Tết Nguyên Đán, hay Tết Âm Lịch, là một trong những dịp quan trọng nhất đối với người Việt Nam. Mỗi năm, hàng triệu gia đình sum vầy, tôn vinh đồng thời những giá trị truyền thống và cùng nhau hướng tới tương lai tươi sáng. Trong bài viết này, EFIS sẽ cung cấp bộ từ vựng phong phú xoay quanh chủ đề Tết, giúp bạn vừa nâng cao trình độ tiếng Anh vừa hiểu hơn về văn hóa dân tộc.
1. Tết Nguyên Đán là gì?
Tết Nguyên Đán (“Lunar New Year”) được tính theo lịch âm, thường rơi vào tháng 1 hoặc tháng 2 dương lịch. Đây là thời gian để tạm gác lại những lo toan của năm cũ, đón một năm mới tràn đầy niềm vui, may mắn. Mỗi phong tục trong ngày Tết mang theo những giá trị độc đáo và ắm đẫm tinh thần Việt Nam.

2. Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết
2.1 Các từ vựng cơ bản
- Lunar New Year /ˈluː.nər nuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve /nuː ˈjɪərz iːv/: Giao thừa
- Tet holiday /tet ˈhɑː.lə.deɪ/: Kỳ nghỉ Tết
- Spring Festival /sprɪŋ ˈfes.tə.vəl/: Lễ hội mùa xuân
2.2 Phong tục truyền thống
- Family reunion /ˈfæm.ə.li ˌriːˈjuː.ni.ən/: Đoàn tụ gia đình
- Ancestor worship /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
- Giving lucky money /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
- Cleaning the house /ˈkliː.nɪŋ ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
- Visiting pagodas /ˈvɪzɪtɪŋ pəˈɡoʊdəz/: Thăm chùa

3. Từ vựng về ẩm thực Tết
3.1 Các món ăn truyền thống
- Sticky rice cake /ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh chưng, bánh tét
- Pickled onions /ˈpɪkəld ˈʌnjənz/: Dưa hành
- Candied fruits /ˈkændɪd fruːts/: Mứt hoa quả
- Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/: Gà luộc
- Dried bamboo shoots /draɪd ˈbæmbuː ʃuːts/: Măng khô
3.2 Các từ khác liên quan
- Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
- Jelly meat /ˈdʒeli miːt/: Thịt đông
- Vietnamese sausage /ˈvjetnəmiːz ˈsɔːsɪdʒ/: Giò lụa
4. Từ vựng về trang trí Tết
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪprɪ.kɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/: Cây quất
- Red envelopes /rɛd ˈɛnvəloʊps/: Bao lì xì
- Lanterns /ˈlæntərnz/: Đèn lồng
5. Câu nói tiếng Anh thường dùng trong ngày Tết
- “Happy Lunar New Year!”: Chúc mừng năm mới
- “Wishing you good health and happiness.”: Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.
- “May your year be filled with success and joy.”: Chúc bạn một năm mới đầy thành công và niềm vui.
6. Tại sao nên học tiếng Anh qua chủ đề Tết?
Học tiếng Anh qua các chủ đề gắn gũi như Tết không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp hiểu thêm về văn hóa truyền thống. Qua đó, bạn có thể giao tiếp tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện về phong tục, ẩm thực và lễ hội Việt Nam.

7. Học từ vựng Tết đến đâu?
EFIS English là địa chỉ uy tín giúp bạn học từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Các bài học tập trung vào việc thực hành, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và áp dụng ngay trong cuộc sống.
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
♟ Offline: 158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
♟ Online: Học tương tác trực tiếp qua Zoom
0961.764.299
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide