Bài Tập Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì cơ bản nhất dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn nói về dự định, dự đoán mà còn thể hiện lời hứa hoặc quyết định được đưa ra ngay lúc nói. Bài viết này sẽ củng cố lại công thức và cách dùng cơ bản, sau đó cung cấp hơn 50 bài tập thì Tương lai đơn đa dạng để bạn thực hành và làm chủ cấu trúc Will.

bài tập thì hiện tại đơn

1. Tóm Tắt Công Thức Thì Tương Lai Đơn

ThểCông thứcVí dụ
Khẳng định (+)S + will + V (nguyên thể) + …I will go to the party.
Phủ định (-)S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + …She won’t be here tomorrow.
Nghi vấn (?)Will + S + V (nguyên thể) + …?Will they call us later?
  • Lưu ý: Trong văn viết trang trọng hoặc tiếng Anh cổ, Shall có thể được dùng thay cho Will khi đi với chủ ngữ IWe. Tuy nhiên, ngày nay Will được sử dụng phổ biến cho mọi chủ ngữ.
  • Các trạng từ nhận biết: tomorrow, next week/month/year, soon, in two days, someday, I think/hope/believe…

2. Cách Dùng Chính Của Thì Tương Lai Đơn

Trong giao tiếp, bạn sử dụng Tương lai đơn chủ yếu trong các tình huống sau:

  1. Quyết định tức thời (Instant Decisions): Quyết định đưa ra ngay lúc nói, không có kế hoạch từ trước.
    • A: I’m really thirsty. B: I will get you some water.
  2. Dự đoán (Predictions): Dự đoán dựa trên ý kiến cá nhân (thường đi kèm I think, I hope, I believe…).
    • I think it will rain tomorrow.
  3. Lời hứa (Promises), Đề nghị (Offers), Lời cảnh báo (Warnings):
    • I will help you with your homework. (Lời hứa)
    • Will you close the door? (Đề nghị)

3. Bài Tập Thực Hành Thì Tương Lai Đơn

Bài Tập 1: Chia Động Từ (Khẳng định và Phủ Định)

Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương lai đơn (sử dụng will).

  1. I promise I (study) _____________ harder next semester.
  2. They (not be) _____________ at home when you call tomorrow.
  3. She thinks the movie (start) _____________ at 8 PM.
  4. We (catch) _____________ the first train. We need to hurry. (Quyết định tức thời)
  5. If you leave now, you (not miss) _____________ the meeting.
  6. My mother believes I (become) _____________ a successful artist someday.
  7. The company (launch) _____________ a new product next month.
  8. Don’t worry, I (not forget) _____________ your birthday. (Lời hứa)
  9. Perhaps he (call) _____________ you later this evening.
  10. The weather forecast says it (snow) _____________ over the weekend.

Bài Tập 2: Đặt Câu Hỏi (Nghi Vấn)

Yêu cầu: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau, sử dụng thì Tương lai đơn.

  1. Question: ________________________________________________________?                                                   Answer: Yes, I will call you after lunch.
  2. Question: ________________________________________________________?                                                          Answer: I think the meeting will end around 5 o’clock.
  3. Question: ________________________________________________________?                                                          Answer: No, they won’t agree to the terms.
  4. Question: ________________________________________________________?                                                           Answer: I believe she will choose the red dress.

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai (Error Correction)

Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai (chủ yếu về cấu trúc Will) trong các câu sau.

  1. We will going to the beach next Sunday. Sửa lại: ________________________________________________________
  2. She won’t travels abroad next year. Sửa lại: ________________________________________________________
  3. Will he to buy a new car soon? Sửa lại: ________________________________________________________
  4. They will not is here tomorrow afternoon. Sửa lại: ________________________________________________________

4. Đáp Án Chi Tiết

Đáp Án Bài Tập 1:

  1. will study
  2. won’t be
  3. will start
  4. will catch
  5. won’t miss
  6. will become
  7. will launch
  8. won’t forget
  9. will call
  10. will snow

Đáp Án Bài Tập 2:

  1. Will you call me after lunch?
  2. When will the meeting end? (Hoặc: What time will the meeting end?)
  3. Will they agree to the terms?
  4. Which dress will she choose?

Đáp Án Bài Tập 3:

  1. We will go to the beach next Sunday. (Sau “will” là V-nguyên thể “go”.)
  2. She won’t travel abroad next year. (Sau “won’t” là V-nguyên thể “travel”.)
  3. Will he buy a new car soon? (Bỏ “to” trong câu hỏi.)
  4. They will not be here tomorrow afternoon. (Sau “will not” phải là V-nguyên thể “be”.)

Kết Luận

Thì Tương lai đơn là một trong những thì dễ học nhất trong tiếng Anh. Bằng việc hoàn thành các bài tập thì Tương lai đơn này, bạn đã nắm vững công thức S + will + V và các cách dùng quan trọng như đưa ra quyết định tức thời, dự đoán và hứa hẹn. Hãy luyện tập thường xuyên để phân biệt nó với các cấu trúc tương lai khác như Be going toPresent Continuous nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp kết hợp thực hành thực tế, EFIS English là lựa chọn lý tưởng. EFIS English mang đến trải nghiệm học độc đáo khi học viên được giao tiếp trực tiếp với người nước ngoài qua các tour dẫn du khách quốc tế. Đây là môi trường lý tưởng để bạn rèn luyện phản xạ, phát âm và sự tự tin, mang đậm đúng tinh thần “học đi đôi với hành”.

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *