Bài Tập So Sánh Hơn Của Trạng Từ

So sánh hơn của trạng từ là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, được sử dụng để so sánh hành động (động từ) giữa hai đối tượng hoặc hai sự việc. Nắm vững cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn.

Bài viết này sẽ củng cố lại công thức cơ bản và cung cấp cho bạn một loạt bài tập so sánh hơn của trạng từ chi tiết để bạn tự tin áp dụng vào thực tế.

bài tập so sánh hơn của trạng từ

1. Tổng Hợp Công Thức So Sánh Hơn Của Trạng Từ

Giống như tính từ, trạng từ cũng được chia thành trạng từ ngắn và trạng từ dài để áp dụng công thức so sánh khác nhau.

a. Trạng Từ Ngắn (Short Adverbs)

Trạng từ ngắn thường là những từ có một âm tiết (ví dụ: fast, hard, late).

  • Công thức:
  • Ví dụ: She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai mình.)

b. Trạng Từ Dài (Long Adverbs)

Trạng từ dài thường là những từ có hai âm tiết trở lên và thường kết thúc bằng -ly (ví dụ: slowly, carefully, quickly).

  • Công thức:
  • Ví dụ: He drives more carefully than his father. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn bố mình.)

c. Trường Hợp Đặc Biệt (Irregular Adverbs)

Một số trạng từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn.

Trạng từ gốcSo sánh hơn
well (tốt)better
badly (tệ)worse
far (xa)farther / further
little (ít)less
much (nhiều)more

2. Bài Tập Luyện Tập Cấu Trúc So Sánh Hơn Của Trạng Từ

Bài Tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng dạng so sánh hơn của trạng từ

Yêu cầu: Điền vào chỗ trống dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc, kèm theo từ than.

  1. My brother drives ___________________ I do. (carefully)
  2. Please speak ___________________ so that everyone can hear you. (loudly)
  3. She finished the race ___________________ the rest of the runners. (quickly)
  4. The new employee works ___________________ the old one. (hard)
  5. I can play the piano ___________________ I could last year. (well)
  6. The children behaved ___________________ usual at the party. (badly)
  7. We arrived ___________________ we had planned. (late)
  8. Could you try to talk ___________________ when you are on the phone? (quietly)
  9. He explained the topic ___________________ the professor did. (clearly)
  10. The doctor arrived at the hospital ___________________ any of the nurses. (early)

Bài Tập 2: Phân loại và Chọn đáp án đúng nhất

Yêu cầu: Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C) để hoàn thành câu.

  1. He speaks English ____ I do, so he is perfect for the job. A. more fluent B. more fluently than C. more fluently
  2. The train ran ____ the bus, so we arrived on time. A. fast than B. faster than C. more fast than
  3. The students reacted ____ the teachers had expected. A. more quickly as B. quickly than C. more quickly than
  4. She sings ____ any other singer I know. A. better than B. good than C. more well than
  5. You should study ____ to pass the exam. A. hard B. much harder C. harder than your friend

3. Đáp Án Chi Tiết

Đáp án Bài Tập 1:

  1. My brother drives more carefully than I do. (Trạng từ dài)
  2. Please speak more loudly than that so that everyone can hear you. (Trạng từ dài – Lưu ý: “louder” cũng đúng trong văn nói)
  3. She finished the race more quickly than the rest of the runners. (Trạng từ dài)
  4. The new employee works harder than the old one. (Trạng từ ngắn)
  5. I can play the piano better than I could last year. (Bất quy tắc)
  6. The children behaved worse than usual at the party. (Bất quy tắc)
  7. We arrived later than we had planned. (Trạng từ ngắn)
  8. Could you try to talk more quietly when you are on the phone? (Trạng từ dài)
  9. He explained the topic more clearly than the professor did. (Trạng từ dài)
  10. The doctor arrived at the hospital earlier than any of the nurses. (Trạng từ ngắn, tận cùng là -y -ier)

Đáp án Bài Tập 2:

  1. B. more fluently than (So sánh hành động “speak” cần trạng từ dài “fluently”.)
  2. B. faster than (So sánh hành động “ran” cần trạng từ ngắn “fast”.)
  3. C. more quickly than (So sánh hành động “reacted” cần trạng từ dài “quickly”.)
  4. A. better than (So sánh hành động “sings” cần trạng từ bất quy tắc “better”.)
  5. C. harder than your friend (So sánh hành động “study” cần trạng từ ngắn “hard”.)

Kết Luận

Bài tập so sánh hơn của trạng từ không quá phức tạp, miễn là bạn nhớ quy tắc phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài, cùng với các trường hợp bất quy tắc. Hãy thường xuyên luyện tập các cấu trúc này để làm cho câu văn của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp kết hợp thực hành thực tế, EFIS English là lựa chọn lý tưởng. EFIS English mang đến trải nghiệm học độc đáo khi học viên được giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài qua các tour dẫn du khách quốc tế. Đây là môi trường lý tưởng để bạn rèn luyện phản xạ, phát âm và sự tự tin, mang đậm đúng tinh thần “học đi đôi với hành”.

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *