30 Idioms Theo Chủ Đề Du Lịch (Travel)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 30 idioms theo chủ đề Du lịch (Travel) thông dụng, bao gồm cả những cụm từ quen thuộc như “live out of a suitcase” hay “travel light,” giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và “bay xa” hơn.

Tại Sao Nên Sử Dụng Idioms Theo Chủ Đề Du Lịch Trong Giao Tiếp và Viết Lách?

  • Tăng tính tự nhiên: Sử dụng idioms khiến cách diễn đạt của bạn giống người bản xứ hơn.
  • Tạo ấn tượng: Bài nói/viết của bạn sẽ trở nên thú vị, giàu hình ảnh và bớt khô khan.
  • Thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ: Cho thấy bạn có vốn từ phong phú và hiểu biết sâu sắc về văn hóa sử dụng tiếng Anh.
  • Ghi điểm trong các kỳ thi: Sử dụng idioms đúng ngữ cảnh có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí
  • Lexical Resource (vốn từ) trong các bài thi như IELTS.

30 Idioms Theo Chủ Đề Du Lịch (Travel) Bạn Không Nên Bỏ Lỡ (Kèm Giải Nghĩa & Ví Dụ)

30 idioms chủ đề du lịch

Dưới đây là danh sách 30 idioms theo chủ đề du lịch phổ biến, được giải thích rõ ràng và có ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng:

1/ Live out of a suitcase

Nghĩa: Sống tạm bợ, nay đây mai đó, thường xuyên di chuyển và chỉ ở một nơi trong thời gian ngắn, đồ đạc luôn để trong vali.

Ví dụ: As a consultant who travels for work every week, I pretty much live out of a suitcase. (Là một nhà tư vấn phải đi công tác hàng tuần, tôi gần như sống tạm bợ nay đây mai đó.)

2/ Travel light

Nghĩa: Đi du lịch với ít hành lý, chỉ mang những thứ thật sự cần thiết.

Ví dụ: I prefer to travel light whenever I go on a short trip, just a backpack is enough. (Tôi thích đi du lịch gọn nhẹ mỗi khi đi chơi ngắn ngày, chỉ một cái ba lô là đủ.)

3/ Hit the road

Nghĩa: Bắt đầu một chuyến đi, lên đường.

Ví dụ: We should hit the road early tomorrow if we want to avoid traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm vào ngày mai nếu muốn tránh kẹt xe.)

4/ The travel bug

Nghĩa: Niềm đam mê du lịch mãnh liệt, thích đi đây đó.

Ví dụ: She definitely caught the travel bug after her trip to Southeast Asia last year. (Cô ấy chắc chắn đã “nghiện” du lịch sau chuyến đi Đông Nam Á năm ngoái.)

5/ Off the beaten track/path

Nghĩa: Đến những nơi hẻo lánh, ít người biết đến, không phải là địa điểm du lịch nổi tiếng.

Ví dụ: We decided to explore some villages off the beaten track to experience the local culture authentically. (Chúng tôi quyết định khám phá một vài ngôi làng hẻo lánh để trải nghiệm văn hóa địa phương một cách đích thực.)

6/ A change of scenery

Nghĩa: Sự thay đổi không khí, môi trường (thường là đi đâu đó để thư giãn, làm mới bản thân).

Ví dụ: After working hard for months, I really need a change of scenery. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi thực sự cần thay đổi không khí.)

7/ Get itchy feet

Nghĩa: Cảm giác muốn đi du lịch, muốn khám phá những nơi mới.
Ví dụ: Whenever I stay in one place for too long, I start to get itchy feet. (Mỗi khi ở một nơi quá lâu, tôi lại bắt đầu “cuồng chân” muốn đi.)

8/ Culture shock

Nghĩa: Sốc văn hóa (cảm giác bỡ ngỡ, khó thích nghi khi đến một nền văn hóa mới).

Ví dụ: Moving from a small village to a bustling city like New York, she experienced a huge culture shock. (Chuyển từ một ngôi làng nhỏ đến một thành phố nhộn nhịp như New York, cô ấy đã trải qua một cú sốc văn hóa lớn.)

9/ See the sights / Go sightseeing

Nghĩa: Đi tham quan, ngắm cảnh.

Ví dụ: We spent the whole day seeing the sights of Paris. (Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan các địa điểm ở Paris.)

10/ Travel on a shoestring

Nghĩa: Đi du lịch với ngân sách eo hẹp, tiết kiệm chi phí.

Ví dụ: They managed to travel on a shoestring across Europe by staying in hostels and cooking their own meals. (Họ đã xoay sở để đi du lịch tiết kiệm khắp châu Âu bằng cách ở nhà nghỉ và tự nấu ăn.)

11/ Red-eye flight

Nghĩa: Chuyến bay đêm muộn (khởi hành đêm và đến nơi vào sáng sớm).

Ví dụ: I had to take a red-eye flight to make it to the meeting on time. (Tôi phải đáp chuyến bay đêm để kịp cuộc họp.)

12/ Break the journey

Nghĩa: Dừng chân nghỉ ngơi giữa một chuyến đi dài.

Ví dụ: We decided to break the journey in Da Nang for a couple of days on our way from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Chúng tôi quyết định dừng chân ở Đà Nẵng vài ngày trên đường từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh.)

13/ Wanderlust (Danh từ, không hẳn là idiom nhưng rất liên quan)

Nghĩa: Niềm khao khát du lịch, khám phá thế giới mãnh liệt.

Ví dụ: Her wanderlust led her to explore remote corners of the globe. (Niềm khao khát xê dịch đã đưa cô ấy đến khám phá những góc xa xôi của thế giới.)

14/ Find your feet

Nghĩa: Dần quen với một nơi ở mới, một tình huống mới.

Ví dụ: It took me a few weeks to find my feet after moving to a new country for my studies. (Tôi mất vài tuần để làm quen sau khi chuyển đến một đất nước mới để học tập.)

15/ A stone’s throw away (from)

Nghĩa: Rất gần, chỉ cách một quãng ngắn.

Ví dụ: The beach is just a stone’s throw away from our hotel. (Bãi biển chỉ cách khách sạn của chúng tôi một quãng ngắn.)

16/ Call it a day

Nghĩa: Kết thúc một hoạt động nào đó (thường là công việc hoặc một ngày đi chơi).

Ví dụ: We’ve been walking around the city all day, let’s call it a day and find a nice restaurant. (Chúng ta đã đi bộ quanh thành phố cả ngày rồi, hãy kết thúc ở đây và tìm một nhà hàng ngon.)

17/ Get a move on

Nghĩa: Nhanh lên, khẩn trương lên.

Ví dụ: We need to get a move on if we don’t want to miss our train! (Chúng ta cần nhanh lên nếu không muốn lỡ chuyến tàu!)

18/ Hit the hay/sack (Không trực tiếp về du lịch nhưng thường dùng khi kết thúc một ngày đi chơi mệt mỏi)

Nghĩa: Đi ngủ.

Ví dụ: After a long day of sightseeing, I was ready to hit the hay. (Sau một ngày dài tham quan, tôi đã sẵn sàng đi ngủ.)

19/ Watch your back

Nghĩa: Cẩn thận, đề phòng (thường dùng khi ở những nơi xa lạ, không an toàn).

Ví dụ: When travelling in crowded tourist spots, it’s always wise to watch your back and be aware of pickpockets. (Khi đi du lịch ở những điểm đông khách du lịch, luôn phải cẩn thận và đề phòng móc túi.)

20/ Broaden one’s horizons/mind

Nghĩa: Mở rộng tầm nhìn, kiến thức, hiểu biết.

Ví dụ: Travelling is a great way to broaden your horizons and learn about different cultures. (Du lịch là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

21/ Fifth wheel

Nghĩa: Người thừa, kẻ lạc lõng (thường trong một nhóm bạn hoặc cặp đôi).

Ví dụ: All my friends were couples on the trip, so I often felt like a fifth wheel. (Tất cả bạn bè của tôi đều là các cặp đôi trong chuyến đi, nên tôi thường cảm thấy mình như người thừa.)

22/ Let one’s hair down

Nghĩa: Xõa, thư giãn, thoải mái tận hưởng.

Ví dụ: It’s a vacation! Just let your hair down and enjoy yourself. (Đây là kỳ nghỉ mà! Cứ xõa đi và tận hưởng thôi.)

23/ Make good time

Nghĩa: Di chuyển nhanh hơn dự kiến, đến nơi sớm hơn dự định.

Ví dụ: We made good time on the drive to the coast and arrived before lunch. (Chúng tôi đã đi rất nhanh trên đường ra biển và đến nơi trước bữa trưa.)

24/ Pack your bags

Nghĩa: Chuẩn bị hành lý (để đi đâu đó); hoặc có nghĩa là rời đi, chấm dứt một việc gì.

Ví dụ (Du lịch): It’s time to pack your bags; our flight leaves in three hours! (Đến lúc chuẩn bị hành lý thôi; chuyến bay của chúng ta cất cánh trong ba tiếng nữa!)

25/ Sunday driver (Thường mang nghĩa tiêu cực)

Nghĩa: Người lái xe rất chậm, cẩn thận quá mức gây cản trở giao thông.

Ví dụ: I was stuck behind a Sunday driver on a narrow road, and it was so frustrating. (Tôi bị kẹt sau một người lái xe kiểu “chủ nhật” trên con đường hẹp, thật là bực mình.)

26/ Take a rain check (on something)

Nghĩa: Hẹn dịp khác, từ chối một lời mời nhưng ngỏ ý muốn tham gia vào lần sau.

Ví dụ: I can’t join the city tour today, but can I take a rain check? (Tôi không thể tham gia chuyến tham quan thành phố hôm nay, nhưng hẹn bạn dịp khác được không?)

27/ Travel buddy

Nghĩa: Bạn đồng hành trong chuyến du lịch.

Ví dụ: Finding a good travel buddy can make your trip much more enjoyable. (Tìm được một người bạn đồng hành tốt có thể khiến chuyến đi của bạn thú vị hơn nhiều.)

28/ Have a whale of a time

Nghĩa: Có một khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ, tuyệt vời.

Ví dụ: We had a whale of a time at the beach party last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ ở bữa tiệc trên biển tối qua.)

29/ Get away from it all

Nghĩa: Trốn đi đâu đó để thoát khỏi những căng thẳng, bộn bề của cuộc sống thường ngày.

Ví dụ: I’m planning a trip to the mountains to get away from it all for a week. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi để “trốn đời” trong một tuần.)

30/ Road trip (Danh từ, nhưng dùng như một cụm cố định)

Nghĩa: Chuyến đi chơi xa bằng ô tô, thường có nhiều điểm dừng.

Ví dụ: Last summer, we went on an unforgettable road trip along the coast. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã có một chuyến đi phượt dọc bờ biển không thể nào quên.)

Mẹo Sử Dụng Idioms Theo Chủ Đề Du Lịch Hiệu Quả

  • Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh: Đừng sử dụng idiom nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa hoặc cách dùng của nó.
  • Không lạm dụng: Sử dụng idioms một cách tự nhiên, vừa phải. Quá nhiều idioms có thể khiến bài nói/viết trở nên gượng gạo.
  • Luyện tập thường xuyên: Cố gắng đưa idioms vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc bài viết thực hành.
  • Nghe và đọc nhiều: Chú ý cách người bản xứ sử dụng idioms trong phim ảnh, sách báo, podcast về du lịch.
  • Bắt đầu với những idioms thông dụng: Như “hit the road”, “travel light”, “see the sights”.

Kết Luận

Việc làm chủ các idioms theo chủ đề Du lịch (Travel) không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn mà còn làm cho những chia sẻ về chuyến đi của bạn thêm phần cuốn hút và đầy màu sắc. Hãy bắt đầu làm quen, luyện tập và đưa những idiom du lịch thú vị này vào “kho tàng” ngôn ngữ của mình. Chúc bạn có những hành trình khám phá tuyệt vời và những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh đầy ấn tượng!

 

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân xin việc bằng tiếng Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *