Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn

Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra, kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nắm vững thì này là nền tảng quan trọng để bạn kể chuyện và mô tả sự kiện bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ củng cố lại công thức và cách dùng cơ bản, sau đó cung cấp một số bài tập thì Quá khứ đơn đa dạng để bạn thực hành và làm chủ cấu trúc này.

bài tập thì quá khứ đơn

1. Tóm Tắt Công Thức Thì Quá Khứ Đơn | Bài Tập Thì Quá Đơn

ThểĐộng từ To Be (was, were)Động từ Thường (V)
Khẳng định (+)S + was/were + …S + V2/ed + …
Phủ định (-)S + wasn’t/weren’t + …S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)
Nghi vấn (?)Was/Were + S + …?Did + S + V (nguyên thể) + …?
  • Lưu ý:
    • Was đi với I, He, She, It, Danh từ số ít.
    • Were đi với You, We, They, Danh từ số nhiều.
    • V2/ed: Động từ có quy tắc thêm -ed (ví dụ: play -> played). Động từ bất quy tắc dùng cột 2 trong bảng (Irregular Verbs) (ví dụ: go -> went).
  • Các trạng từ nhận biết: yesterday, last night/week/month/year, ago, in 1999, when I was young…

2. Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn Chi Tiết

Bài Tập 1: Chia Động Từ To Be (Was/Were)

Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ to be (Was/Were) vào chỗ trống.

  1. I _______ at home last weekend.
  2. They _______ not happy with the hotel service yesterday.
  3. _______ your parents born in 1970?
  4. The weather _______ cold and rainy last Tuesday.
  5. We _______ classmates ten years ago.
  6. She _______ very tired after the long flight.
  7. Why _______ he absent from the meeting?
  8. The children _______ excited about the new movie.
  9. It _______ a great concert last night.
  10. _______ you busy two hours ago?

Bài Tập 2: Chia Động Từ Thường (V2/ed)

Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.

  1. My family (move) _______ to a new city three years ago.
  2. I (not see) _______ him at the conference last Monday.
  3. She (write) _______ a letter to her friend last night. (Bất quy tắc)
  4. We (watch) _______ a horror movie yesterday evening.
  5. What (do / they / eat) _______ for dinner last night?
  6. He (get) _______ married in 2018. (Bất quy tắc)
  7. They (not finish) _______ the project on time.
  8. My brother (study) _______ abroad when he was young.
  9. (Do / you / visit) _______ the museum when you were in Paris?
  10. The teacher (teach) _______ us a new lesson last Friday. (Bất quy tắc)

Bài Tập 3: Chuyển Đổi Câu (Phủ Định và Nghi Vấn)

Yêu cầu: Chuyển các câu sau sang thể Phủ định (-) và Nghi vấn (?).

  1. She bought a beautiful dress yesterday.
    • (-): __________________________________________________
    • (?): __________________________________________________
  2. They lived in London five years ago.
    • (-): __________________________________________________
    • (?): __________________________________________________
  3. The bus arrived at the station on time.
    • (-): __________________________________________________
    • (?): __________________________________________________

Bài Tập 4: Hoàn thành đoạn văn 

Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn để hoàn thành đoạn văn kể về một ngày cuối tuần.

Last Saturday, my friends and I (1. decide) _____________ to go hiking. We (2. drive) _____________ to a beautiful mountain area early in the morning. When we (3. arrive) _____________, the weather (4. be) _____________ sunny and warm. We (5. walk) _____________ for about two hours until we (6. reach) _____________ the top. From there, we (7. take) _____________ a lot of pictures. For lunch, we (8. eat) _____________ sandwiches we (9. bring) _____________. We (10. return) _____________ home late, but we all (11. feel) _____________ happy and relaxed.

Bài Tập 5: Chọn động từ đúng 

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C) để hoàn thành các câu sau.

  1. My sister _____________ me to the movies last Friday.A. inviteB. invitedC. inviting
  2. I _____________ time to finish my homework yesterday.A. didn’t haveB. didn’t hadC. haven’t
  3. _____________ they tell you about the job interview?A. DoB. DidC. Were
  4. She _____________ the key under the mat, but it _____________ there.A. looked / wasn’tB. look / wasn’tC. looked / didn’t be
  5. We _____________ English every day when we _____________ children.A. spoke / wereB. speak / wasC. spoke / are

Bài Tập 6: Sửa lỗi sai

Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai (chủ yếu về cách chia động từ) trong các câu sau.

  1. I didn’t went to the gym last weekend because I was sick.→ Sửa lại: ________________________________________________________
  2. Did he bought a new laptop when he was in the US?→ Sửa lại: ________________________________________________________
  3. My flight were delayed for two hours yesterday morning.→ Sửa lại: ________________________________________________________
  4. She telled me a wonderful story about her trip to France.→ Sửa lại: ________________________________________________________

3. Đáp Án Chi Tiết | Bài Tập Thì Quá Đơn

Đáp Án Bài Tập 1:

  1. was
  2. were
  3. Were
  4. was
  5. were
  6. was
  7. was
  8. were
  9. was
  10. Were

Đáp Án Bài Tập 2:

  1. moved
  2. did not see (didn’t see)
  3. wrote
  4. watched
  5. did they eat
  6. got
  7. did not finish (didn’t finish)
  8. studied
  9. Did you visit
  10. taught

Đáp Án Bài Tập 3:

  1. (-): She did not buy a beautiful dress yesterday.
    • (?): Did she buy a beautiful dress yesterday?
  2. (-): They did not live in London five years ago.
    • (?): Did they live in London five years ago?
  3. (-): The bus did not arrive at the station on time.
    • (?): Did the bus arrive at the station on time?

Đáp Án Bài Tập 4:

  1. decided
  2. drove
  3. arrived
  4. was
  5. walked
  6. reached
  7. took
  8. ate
  9. brought
  10. returned
  11. felt

Đáp Án Bài Tập 5:

  1. B. invited (Động từ có quy tắc)
  2. A. didn’t have (Phủ định dùng didn’t + V nguyên thể)
  3. B. Did (Nghi vấn dùng Did + S + V nguyên thể)
  4. A. looked / wasn’t (Động từ thường look $\rightarrow$ looked; it $\rightarrow$ was)
  5. A. spoke / were (Động từ bất quy tắc speak $\rightarrow$ spoke; we $\rightarrow$ were)

Đáp Án Bài Tập 6:

  1. I didn’t go to the gym last weekend because I was sick. (Sau “didn’t”, động từ phải ở dạng nguyên thể “go”.)
  2. Did he buy a new laptop when he was in the US? (Sau “Did”, động từ phải ở dạng nguyên thể “buy”.)
  3. My flight was delayed for two hours yesterday morning. (“My flight” là số ít, phải dùng “was”.)
  4. She told me a wonderful story about her trip to France. (Quá khứ của “tell” là “told”, không phải “telled”.)

Kết Luận

Thì Quá khứ đơn là thì không thể thiếu khi bạn muốn kể về bất kỳ sự kiện nào đã xảy ra. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thì này một cách thành thạo và tự nhiên trong giao tiếp!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp kết hợp thực hành thực tế, EFIS English là lựa chọn lý tưởng. EFIS English mang đến trải nghiệm học độc đáo khi học viên được giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài qua các tour dẫn du khách quốc tế. Đây là môi trường lý tưởng để bạn rèn luyện phản xạ, phát âm và sự tự tin, mang đậm đúng tinh thần “học đi đôi với hành”.

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *