ trải nghiệm không khí Tết Nguyên Đán.)
→ Một lời mời hấp dẫn cho du khách.
- If it rains on Tet, people will stay at home.
(Nếu trời mưa vào Tết, mọi người sẽ ở nhà.)
→ Tình huống có khả năng xảy ra.
- If we decorate the house beautifully, it will bring us good luck.
(Nếu chúng ta trang trí nhà cửa đẹp, nó sẽ mang lại may mắn.)
→ Một niềm tin trong ngày Tết.
3.4. Điểm lưu ý:
- Mệnh đề “if” không dùng “will”:
Sai: If it will rain, we will stay at home.
Đúng: If it rains, we will stay at home.
- Thứ tự các mệnh đề có thể thay đổi:
If you call me, I will help you.
= I will help you if you call me.
- Dùng đúng ngữ cảnh:
Câu điều kiện loại 1 chỉ phù hợp với những tình huống có khả năng xảy ra thật sự trong tương lai.

4. Second Conditional: Khi 3 loại if diễn đạt giả định
Câu mệnh đề loại 2 – 3 loại if được dùng để nói về những giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, thường thể hiện mong muốn, ước mơ, hoặc các tình huống không thực tế.
4.1. Công thức:
If + Quá khứ đơn, Would + V-infinitive
4.2. Cách sử dụng:
Second conditional dùng để diễn đạt những tình huống giả định, không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai.
Câu điều kiện loại 2 còn thường thể hiện những ước mơ hoặc 1 kỳ vọng.
4.3. Ví dụ:
- If I were in Vietnam during Tet, I would visit my family.
(Nếu tôi ở Việt Nam vào dịp Tết, tôi sẽ đến thăm gia đình.)
→ Giả định rằng hiện tại tôi không ở Việt Nam.
- If I had enough money, I would give red envelopes to all the children in my neighborhood.
(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ lì xì cho tất cả trẻ em trong khu phố.)
→ Hiện tại tôi không có đủ tiền để làm điều này.
- If I could cook Banh Chung, I would make it for my friends.
(Nếu tôi biết gói bánh chưng, tôi sẽ làm để tặng bạn bè.)
→ Thực tế là tôi không biết gói bánh chưng.
- If we celebrated Tet abroad, we would miss the atmosphere of Vietnam.
(Nếu chúng tôi ăn Tết ở nước ngoài, chúng tôi sẽ nhớ không khí Tết ở Việt Nam.)
→ Hiện tại chúng tôi đang ở Việt Nam nên không cần lo điều này.
- If Tet lasted longer, people would have more time to relax.
(Nếu Tết kéo dài hơn, mọi người sẽ có thêm thời gian nghỉ ngơi.)
→ Thực tế Tết chỉ kéo dài vài ngày.
4.4. Điểm lưu ý:
- Luôn dùng thì quá khứ trong mệnh đề điều kiện (If clause):
If I were, If I had, If I could, v.v.
- Dùng “were” cho tất cả các ngôi (không dùng “was”).
If I were rich, I would travel the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
- Mệnh đề chính luôn dùng “Would”:
Không dùng “will” trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If I knew her, I would invite her to the Tet party.
- Dùng để giả định tình huống không có thật:
Các tình huống trong câu loại 2 không có thật trong hiện tại hoặc tương lai.

5. Third Conditional: Câu Điều Kiện Diễn Đạt Giả Định Trong Quá Khứ
Câu điều kiện loại 3 – 3 loại if được dùng để nói về những tình huống giả định trong quá khứ, thường thể hiện sự hối tiếc hoặc suy nghĩ về một kết quả khác nếu điều kiện trong quá khứ được đáp ứng.
5.1. Công thức:
If + Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed), Would have + V3/ed
Giải thích
- Mệnh đề điều kiện (If clause): Diễn tả điều kiện không có thật, đã không xảy ra trong quá khứ.
- Mệnh đề chính (Main clause): Diễn tả kết quả có thể đã xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
5.2. Cách sử dụng:
Để bày tỏ sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra hoặc không xảy ra
Để suy nghĩ về những kết quả khác có thể xảy ra
Để giải thích một tình huống không như mong muốn trong quá khứ
5.3. Ví dụ
- If I had bought the decorations earlier, the house would have looked more beautiful.
(Nếu tôi mua đồ trang trí sớm hơn, căn nhà đã trông đẹp hơn.)
→ Thực tế: Tôi không mua sớm nên nhà không được trang trí đẹp.
- If we had cooked Banh Chung yesterday, we wouldn’t have been so rushed today.
(Nếu chúng tôi gói bánh chưng từ hôm qua, chúng tôi đã không vội vàng như hôm nay.)
→ Thực tế: Chúng tôi không gói hôm qua và hôm nay phải vội vàng.
- If I had saved more money, I could have given red envelopes to all the children in my family.
(Nếu tôi tiết kiệm nhiều hơn, tôi đã có thể lì xì cho tất cả trẻ em trong gia đình.)
→ Thực tế: Tôi không tiết kiệm đủ nên không thể lì xì nhiều.
- If I had planned better, I would have had time to visit more relatives.
(Nếu tôi lên kế hoạch tốt hơn, tôi đã có thời gian thăm nhiều họ hàng hơn.)
→ Thực tế: Tôi không lên kế hoạch tốt nên không kịp đi thăm nhiều người.
- If we had prepared the five-fruit tray earlier, it would have been ready for the New Year’s Eve ceremony.
(Nếu chúng tôi chuẩn bị mâm ngũ quả sớm hơn, nó đã sẵn sàng cho lễ giao thừa.)
→ Thực tế: Chúng tôi không chuẩn bị sớm và mâm ngũ quả không kịp cho lễ giao thừa.
5.4. Điểm lưu ý
- Luôn dùng thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề “if”:
If I had known, If they had prepared, If we hadn’t forgotten,…
- Dùng đúng thì trong mệnh đề chính:
Sử dụng would have + V3/ed để diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ.
- Có thể thay would have bằng could have, might have để diễn tả khả năng hoặc sự lựa chọn.
Ví dụ:
If I had studied harder, I could have gone to a better university.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vào một trường đại học tốt hơn.)
- Câu điều kiện loại 3 không phù hợp cho hiện tại hoặc tương lai:
Chỉ sử dụng khi muốn nói về những sự kiện đã qua và không thể thay đổi.

6. HỌC TẠI EFIS ENGLISH CÓ GÌ KHÁC BIỆT?
Tại Khóa Trải nghiệm ngôn ngữ tại EFIS English, các bài học ngữ pháp sẽ được lồng ghép với các bài học thực tế trên lớp. Điều này giúp các bạn học viên cảm thấy hứng thú, khác biệt so với cách học ngữ pháp thông thường trên trường học.Khóa học có 6 mức độ phù hợp cho các bạn từ mất gốc cho đến nâng cao nên bạn hãy tham khảo lộ trình đào tạo của EFIS English và liên hệ ngay để được KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ nhé!

KẾT LUẬN
Sử dụng 3 loại if không chỉ giúp bạn luyện tập câu điều kiện mà còn là cách hiệu quả để tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Tết. Bạn hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và áp dụng những điều đã học vào giao tiếp hàng ngày!
📩 Hãy liên hệ với EFIS ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của bạn!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
♟ Offline: 158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
♟ Online: Học tương tác trực tiếp qua Zoom
0961.764.299
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide





