Trạng từ tiếng Anh có những dạng gì và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác nhất trong câu? Cùng Efis English – Học tiếng Anh thực tế tìm hiểu ngay sau đây.
Các dạng trạng từ tiếng Anh
Trạng từ tiếng Anh chỉ cách thức
Trạng từ tchỉ cách thức mô tả cách thức một hành động được thực hiện hoặc điều gì đó xảy ra như thế nào. Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách xuất hiện sau động từ chính.
Ví dụ:
- Jessie read quietly.
- Tom laughed loudly.
Nếu động từ có tân ngữ trực tiếp (một vật được tác động lên), trạng từ nên được đặt trước động từ hoặc ở cuối câu. Nó không bao giờ được đặt giữa động từ và tân ngữ của nó (trong các ví dụ sau, “the book” là tân ngữ).
- Jessie quietly read the book.
- Jessie read the book quietly.
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ bằng cách diễn đạt mức độ hoặc mức độ. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến bao gồm: “extremely,” “absolutely,” “slightly,” “very” và “enough.”
Ví dụ:
- The medication had a very positive effect.
- I’ll be ready soon; I’m almost finished.
Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn cung cấp thông tin về vị trí của một hành động (ví dụ: vị trí, khoảng cách và hướng). Trạng từ chỉ nơi chốn thường xuất hiện sau động từ chính của câu.
Ví dụ:
- Go downstairs and open the door.
- Confetti was thrown everywhere.
- Come here!
Một số từ có thể vừa là trạng từ chỉ nơi chốn vừa là giới từ. Khi câu không có đối tượng, nó được coi là trạng từ (ví dụ: “go inside”). Nếu câu có một đối tượng, nó được coi là một giới từ (ví dụ: “go inside the house”)
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (ví dụ:“yesterday,” “today,” “tomorrow”) diễn tả thời điểm điều gì đó xảy ra. Chúng thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- I have to run, but I’ll see you tomorrow.
- Dylan has a dentist appointment, so he will be late for school today.
Các trạng từ chỉ thời lượng (ví dụ: “temporarily,” “forever,” “shortly”) hơi khác một chút; họ mô tả khoảng thời gian một cái gì đó xảy ra cho.
Ví dụ:
- The power outage should be fixed shortly.
- I played football briefly, but I didn’t enjoy it.
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một việc gì đó. Chúng có thể được chia thành hai loại dựa trên mức độ cụ thể của chúng.
Các trạng từ có tần suất không xác định (ví dụ: “always,” “sometimes,” “never”) đưa ra ý tưởng về tần suất xảy ra của một điều gì đó, nhưng chúng không đưa ra khung thời gian chính xác. Trạng từ chỉ tần suất không xác định thường được đặt trước động từ chính.
Ví dụ:
- Anna always works on Saturdays.
- Jessica never washes the dishes.
Các trạng từ chỉ tần suất xác định (ví dụ: “hourly,” “daily,” “weekly”) mô tả chính xác hơn tần suất xảy ra của một sự việc. Chúng thường xuất hiện ở cuối câu.
Ví dụ:
- I check my email hourly.
- We visit France yearly.
Trạng từ chỉ mục đích
Trạng từ chỉ mục đích (còn gọi là trạng từ chỉ lý do) giúp giải thích tại sao lại xảy ra sự việc. Nhiều trạng từ chỉ mục đích có chức năng như trạng từ liên kết. Các trạng từ chỉ mục đích khác thường ở dạng cụm trạng từ thay vì các từ riêng lẻ.
Ví dụ:
- The company made a huge profit; therefore, the employees were given raises.
- Since you’re busy, I’ll call back later.
Xem thêm: CÁC TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
Các dạng khác cần biết
Có một vài loại trạng từ bổ sung khác như: trạng từ liên kết, trạng từ tập trung, trạng từ nghi vấn và trạng từ tương đối
Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết kết nối hai mệnh đề độc lập bằng cách biến mệnh đề thứ hai thành bổ ngữ trạng từ của mệnh đề thứ nhất. Chúng có thể được sử dụng như những từ chuyển tiếp để giới thiệu hệ quả, điều kiện, so sánh, tương phản và làm rõ.
Ví dụ:
- The wedding is scheduled for tomorrow. However, we no longer have a caterer.
- Kelly’s funding application was denied; therefore, she can not continue her research.
Các trạng từ liên kết thường bị nhầm lẫn với các liên từ kết hợp (ví dụ: “and,” “but”). Tuy nhiên, không giống như các liên từ phối hợp, các trạng từ liên kết không thể kết nối hai mệnh đề về mặt ngữ pháp. Thay vào đó, các trạng từ liên kết thường được phân tách khỏi mệnh đề trước đó bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy và theo sau là dấu phẩy.
Ví dụ:
- The car is damaged. Besides, it’s too expensive.
- The car is damaged; besides, it’s too expensive.
Trạng từ tập trung
Trạng từ tập trung được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Chúng thường được đặt bên cạnh từ mà chúng đang thu hút sự chú ý. Một số trạng từ tập trung phổ biến bao gồm:“only,” “just,” “especially,” “even,” “either,” và “neither.”
Ví dụ:
- Natalia loves reading, especially fiction.
- Jen had a great time at the party; she even danced.
Trạng từ nghi vấn
Các trạng từ nghi vấn “when,” “where,” “why,” và “how” được sử dụng để giới thiệu một câu hỏi.
Ví dụ:
- When do you want to go shopping?
- Where did you get that doughnut?
Trạng từ tương đối
Các trạng từ quan hệ “where”, “when,” và “why” được sử dụng để giới thiệu các mệnh đề phụ thuộc hoặc mệnh đề quan hệ (tức là mệnh đề chứa chủ ngữ và động từ nhưng không diễn đạt một ý hoàn chỉnh).
Ví dụ:
- This is the city where the soldiers were stationed.
- That was the moment when I first noticed him.
Trên đây là tất tần tật các điểm lưu ý khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh, Efis English chúc bạn học thật tốt.
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Tục ngữ tiếng Anh thông dụng – Popular proverbs
Giới từ trong tiếng Anh : Cách nhận biết trong câu