Bạn đang lo lắng vì khó có thể giao tiếp ở nơi làm việc? Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh văn phòng cho dân công sở, học ngay để khỏi lo giao tiếp với đồng nghiệp nha !
Quả thật, ngôn ngữ được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và nghề nghiệp rất khác với ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống xã hội. Tiếng Anh thương mại có từ vựng tiếng Anh văn phòng và cách diễn đạt riêng mà bạn sẽ cần sử dụng và nhận ra để giao tiếp thành công với đồng nghiệp, đưa ra chỉ dẫn và hiểu sếp của mình!

Từ vựng tiếng Anh văn phòng
- Computer: máy tính; computer screen: màn hình máy tính
- Monitor: màn hình; mouse: chuột; keyboard: bàn phím ; space bar: dấu cách
- Photocopier: máy phô-tô-cóp-pi ; fax machine: máy fax; printer: máy in, telephone: điện thoại
- Pen: bút, pencil: bút chì, eraser: cục tẩy, desk: bàn làm việc, table: cái bàn, chair: cái ghế
- Filing cabinet: tủ hồ sơ
- Library: thư viện; journal: tạp chí; periodical: định kỳ; instructions: chỉ dẫn
- Paper clip: cái kẹp giấy; stapler: cái ghim bấm; hole punch: cái đục lỗ; drawing pin: ghim giấy
- Notice board: bảng thông báo; rota: luân phiên; shifts: ca làm việc
- coffee machine: máy pha cà phê; lunch break: giờ nghỉ trưa
- Suit: bộ đồ com lê; tie: cà vạt; uniform: đồng phục
Còn một số từ vựng liên quan đến máy tính như: Internet, PC, e-mail, computer program (Chương trình máy tính); database (Cơ sở dữ liệu); spreadsheet (bảng tính); word processor (xử lý văn bản); software (phần mềm); hardware (phần cứng); content management system (CMS) (hệ thống quản lý nội dung)
Từ vựng thương mại
- Goods: các mặt hàng; services: dịch vụ
- Redundant: dư thừa; pay cut: trừ lương; disciplinary: kỷ luật
- Salary: lương
- Pension: lương hưu, redundancy payout: thanh toán dự phòng, retirement: nghỉ hưu
- Debt: khoản nợ; profit: lợi nhuận; turnover: doanh số; loan: khoản vay
- Curriculum vitae (CV): sơ yếu lý lịch; resume: bản tóm tắt
- Appraisal: thẩm định; review: xem xét lại; pay rise: tăng lương; promotion: thăng chức
- Meeting: cuộc họp; conference: hội nghị; agenda: lịch;
- Memorandum (memo): bản ghi nhớ; contract: hợp đồng;
- Manager: người quản lý; supervisor: người giám sát; workers: công nhân
- Health and Safety: sức khỏe và an toàn
- PA (personal assistant): trợ lý cá nhân
- PR (public relations): quan hệ công chúng
- RRP (recommended retail price): giá bán lẻ đề xuất
- to delegate: giao phó
- to manage: quản lý
- to supervise: giám sát
- to oversee: kiểm tra tiến độ

Các câu tiếng anh sử dụng hàng ngày ở văn phòng
Greeting in person / Chào hỏi trực tiếp
- Hello, nice to met you
- Good morning, how are you?
Saying goodbye in person / Chào tạm biệt
Goodbye, it’s been nice meeting you
Goodbye, I hope to see you again soon
Greeting on the telephone / Chào hỏi qua điện thoại
Hello, (insert your name) speaking. (e.g. ‘Hello, John Smith speaking’.)
Hello Mr X, it’s good to hear from you again. (In reply to their greeting)
Finishing a conversation on the telephone / Kết thúc cuộc gọi
I look forward to speaking with you again soon
It’s been nice talking to you
Cutting a conversation short / Ngắt cuộc nói chuyện đột xuất
I’m sorry, but I need to go (to a meeting) now. Would it be possible to finish our conversation later?
Các liên danh/cụm từ tiếng Anh hữu ích:
- to hold a meeting: tổ chức buổi họp
- to chair a meeting (to take charge of a meeting): chủ trì một cuộc họp (phụ trách một cuộc họp)
- to turn a corner (head in a new, more positive direction): rẽ sang một góc (đi theo một hướng mới, tích cực hơn)
- to form a partnership: thành lập một quan hệ đối tác
- to give a speech: đưa ra lời phát biểu
- to take a pay cut: giảm lương
- to make / be made redundant: để làm cho / được làm dư thừa
- to make/strike a deal: để thực hiện / tấn công một thỏa thuận
- to make a promise: để thực hiện một lời hứa
- to issue/give a warning: ban hành/đưa ra cảnh báo
- to fill out a form: điền vào đơn
- to attend a meeting: tham dự một cuộc họp
- to make a profit: để tạo ra lợi nhuận
- to be in debt / to get into debt: mắc nợ
- to take out a loan: Vay mượn
- to cash a cheque: rút séc
- to bank some money: để ngân hàng một số tiền
- to place an order: đặt hàng
- to take an order: nhận đơn đặt hàng
- to give an order: giao hàng
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Tự học tiếng Anh giao tiếp nhờ mạng xã hội
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản theo chủ đề
Cách học tiếng anh hiệu quả tại nhà