Việc sử dụng tiếng Anh trôi chảy khi đi du lịch là một kỹ năng thiết yếu. Nắm vững các mẫu hội thoại về chuyến đi du lịch bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giải quyết các tình huống thực tế mà còn giúp hành trình của bạn trở nên thú vị hơn. Bài viết này tổng hợp các cụm từ, câu hỏi và mẫu hội thoại theo ba giai đoạn chính của một chuyến đi, giúp bạn tự tin giao tiếp mọi lúc mọi nơi.

1. Giai đoạn 1: Hội thoại Lập kế hoạch Du lịch (Planning a Trip) | Hội Thoại Về Du Lịch Bằng Tiếng Anh
Đây là những mẫu câu bạn cần khi thảo luận với bạn bè, người thân hoặc nhân viên tư vấn du lịch về chuyến đi sắp tới.
Mẫu câu hỏi và đề xuất
| Mục đích | Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Hỏi ý kiến | Where should we go for the summer holiday? | Chúng ta nên đi đâu cho kỳ nghỉ hè? |
| Do you have any recommendations for a beach getaway? | Bạn có đề xuất nào cho một chuyến đi biển không? | |
| Thảo luận ngân sách | How much money should we set aside for accommodation? | Chúng ta nên dành ra bao nhiêu tiền cho chỗ ở? |
| Let’s stick to a tight budget. | Chúng ta hãy bám sát ngân sách eo hẹp nhé. | |
| Xác nhận thời gian | When are you free to travel? | Khi nào bạn rảnh để đi du lịch? |
| I can only manage a four-day trip. | Tôi chỉ có thể sắp xếp một chuyến đi bốn ngày. |
Mẫu Hội thoại 1: Lên kế hoạch
A: Hey, let’s plan a trip for the long weekend. Where do you want to go? (Này, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi vào cuối tuần dài. Cậu muốn đi đâu?)
B: I’d love a mountain retreat. Maybe Da Lat? How much do you think it will cost? (Tớ thích một nơi nghỉ dưỡng trên núi. Có lẽ là Đà Lạt? Cậu nghĩ nó sẽ tốn bao nhiêu?)
A: If we book the flight and accommodation early, we might keep the costs down. (Nếu chúng ta đặt vé máy bay và chỗ ở sớm, chúng ta có thể giảm chi phí.)
B: Good idea! Let’s check for flight deals tonight. (Ý hay đó! Tối nay mình kiểm tra các ưu đãi vé máy bay nhé.)
2. Giai đoạn 2: Hội thoại Trong chuyến đi (During the Trip) | Hội Thoại Về Du Lịch Bằng Tiếng Anh
Đây là những tình huống giao tiếp thực tế nhất, từ check-in khách sạn đến hỏi đường.
A. Tại Khách sạn (Check-in/Check-out)
| Tình huống | Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Check-in | I have a reservation under the name [Tên]. | Tôi có đặt phòng dưới tên [Tên]. |
| What time is check-out? | Giờ trả phòng là mấy giờ? | |
| Yêu cầu giúp đỡ | Could you call a taxi for me, please? | Anh/Chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi không? |
| Is breakfast included in the room rate? | Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? |
B. Hỏi đường và Phương tiện (Asking for Directions)
| Tình huống | Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Hỏi đường | Excuse me, how can I get to the nearest bus stop? | Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến trạm xe buýt gần nhất? |
| Is it far to walk from here? | Đi bộ từ đây có xa không? | |
| Dùng taxi | Could you take me to the Opera House, please? | Ông/Bà đưa tôi đến Nhà hát Lớn được không? |
| How long will it take to get there? | Mất bao lâu để đến đó? |
Mẫu Hội thoại 2: Hỏi đường
A: Excuse me, I’m trying to find the local market. Is it far to walk from here? (Xin lỗi, tôi đang cố tìm chợ địa phương. Đi bộ từ đây có xa không?)
B: No, not really. You should turn left at the second traffic light, then go straight for about 5 minutes. (Không, không xa lắm. Bạn rẽ trái ở đèn giao thông thứ hai, sau đó đi thẳng khoảng 5 phút.)
A: Thank you for your help. I appreciate it. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. Tôi rất cảm kích.)
3. Giai đoạn 3: Hội thoại Kể lại Chuyến đi (Reporting the Trip)

Sau chuyến đi, bạn cần các mẫu câu để chia sẻ kinh nghiệm và cảm nhận của mình.
Mẫu câu chia sẻ và bày tỏ cảm xúc
| Mục đích | Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Bày tỏ trải nghiệm | The trip was truly memorable. | Chuyến đi thực sự đáng nhớ. |
| The highlight of the trip was visiting the ancient temple. | Điểm nhấn của chuyến đi là ghé thăm ngôi đền cổ. | |
| Đánh giá/Lời khuyên | I highly recommend trying the local food. | Tôi đặc biệt giới thiệu bạn nên thử món ăn địa phương. |
| I wish I had spent more time relaxing. | Tôi ước gì mình đã dành nhiều thời gian hơn để thư giãn. |
Mẫu Hội thoại 3: Kể lại trải nghiệm
A: Welcome back! How was your vacation in Japan? (Chào mừng trở về! Kỳ nghỉ của cậu ở Nhật Bản thế nào?)
B: It was amazing! The scenery was breathtaking. The highlight of the trip was hiking up Mount Fuji. (Nó thật tuyệt vời! Phong cảnh thật ngoạn mục. Điểm nhấn của chuyến đi là leo núi Phú Sĩ.)
A: Wow! Would you recommend the restaurant near the train station? (Ồ! Cậu có giới thiệu nhà hàng gần ga xe lửa không?)
B: Yes, absolutely! Their sushi was incredible. You must put it on your itinerary! (Có, chắc chắn rồi! Món sushi của họ thật tuyệt vời. Cậu phải đưa nó vào lịch trình của mình!)
4. Tổng hợp Từ vựng và Collocations Du lịch | Hội Thoại Về Du Lịch Bằng Tiếng Anh
Để hội thoại tự nhiên hơn, hãy sử dụng các cụm từ kết hợp (Collocations) sau:
| Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Book a flight | Đặt vé máy bay | We should book a flight before prices increase. |
| Go sightseeing | Đi tham quan/ngắm cảnh | I love going sightseeing in old cities. |
| Local cuisine | Ẩm thực địa phương | Trying the local cuisine is a must. |
| Travel itinerary | Lịch trình du lịch | Did you finalize the travel itinerary yet? |
| Breathtaking view | Khung cảnh ngoạn mục | The hotel room offered a breathtaking view. |
| Pack a suitcase | Đóng gói hành lý | I always pack a suitcase the night before. |
Kết Luận
Thành thạo các mẫu hội thoại về chuyến đi du lịch bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống từ lúc lập kế hoạch đến khi chia sẻ trải nghiệm. Hãy học thuộc và luyện tập các mẫu câu trong bài, đặc biệt là các cụm từ cố định (collocations) như book a flight hay breathtaking view, để giao tiếp một cách tự nhiên và chuyên nghiệp nhất!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp kết hợp thực hành thực tế, EFIS English là lựa chọn lý tưởng. EFIS English mang đến trải nghiệm học độc đáo khi học viên được giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài qua các tour dẫn du khách quốc tế. Đây là môi trường lý tưởng để bạn rèn luyện phản xạ, phát âm và sự tự tin, mang đậm đúng tinh thần “học đi đôi với hành”.








