Các Trạng từ liên kết trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh học thuật và chuyên nghiệp, việc sử dụng các trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là yếu tố then chốt để giúp các ý tưởng, các câu và các mệnh đề liên kết với nhau một cách logic, mạch lạc và tinh tế.

Trạng từ liên kết (còn gọi là trạng từ nối) đóng vai trò như cầu nối, làm rõ mối quan hệ giữa hai ý tưởng độc lập. Nắm vững cách dùng và dấu câu đi kèm chúng sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết đáng kể.

các trạng từ liên kết trong tiếng anh

1. Trạng Từ Liên Kết Là Gì? (Khái Niệm và Chức Năng)

Trạng từ liên kết là những trạng từ được dùng để nối hai mệnh đề độc lập (independent clauses) hoặc hai câu riêng biệt.

  • Chức năng: Chúng làm rõ mối quan hệ logic giữa hai ý tưởng, ví dụ: mối quan hệ tương phản, kết quả, liệt kê bổ sung, hoặc trình tự thời gian.
  • Đặc điểm ngữ pháp quan trọng: Khi nối hai mệnh đề độc lập, trạng từ liên kết luôn đi kèm với dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm câu (.).

2. Phân Loại Các Trạng Từ Liên Kết Phổ Biến Nhất | Các Trạng từ liên kết trong tiếng Anh 

Trạng từ liên kết được phân thành nhiều nhóm dựa trên chức năng mà chúng thể hiện.

Nhóm 1: Thể hiện Sự Tương Phản 

Dùng để giới thiệu một ý tưởng đối lập hoặc mâu thuẫn với ý trước.

Trạng từÝ nghĩaVí dụ áp dụng
HoweverTuy nhiênThe work was challenging; however, the team managed to finish on time.
NeverthelessTuy nhiên, dù vậyShe had a headache; nevertheless, she continued her presentation.
NonethelessDù sao đi nữaThe weather was terrible; nonetheless, we decided to go hiking.
In contrastNgược lại, trái lạiThe north region is quite industrialized; in contrast, the south remains agricultural.
On the other handMặt khácStudying abroad is expensive; on the other hand, it offers great opportunities.

Nhóm 2: Thể hiện Kết Quả 

Dùng để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả trực tiếp của ý tưởng trước.

Trạng từÝ nghĩaVí dụ áp dụng
ThereforeDo đó, vì vậyThe budget was cut; therefore, the project was delayed.
ThusDo đó, theo đóWe missed the flight; thus, we had to buy new tickets.
ConsequentlyKết quả làHe was late for the meeting; consequently, he lost the deal.
AccordinglyTương ứng, vì vậyShe passed all her exams; accordingly, she graduated with honors.
As a resultKết quả làThe factory polluted the river; as a result, local fish died.

Nhóm 3: Thể hiện Sự Bổ Sung (Addition)

Dùng để thêm thông tin hoặc ý tưởng bổ sung vào ý trước.

Trạng từÝ nghĩaVí dụ áp dụng
MoreoverHơn nữaThe report is accurate; moreover, it is well-written.
FurthermoreHơn nữa, ngoài raThe course is expensive; furthermore, it requires a lot of time.
In additionThêm vào đóLearning a language is fun; in addition, it boosts your career.
BesidesBên cạnh đóI don’t have time to help; besides, you should try to do it yourself.

Nhóm 4: Thể hiện Trình Tự Thời Gian (Time/Sequence)

Dùng để sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc thứ tự.

Trạng từÝ nghĩaVí dụ áp dụng
NextTiếp theoFinish this chapter; next, start the exercises.
MeanwhileTrong khi đóI prepared the dinner; meanwhile, he set the table.
SubsequentlySau đóThe results were analyzed; subsequently, the conclusion was drawn.
FinallyCuối cùngFirst, check the data; finally, write the summary.

3. Quy Tắc Dấu Câu Quan Trọng Nhất | Các Trạng từ liên kết trong tiếng Anh

Đây là phần thường gây nhầm lẫn nhất khi sử dụng các trạng từ liên kết.

Trường hợp 1: Nối hai Mệnh đề Độc lập (Hai câu hoàn chỉnh)

Khi trạng từ liên kết đứng giữa hai mệnh đề độc lập, bạn phải sử dụng dấu chấm phẩy (;) trước nó và dấu phẩy (,) sau nó.

  • Ví dụ: The presentation was ready; however, the manager was late.

Trường hợp 2: Đứng đầu Câu (Nối hai câu)

Khi trạng từ liên kết đứng đầu câu để nối câu đó với ý trước, bạn sử dụng dấu chấm (.) để kết thúc câu trước và theo sau nó là dấu phẩy (,).

  • Ví dụ: The company announced the reorganization. Therefore, many employees felt uncertain about their future.

Trường hợp 3: Chèn vào giữa Câu

Trạng từ liên kết có thể được chèn vào giữa hoặc cuối mệnh đề để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc phong cách viết đa dạng hơn. Lúc này, nó thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.

  • Ví dụ: The committee decided, finally, to approve the proposal.
  • Ví dụ: The cost, moreover, was much higher than expected.

4. Phân Biệt Trạng Từ Liên Kết và Liên Từ Kết Hợp

Nhiều người nhầm lẫn trạng từ liên kết với các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).

Đặc điểmTrạng Từ Liên KếtLiên Từ Kết Hợp (FANBOYS)
Dấu câuLuôn dùng chấm phẩy (;) hoặc chấm (.) để nối.Luôn dùng phẩy (,) để nối hai mệnh đề độc lập.
Vị tríCó thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu/mệnh đề.Luôn phải đứng ở giữa câu để nối.
Ví dụWe studied hard; consequently, we passed.We studied hard, so we passed.

Kết Luận

Nắm vững các trạng từ liên kết là một bước tiến lớn trong việc nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn. Chúng không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn tăng tính logic và học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên việc sử dụng dấu chấm phẩy và dấu phẩy đi kèm để viết câu phức tạp một cách tự tin và chuyên nghiệp!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp kết hợp thực hành thực tế, EFIS English là lựa chọn lý tưởng. EFIS English mang đến trải nghiệm học độc đáo khi học viên được giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài qua các tour dẫn du khách quốc tế. Đây là môi trường lý tưởng để bạn rèn luyện phản xạ, phát âm và sự tự tin, mang đậm đúng tinh thần “học đi đôi với hành”.

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *