Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề thông dụng

Bạn đang bắt đầu học tiếng Anh và muốn nhanh chóng có thể giao tiếp những tình huống thông thường trong cuộc sống? Bạn cảm thấy bối rối vì không biết nên học từ vựng nào trước? Một trong những cách hiệu quả nhất chính là học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề. Việc nhóm từ vựng theo các tình huống quen thuộc như ăn uống, mua sắm, du lịch hay công việc sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ và cụm từ thiết yếu nhất, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Theo Chủ Đề?

Phương pháp học này mang lại rất nhiều lợi ích, đặc biệt cho người mới bắt đầu:

  • Dễ ghi nhớ: Não bộ có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với nhau theo một chủ đề hoặc ngữ cảnh cụ thể.
  • Tính ứng dụng cao: Bạn học được chính những từ ngữ mình cần dùng trong các tình huống thực tế hàng ngày.
  • Tạo sự liên kết: Hiểu cách các từ vựng được sử dụng cùng nhau trong một chủ đề giúp bạn nói năng tự nhiên hơn.
  • Xây dựng sự tự tin: Khi nắm vững từ vựng của một chủ đề, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói về nó.
    Học tập có hệ thống: Giúp bạn tổ chức việc học từ vựng một cách khoa học và hiệu quả hơn.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Theo Chủ Đề Thông Dụng

Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ giao tiếp cơ bản được chia theo các chủ đề quen thuộc nhất:

Chủ đề 1: Chào Hỏi & Giao Tiếp Cơ Bản (Greetings & Basic Conversation)

Đây là những từ và cụm từ nền tảng bạn cần biết đầu tiên:

Hello / Hi: Xin chào / Chào bạn

Good morning: Chào buổi sáng

Good afternoon: Chào buổi chiều

Good evening: Chào buổi tối

How are you?: Bạn khỏe không?

I’m fine, thank you.1 And you?: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?

I’m good / Okay / Not bad: Tôi ổn / Cũng được / Không tệ

What’s your name?: Tên bạn là gì?

My name is [Tên]: Tên tôi là [Tên]

Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn

Nice to meet you too: Tôi cũng rất vui được gặp bạn

Goodbye / Bye: Tạm biệt

See you later / See you soon: Hẹn gặp lại bạn sau / Sớm gặp lại bạn

You’re welcome: Không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

Excuse me: Xin lỗi (dùng khi muốn hỏi, làm phiền ai đó)

Sorry / I’m sorry: Xin lỗi (dùng khi mắc lỗi)

Chủ đề 2: Ăn Uống (Food & Drink)

từ vựng chủ đề ăn uống

Từ vựng cần thiết khi bạn ở nhà hàng, quán cà phê hoặc nói chuyện về đồ ăn:

Restaurant: Nhà hàng

Café / Coffee shop: Quán cà phê

Menu: Thực đơn

Order: Gọi món / Đơn hàng

Waiter / Waitress: Bồi bàn nam / Bồi bàn nữ

Dish: Món ăn

Delicious / Tasty: Ngon

Hungry: Đói bụng

Thirsty: Khát nước

Breakfast / Lunch / Dinner: Bữa sáng / Bữa trưa / Bữa tối

Water: Nước lọc

Coffee / Tea: Cà phê / Trà

Juice: Nước ép

Chicken / Beef / Pork / Fish / Seafood: Gà / Bò / Heo / Cá / Hải sản

Vegetables: Rau củ

Fruit: Trái cây

Rice / Noodles: Cơm / Mì, phở, bún

Bill / Check: Hóa đơn tính tiền

Eat in: Ăn tại quán

Take away / To go: Mang đi

Cụm từ thông dụng:

Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?)
I’d like to order… / I’ll have… (Tôi muốn gọi món… / Tôi sẽ dùng món…)
What do you recommend? (Bạn gợi ý món nào?)
The bill/check, please. (Làm ơn cho xin hóa đơn.)
Is this spicy? (Món này có cay không?)

Chủ đề 3: Mua Sắm (Shopping)

từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày - từ vựng chủ đề mua sắm

Những từ và cụm từ hữu ích khi đi mua sắm quần áo, đồ dùng:

Shop / Store: Cửa hàng

Shopping mall: Trung tâm thương mại

Market: Chợ

Buy / Purchase: Mua

Sell: Bán

Price / Cost: Giá cả / Chi phí

Expensive: Đắt

Cheap / Affordable: Rẻ / Giá cả phải chăng

Discount / Sale: Giảm giá / Đợt giảm giá

Size: Kích cỡ (S, M, L, XL…)

Color: Màu sắc

Try on: Thử (quần áo)

Fitting room / Changing room: Phòng thử đồ

Cash: Tiền mặt

Credit card: Thẻ tín dụng

Receipt: Hóa đơn / Biên lai

Customer: Khách hàng

Shop assistant / Salesperson: Nhân viên bán hàng

Cụm từ thông dụng:

Can I help you? / Are you looking for something? (Tôi có thể giúp gì cho bạn? / Bạn đang tìm gì à?)
I’m just looking, thank you. (Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.)
How much is this? / How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
Do you have this in size [M]? (Bạn có cái này cỡ [M] không?)
Do you have this in [blue]? (Bạn có cái này màu [xanh dương] không?)
Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
I’ll take it. / I’ll buy it. (Tôi sẽ lấy nó. / Tôi sẽ mua nó.)
Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

