Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và trong khi quy tắc ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ dàng so với một số ngôn ngữ, một sai sót nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của điều bạn muốn nói. Vì vậy, đây là danh sách một số quy tắc quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi nói và viết tiếng Anh.
1. Tính từ và trạng từ
Một trong những quy tắc ngữ pháp tiếng Anh đầu tiên đó là hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc sự vật và thường đi trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ là số nhiều. Trạng từ thay đổi động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ. Ví dụ:
- He’s a slow driver. (adjective)
- He drives slowly. (adverb)
Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ không thường xuyên, chẳng hạn như:
- fast (adjective) – fast (adverb)
- hard (adjective) – hard (adverb)
- good (adjective) – well (adverb)
Ví dụ: Your English is good. You speak English well.

2. Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh: Hãy chú ý đến từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có nghĩa khác nhau, thậm chí chúng được viết khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và tiếc là có rất nhiều từ này trong tiếng Anh. Ví dụ:
- they’re – their – there
- you’re – your
- it’s – its
- I – eye
- here – hear
- break – brake
- flower – flour
- our – hour
Vì vậy, khi bạn viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn nghe, hãy nhớ rằng một từ bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.
3. Sử dụng cách chia động từ chính xác
Nhớ thay đổi động từ để đồng ý với chủ ngữ. Đối tượng chính mà bạn cần phải cẩn thận là anh ấy, cô ấy và nó vì họ thường có hình thức khác với những người khác. Ví dụ:
- She has two cats. RIGHT
- She have two cats. WRONG
Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng rất tiếc đó là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, điều đó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ chính xác của bạn. Cũng hãy nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng ‘There is / are’, động từ phải đồng ý với mục đầu tiên bạn đề cập. Ví dụ:
- There is a sofa, some chairs and a table.
- There are some chairs, a table and a sofa.
4. Sử dụng liên từ nối thích hợp
Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng kết hợp. Ví dụ,
I’m studying English. English is important.
trở thành:
I’m studying English because it’s important.
Các liên từ phổ biến nhất là:
- and – bổ sung
- because – để đưa ra lý do
- but – để thể hiện sự tương phản
- so – để mô tả một hệ quả
- or – để mô tả một sự thay thế
Dưới đây là một số ví dụ:
- He likes football and he plays in a team.
- We’re going out because we’re bored.
- She wants to study more but she doesn’t have time.
- Kim is coming round so I’m cleaning my flat.
- Would you like tea or coffee?

5. Cấu tạo câu
Nói chung, các câu bằng tiếng Anh viết không quá dài. Đây là một tin tốt cho những người học tiếng Anh vì nó có nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về việc viết những câu dài, phức tạp. Một câu thường có hai, hoặc có thể ba mệnh đề (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), được liên kết với nhau.
Một cách tốt để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn là thêm dấu phẩy. Dấu phẩy giúp người đọc hiểu được vị trí của một cụm từ kết thúc và một cụm từ khác bắt đầu. Những trường hợp phổ biến nhất mà bạn nên đặt dấu phẩy là:
- giữa hai mệnh đề. Ví dụ: If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park.
- để tách các mục trong một danh sách. Ví dụ: Our kids like swimming, skiing, ice-skating and cycling.
- sau một số liên từ. Ví dụ: Our holiday was great and the hotel was wonderful. However, the weather was awful.
- để biết thêm thông tin ở giữa câu (một mệnh đề không xác định). Ví dụ: My neighbor, who’s from Brazil, is really good at cooking.
6. Quy tắc ngữ pháp tiếng anh: Nhớ thứ tự từ cho các câu hỏi
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm phụ trợ ‘do’. Có bốn cách để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh:
- ‘To be’ – đối với câu hỏi sử dụng động từ ‘to be’, đảo ngược chủ ngữ và động từ. Ví dụ: Are you a student?
- tất cả các động từ khác – để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ từ ‘do’. Ví dụ: Do they work here?
- động từ phương thức – để đặt câu hỏi với động từ phương thức, đảo ngược động từ phương thức và chủ ngữ. Ví dụ: Can he play the piano?
- động từ bổ trợ – đối với những câu có chứa động từ phụ, như ‘’ have ”ở thì hiện tại hoàn thành, đảo ngược động từ phụ và chủ ngữ. Ví dụ: Have you seen Bob?
Những quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ câu hỏi như cái gì, như thế nào, tại sao. Ví dụ:
- Where are you from?
- When can we meet?
- Why have they left?
7. Sử dụng dạng quá khứ phù hợp của động từ
Nói về quá khứ bằng tiếng Anh không đặc biệt khó. Mọi chủ đề đều sử dụng cùng một từ để diễn đạt quá khứ, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc học sáu từ khác nhau như trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều động từ bất quy tắc và không tuân theo hình thức thông thường của thêm -ed. Bạn không cần phải biết tất cả những điều này, nhưng hãy cố gắng tìm hiểu những điều phổ biến nhất. Ví dụ,
- Go – went
- Have – had
- Make – made
Ví dụ,
- We went to the cinema last Saturday.
- They had a party to celebrate Tom’s birthday.
- I made a cake this morning.

8. Làm quen với các thì chính của động từ tiếng Anh
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ chưa biết tất cả các thì. Và điều đó ổn. Chỉ cần tập trung vào việc làm quen với bốn hoặc năm từ được sử dụng thường xuyên nhất. Mục tiêu để có thể sử dụng những thứ này:
- Hiện tại đơn – để mô tả các thói quen và tình huống thường trực. Ví dụ: We live in New York.
- Hiện tại tiếp diễn – để mô tả các tình huống hiện tại và kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: I’m meeting John later.
- Quá khứ đơn – để mô tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: They arrived at 3 p.m.
- Hiện tại hoàn thành – để mô tả các hành động trong quá khứ được kết nối với hiện tại. Ví dụ: We’ve finished the reports.
- Will – để mô tả các hành động trong tương lai. Ví dụ: I’ll meet you in front of the conference center.
9. Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh: Không bao giờ sử dụng phủ định kép
Trong tiếng Anh thường có hai cách để diễn đạt một khái niệm phủ định. Ví dụ: nếu bạn muốn nói phòng trống, bạn có thể nói:
There is nothing in the room. Hoặc There isn’t anything in the room.
Các từ ‘nothing’ và ‘anything’ có cùng ý nghĩa, nhưng ‘nothing’ được sử dụng với động từ khẳng định, và ‘anything’ được sử dụng với động từ phủ định.
Quy tắc này áp dụng cho các từ khác như:
- nobody – anybody
- none – any
Điều này cũng đúng với từ ‘không bao giờ’ khi bạn nói về kinh nghiệm. Bạn có thể nói:
He’s never been to the U.S. Hoặc He hasn’t ever been to the U.S.
Ý nghĩa giống nhau nhưng trong câu thứ hai việc sử dụng ‘ever’ có nghĩa là bạn cần phải làm cho động từ phủ định.
Học tất cả các quy tắc ngữ pháp này rõ ràng là mất thời gian và bạn cũng cần một số hướng dẫn để có thể áp dụng chúng vào thực tế. Cách tốt nhất để trở nên tự tin và sử dụng thành thạo chúng là thực hành trong một môi trường tiếng Anh thực tế.
Tham khảo: wallstreetenglish
——————————————————————————-
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
IELTS Writing Task 2 | Tổng hợp đề thi essay mẫu (part 1)
Ví dụ mẫu đề IELTS Speaking mới nhất
IELTS Speaking part 1 | Bí quyết luyện thi và Một số ví dụ
Các động từ cơ bản trong tiếng Anh
IELTS Speaking Sample | Chủ đề: people, personalities and characters