Idiom về cảm xúc trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ muốn diễn đạt cảm xúc của mình trong tiếng Anh một cách tự nhiên, sống động như người bản xứ chưa? Hơn cả những từ ngữ đơn thuần như “happy” hay “sad”, các idiom về cảm xúc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng tầm khả năng biểu đạt, khiến cuộc hội thoại trở nên thú vị và chân thực hơn rất nhiều.

Bài viết này sẽ không chỉ liệt kê các idiom, mà còn giúp bạn “học nhanh” chúng thông qua những tình huống thực tế và các đoạn hội thoại ngắn. Hãy cùng khám phá và làm phong phú vốn từ vựng cảm xúc của bạn ngay hôm nay!

Tại Sao Nên Học Idiom Về Cảm Xúc?

  • Diễn đạt tự nhiên hơn: Người bản xứ dùng idiom rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
  • Truyền tải sắc thái ý nghĩa: Một idiom có thể gói gọn một trạng thái cảm xúc phức tạp mà chỉ dùng từ đơn khó lòng diễn tả hết.
  • Tăng khả năng nghe hiểu: Bạn sẽ dễ dàng bắt kịp và hiểu được ý người nói khi họ sử dụng idiom.
  • Ghi điểm trong các bài thi: Đặc biệt là IELTS Speaking, việc sử dụng idiom một cách tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí “Lexical Resource”.

Các Idiom Về Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Qua Tình Huống Thực Tế

Dưới đây là các ví dụ idiom về cảm xúc được đặt trong các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn ngắn, giúp bạn dễ hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

1. Khi Bạn Rất Vui & Phấn Khởi

idiom về cảm xúc vui

Idiom: Over the moon

Nghĩa: Cực kỳ vui sướng, hạnh phúc tột độ.

Tình huống: Khoe điểm thi cao.

  • Mai: “How was your exam result?”
  • Tom: “I passed with flying colors! I’m absolutely over the moon right now!”

Idiom: On cloud nine

Nghĩa: Cảm thấy sung sướng, bay bổng, hạnh phúc như ở trên mây.

Tình huống: Vừa được thăng chức.

  • Sarah: “You look incredibly happy today. What’s up?”
  • David: “I just got promoted! I’m seriously on cloud nine.”

Idiom: Walking on air

Nghĩa: Vui sướng đến mức cảm thấy nhẹ nhõm, bay bổng.

Tình huống: Đã hoàn thành một dự án lớn.

  • “After finally submitting my thesis, I felt like I was walking on air. The pressure was completely gone!”

2. Khi Bạn Rất Buồn & Thất Vọng

idiom về cảm xúc buồn bã

Idiom: Down in the dumps

Nghĩa: Buồn bã, chán nản, ủ rũ.

Tình huống: Không nhận được công việc mong muốn.

  • Emily: “Mark has been down in the dumps ever since he didn’t get that job.”
  • Jake: “Yeah, it was a big disappointment for him.”

Idiom: Have a heavy heart

Nghĩa: Nặng lòng, buồn bã, cảm thấy đau lòng.

Tình huống: Phải chia tay ai đó.

  • “I left my hometown with a heavy heart, knowing it would be a long time before I could return.”

Idiom: Feel blue

Nghĩa: Cảm thấy buồn bã, chán nản (nhẹ hơn so với “down in the dumps”).

Tình huống: Thời tiết xấu ảnh hưởng tâm trạng.

  • “It’s been raining for days. I always feel blue when the weather is like this.”

3. Khi Bạn Tức Giận

Idiom: Hit the roof

Nghĩa: Nổi giận đùng đùng, tức điên lên.

Tình huống: Ai đó làm hỏng đồ.

  • Lisa: “My dad will hit the roof when he finds out I crashed his car.”
  • Tom: “You’re in big trouble then!”

Idiom: Blow a fuse

Nghĩa: Mất bình tĩnh, nổi cơn thịnh nộ (giống như cầu chì bị nổ).

Tình huống: Người quản lý bị khách hàng khiếu nại.

  • “The manager almost blew a fuse when the customer started yelling at him.”

Idiom: See red

Nghĩa: Nổi nóng, giận đến đỏ mắt.

Tình huống: Bị đối xử bất công.

  • “When he saw how unfairly they were treating his sister, he just saw red.”

4. Khi Bạn Lo Lắng & Sợ Hãi

Idiom: Have butterflies in one’s stomach

Nghĩa: Bồn chồn, lo lắng, cảm giác rạo rực trong bụng.

Tình huống: Sắp phỏng vấn xin việc.

  • “I always have butterflies in my stomach before a job interview.”

Idiom: On edge

Nghĩa: Căng thẳng, bồn chồn, dễ cáu kỉnh.

Tình huống: Chờ đợi một tin tức quan trọng.

  • “Everyone was on edge waiting for the election results.”

Idiom: Scared stiff

Nghĩa: Sợ đến cứng người, sợ chết khiếp.

Tình huống: Xem phim kinh dị.

  • “The horror movie was so terrifying that I was scared stiff.”

5. Khi Bạn Ngạc Nhiên & Bất Ngờ

idiom về bất ngờ

Idiom: Taken aback

Nghĩa: Bất ngờ, ngạc nhiên (thường là bất ngờ tiêu cực hoặc khiến bạn choáng váng).

Tình huống: Nhận được một tin tức gây sốc.

  • “I was completely taken aback by his sudden resignation.”

Idiom: Stunned speechless

Nghĩa: Sốc đến mức không nói nên lời.

Tình huống: Nghe một thông báo không thể tin được.

  • “When she announced her engagement, I was so stunned speechless that I couldn’t even congratulate her.”

6. Các Idiom Khác Về Cảm Xúc Phổ Biến

Idiom: Keep a straight face

Nghĩa: Giữ vẻ mặt nghiêm túc, nhịn cười.

Tình huống: Cố gắng không cười khi ai đó nói điều ngớ ngẩn.

  • “It was so hard to keep a straight face when he told that ridiculous joke during the meeting.”

Idiom: Bite one’s tongue

Nghĩa: Nín nhịn không nói ra điều gì (thường là điều bạn muốn nói nhưng biết là không nên).

Tình huống: Cố gắng kiềm chế không tranh cãi.

  • “I really wanted to argue with him, but I decided to bite my tongue.”

Idiom: Have a change of heart

Nghĩa: Thay đổi ý định, thay đổi cảm xúc.

Tình huống: Quyết định không làm điều gì đó sau khi suy nghĩ lại.

  • “He was going to sell his car, but then he had a change of heart and decided to keep it.”

Idiom: Get cold feet

Nghĩa: Hoảng sợ, chùn bước vào phút chót (thường trước một quyết định quan trọng như đám cưới, cam kết).

Tình huống: Hủy bỏ kế hoạch.

  • “She was all set to go skydiving, but at the last minute, she got cold feet.”

Idiom: A mixed bag

Nghĩa: Vừa tốt vừa xấu, lẫn lộn cảm xúc.

Tình huống: Đánh giá một trải nghiệm.

  • “My trip was a bit of a mixed bag – the weather was awful, but the food was amazing.”

Cách Học Và Ứng Dụng Idiom Hiệu Quả

  • Học qua ngữ cảnh: Đừng học thuộc lòng nghĩa. Hãy đọc các đoạn hội thoại có idiom và cố gắng đặt mình vào tình huống đó.
  • Đặt ví dụ của riêng bạn: Sau khi hiểu một idiom, hãy tự tạo một hoặc hai câu ví dụ cá nhân, gắn với trải nghiệm của bạn.
  • Tập nói với idiom: Cố gắng sử dụng 1-2 idiom mới mỗi ngày khi nói chuyện với bạn bè, giáo viên hoặc tự luyện nói trước gương.
  • Lặp lại thường xuyên: Các idiom sẽ dễ quên nếu không được sử dụng. Hãy ôn tập định kỳ.
  • Nghe và đọc: Chú ý các idiom khi nghe podcast, xem phim, đọc sách báo tiếng Anh.
    Sử dụng sổ tay: Ghi chép các idiom theo nhóm chủ đề hoặc theo tình huống để dễ hệ thống và ôn lại.

Lời Kết

Việc làm chủ các idiom về cảm xúc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, biểu cảm hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy kiên trì luyện tập với các ví dụ idiom về cảm xúc và tình huống thực tế mà bài viết đã cung cấp.

Bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để thấy sự khác biệt trong khả năng diễn đạt cảm xúc của bạn nhé!

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân xin việc bằng tiếng Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *