Tục ngữ tiếng Anh là một yếu tố ngày càng trở nên phổ biến trong giao tiếp tiếng anh. Đó là những câu nói hoàn chỉnh ngắn gọn, xúc tích, trực tiếp nói về một sự thật nào đó. Chúng thường mang ý nghĩa khuyên răn, hướng mọi đến những hành động và việc làm đúng đắn. Cùng Efis English tìm hiểu một số tục ngữ – proverbs tiếng anh thông dụng nhé!
Học cụm từ tiếng Anh và tục ngữ tiếng anh
Học các cụm từ và tục ngữ tiếng anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Nó cho phép bạn diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách chính xác và trôi chảy hơn, đồng thời giúp bạn hiểu người bản ngữ hơn. Tuy nhiên, việc nắm vững các cụm từ và cách kết hợp từ trong tiếng Anh có thể là một thách thức vì có rất nhiều tục ngữ và cụm từ tồn tại trong ngôn ngữ này.
Một cách hiệu quả để học những điều này là hòa mình vào môi trường nói tiếng Anh, chẳng hạn như xem phim tiếng Anh, đọc sách tiếng Anh và nghe podcast tiếng Anh. Một chiến lược hữu ích khác là thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh, bằng cách nói chuyện với người bản ngữ hoặc bằng cách viết bằng tiếng Anh. Với nỗ lực và thực hành nhất quán, bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình và tự tin hơn vào khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với những câu nói, cụm từ và thành ngữ đầy màu sắc.
Tục ngữ tiếng Anh hay còn gọi là các proverbs là những câu nói ngắn gọn mang ý nghĩa khuyên răn, hướng mọi người cư xử hoặc hành động đúng đắn. Cách tốt nhất để tìm hiểu cách diễn đạt cụ thể của một số tục ngữ hoạt động là thông qua các ví dụ.

Các tục ngữ tiếng Anh thường gặp
1- An apple a day keeps the doctor away.
Meaning: If you eat healthily, you will be healthy. – Nếu bạn ăn uống lành mạnh, bạn sẽ khỏe mạnh.
2- It’s always darkest just before dawn.
Meaning: If you wait for the bad condition to be gone, it will never go away. -Nếu bạn đợi cho tình trạng xấu qua đi, nó sẽ không bao giờ biến mất.
3- Early birds get the worm, later worms! (Birds are usually clever).
Meaning: The early birds are swift, clever people. -Những con chim sớm là những người nhanh nhẹn, thông minh.
4- Good things come to those who wait.
Meaning: A reward or success belongs to those who work hard during the training period required for becoming good at something. – Phần thưởng hoặc thành công thuộc về những người làm việc chăm chỉ trong thời gian đào tạo cần thiết để trở nên giỏi một thứ gì đó.
5- Be quick about your business but slow in your speech.
Meaning: Speak before you think or say something wrong, to avoid regret or embarrassment later on down the line. – Nói trước khi nghĩ hoặc nói sai điều gì đó, để tránh hối tiếc hoặc xấu hổ về sau.
6- Don’t judge a book by its cover.
Meaning: Don’t Evaluate a person or an object from his/her outer appearance. – Đừng đánh giá một người hay một vật qua hình dáng bên ngoài của họ.
7- Never say out loud what you wouldn’t like to see in print.
Meaning: You shouldn’t criticize people while they’re around, or what you said will appear in print someday. – Bạn không nên chỉ trích mọi người khi họ đang ở xung quanh, nếu không những gì bạn nói sẽ xuất hiện trên báo chí vào một ngày nào đó.
8- If there’s smoke, there must be some fire somewhere!
Meaning: If something is so bad and poor, there must be something good and warm somewhere. – Nếu một cái gì đó tồi tệ và nghèo nàn như vậy, thì phải có một cái gì đó tốt và ấm áp ở đâu đó.
9- Actions speak louder than words.
Meaning: We judge people by their actions and character, not based on their words only. – Chúng tôi đánh giá mọi người bằng hành động và tính cách của họ, không chỉ dựa trên lời nói của họ.
10- If you can’t say something nice don’t say anything at all.
Meaning: You shouldn’t be greedy with what you say so as to avoid hurting someone’s feelings – Bạn không nên tham lam với những gì bạn nói để tránh làm tổn thương cảm xúc của ai đó
Popular Proverbs in English
11- Don’t bite the hand that feeds you
Meaning: Don’t treat badly the person or people on whom you depend on, or who take care of you in some way. – Đừng đối xử tệ với người hoặc những người mà bạn phụ thuộc vào hoặc những người chăm sóc bạn theo một cách nào đó.
12- Rome wasn’t built in a day
Meaning: Time is needed to do great or important things. – Thời gian là cần thiết để làm những điều tuyệt vời hoặc quan trọng.
13- It’s no use crying over spilled milk
Meaning: This funny English proverb means you shouldn’t waste time crying or complaining about something bad that has happened that cannot be changed. – Bạn không nên lãng phí thời gian để khóc lóc hay phàn nàn về điều gì đó tồi tệ đã xảy ra mà không thể thay đổi được.
14- Still waters run deep
Meaning: This is said about a person who tends to be quiet and does not say much. Such a person often has a “deep,” interesting personality. – Một người có xu hướng im lặng và không nói nhiều. Người như vậy thường có tính cách “sâu sắc”, thú vị.
15- Curiosity killed the cat
Meaning: You could be harmed by being too curious about or too interested in something that doesn’t concern you. – Bạn có thể bị tổn hại nếu quá tò mò hoặc quá hứng thú với điều gì đó không liên quan đến mình.
16- My hands are tied
Meaning: This saying is not to be taken literally. It has a different meaning. It means that a person is unable to change things or render help in a given situation. – Điều đó có nghĩa là một người không thể thay đổi mọi thứ hoặc giúp đỡ trong một tình huống nhất định.
17- Out of sight, out of mind
Meaning: When you don’t see or hear about something, you tend to forget about it. – Khi bạn không nhìn thấy hoặc nghe thấy về điều gì đó, bạn có xu hướng quên nó đi.
18- Easy come, easy go
Meaning: This English proverb means that money is easily earned and just as easily spent or lost (on gambling, for example). – Tiền kiếm được dễ dàng và cũng dễ dàng tiêu hoặc mất (ví dụ như cờ bạc).
19- You can’t make an omelette without breaking a few eggs
Meaning: It is impossible to do something good or accomplish an important task without encountering some problems or making some sacrifices. – Không thể làm điều gì đó tốt hoặc hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng mà không gặp phải một số vấn đề hoặc hy sinh.
20- The forbidden fruit is always the sweetest
Meaning: Things that are prohibited seem very attractive or desirable. – Những thứ bị cấm có vẻ rất hấp dẫn hoặc đáng mơ ước.
Một số tục ngữ khác …
21- If you scratch my back, I’ll scratch yours
Meaning: If you do something to help me, I will do something to help you. – Nếu bạn làm điều gì đó để giúp tôi, tôi sẽ làm điều gì đó để giúp bạn.
22- It’s the tip of the iceberg
As everyone knows, only a small part of an iceberg is visible above the water. The rest is underwater – Như mọi người đều biết, chỉ một phần nhỏ của tảng băng trôi nổi trên mặt nước. Phần còn lại là dưới nước.
23- Learn to walk before you run
Meaning: Learn basic skills before you attempt to do something more difficult. For example, don’t start to learn English with difficult subjects such as articles or gerunds. Start with easier material, slowly increase your knowledge, and gradually work toward studying more difficult topics. – Học các kỹ năng cơ bản trước khi bạn cố gắng làm điều gì đó khó khăn hơn. Ví dụ, đừng bắt đầu học tiếng Anh với những chủ đề khó như mạo từ hoặc động danh từ. Bắt đầu với tài liệu dễ hơn, từ từ nâng cao kiến thức của bạn và dần dần hướng tới việc nghiên cứu các chủ đề khó hơn.
24- First things first
Meaning: The most important things should be done before everything else. – Những điều quan trọng nhất nên được thực hiện trước mọi thứ khác.
25- Don’t bite off more than you can chew
Meaning: Don’t take on more work or responsibility than you can handle at one time. – Đừng đảm nhận nhiều công việc hoặc trách nhiệm hơn bạn có thể xử lý cùng một lúc.
26- It’s better to be safe than sorry
Meaning: Be careful and exercise caution – even if it seems unnecessary and it takes longer to complete something – and you will avoid potential problems that could arise later. – Hãy cẩn thận và thận trọng – ngay cả khi điều đó có vẻ không cần thiết và mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành một việc gì đó – và bạn sẽ tránh được những vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh sau này.
Trên đây là 26 tục ngữ tiếng anh – proverbs in english mà bạn sẽ hay gặp phải khi giao tiếp tiếng anh với người bản xứ. Hãy luyện tập và ứng dụng vào kỹ năng giao tiếp tiếng anh của mình để “chất” hơn khi nói nhé!

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng và cách diễn đạt
Từ lóng tiếng Anh mà bạn nên biết năm 2023