Chủ đề 4: Du Lịch (Travel)

từ vựng chủ đề du lịch

Từ vựng cần thiết khi bạn đi du lịch, ở sân bay, nhà ga, khách sạn:

Airport: Sân bay

Airplane / Plane: Máy bay

Train station: Nhà ga xe lửa

Bus station: Bến xe buýt

Ticket: Vé

Passport: Hộ chiếu

Visa: Thị thực

Hotel: Khách sạn

Book / Make a reservation: Đặt trước (phòng, vé)

Check in / Check out: Nhận phòng / Trả phòng (khách sạn)

Luggage / Baggage: Hành lý

Map: Bản đồ

Tourist: Khách du lịch

Destination: Điểm đến

Souvenir: Đồ lưu niệm

Taxi / Bus / Train: Taxi / Xe buýt / Tàu hỏa

Cụm từ thông dụng:

Where is the [airport/train station]? (Sân bay/Nhà ga ở đâu?)
I’d like to book a single/double room. (Tôi muốn đặt một phòng đơn/phòng đôi.)
Do you have any rooms available? (Bạn còn phòng trống không?)
How do I get to [the museum]? (Làm thế nào để đi đến [bảo tàng]?)
Could you call a taxi for me, please? (Bạn gọi taxi giúp tôi được không?)
Have a good trip! (Chúc bạn một chuyến đi tốt đẹp!)

Chủ đề 5: Công Việc (Work)

từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày - từ vựng chủ đề công việc

Từ vựng liên quan đến môi trường văn phòng và công việc hàng ngày:

Office: Văn phòng

Company / Firm: Công ty

Job / Work / Occupation: Công việc / Nghề nghiệp

Colleague / Co-worker: Đồng nghiệp

Boss / Manager / Supervisor: Sếp / Quản lý / Giám sát

Meeting: Cuộc họp

Appointment: Cuộc hẹn

Email: Thư điện tử

Report: Báo cáo

Project: Dự án

Deadline: Hạn chót

Salary: Lương

Computer: Máy vi tính

Schedule: Lịch trình / Kế hoạch

Cụm từ thông dụng:

What time is the meeting? (Mấy giờ diễn ra cuộc họp?)
Can I speak to [Mr. John], please? (Làm ơn cho tôi nói chuyện với [ông John]?)
I need to send an email. (Tôi cần gửi một email.)
I’m working on the report. (Tôi đang làm báo cáo.)
When is the deadline for this project? (Hạn chót cho dự án này là khi nào?)
Let’s schedule an appointment for next week. (Hãy lên lịch hẹn vào tuần tới nhé.)

Chủ đề 6: Sở Thích & Thời Gian Rảnh (Hobbies & Free Time)

từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày - từ vựng chủ đề sở thích

Cách nói về những gì bạn thích làm khi không làm việc hoặc học tập:

Free time / Spare time: Thời gian rảnh rỗi

Weekend: Cuối tuần

Hobby: Sở thích

Like / Enjoy / Love: Thích / Tận hưởng / Yêu thích

Listen to music: Nghe nhạc

Watch movies / Watch TV: Xem phim / Xem TV

Read books / newspapers / magazines: Đọc sách / báo / tạp chí

Play sports: Chơi thể thao (e.g., play football/soccer, play basketball, play tennis)

Go swimming / Go running / Go fishing: Đi bơi / Đi chạy bộ / Đi câu cá

Go shopping: Đi mua sắm

Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè

Relax: Thư giãn

Cụm từ thông dụng:

What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
I like/enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
I often listen to music to relax. (Tôi thường nghe nhạc để thư giãn.)
Do you want to hang out this weekend? (Bạn có muốn đi chơi cuối tuần này không?)

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả

  • Học theo cụm từ (Collocations): Đừng chỉ học từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ đi kèm tự nhiên (ví dụ: listen to music, watch movies, make a reservation).
  • Sử dụng Flashcards: Viết từ/cụm từ tiếng Anh ở một mặt, nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Sử dụng app flashcard (Quizlet, Anki) cũng rất hiệu quả.
  • Luyện nói thường xuyên: Tìm bạn cùng học, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc đơn giản là tự nói chuyện với chính mình. Sử dụng từ mới đã học.
  • Nghe và xem nhiều: Xem phim, chương trình TV, nghe nhạc, podcast tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng từ trong ngữ cảnh thực.
  • Đặt mục tiêu thực tế: Đặt mục tiêu học một số lượng từ/cụm từ nhất định mỗi ngày hoặc mỗi tuần và kiên trì thực hiện.
  • Ôn tập định kỳ: Việc lặp lại ngắt quãng giúp đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn.

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin trò chuyện trong các tình huống đời thường. Bằng cách học từ vựng theo các nhóm chủ đề như ăn uống, mua sắm, du lịch, công việc và áp dụng các mẹo học tập hiệu quả, bạn sẽ dần dần xây dựng được vốn từ phong phú và phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, kiên trì luyện tập mỗi ngày, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt! Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

👉 Liên hệ ngay EFIS English để tìm hiểu về chương trình Trải nghiệm ngôn ngữ và bắt đầu hành trình tiếng Anh đầy hứng khởi ngay hôm nay!

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Bí quyết tự tin nói chuyện với người nước ngoài

Ứng Dụng Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *