100 Câu Tiếng Anh Thông Dụng – Bí Quyết Giao Tiếp Hiệu Quả Hàng Ngày 

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, và việc nắm vững những câu tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là 100 câu tiếng Anh phổ biến, dễ học và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày của bạn nhé!

Câu chào hỏi và tạm biệt

  1. Hello! (Xin chào!) 
  2. How are you? (Bạn khỏe không?) 
  3. I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.) 
  4. What’s your name? (Tên bạn là gì?) 
  5. My name is… (Tên tôi là…) 
  6. Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) 
  7. See you later! (Hẹn gặp lại!) 
  8. Goodbye! (Tạm biệt!) 
  9. Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!) 
  10. Take care! (Bảo trọng nhé!)
    Học viên tại EFIS vui vẻ bên du khách nước ngoài

     

Câu hỏi thông tin cá nhân

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) 
  2. I’m from… (Tôi đến từ…) 
  3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) 
  4. I’m … years old. (Tôi … tuổi.) 
  5. What’s your occupation? (Công việc của bạn là gì?) 
  6. I’m a student. (Tôi là sinh viên.) 
  7. What do you do? (Bạn làm nghề gì?) 
  8. Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) 
  9. Yes, I do. (Vâng, tôi có.) 
  10. No, I don’t. (Không, tôi không nói tiếng Anh.) 

Câu hỏi về thời gian và địa điểm

  1. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) 
  2. It’s 3 o’clock. (Bây giờ là 3 giờ.) 
  3. Where is the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?) 
  4. How far is it from here? (Nó cách đây bao xa?) 
  5. It’s near here. (Nó gần đây.) 
  6. It’s far from here. (Nó cách đây xa.) 
  7. Can you show me the way? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?) 
  8. How long does it take? (Mất bao lâu để đến đó?) 
  9. What day is today? (Hôm nay là ngày mấy?) 
  10. Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.) 

Câu hỏi về sở thích và thói quen

  1. What do you like to do? (Bạn thích làm gì?) 
  2. I like reading books. (Tôi thích đọc sách.) 
  3. Do you play any sports? (Bạn có chơi thể thao không?) 
  4. Yes, I play soccer. (Có, tôi chơi bóng đá.) 
  5. What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) 
  6. My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.) 
  7. Do you like traveling? (Bạn có thích du lịch không?) 
  8. Yes, I love traveling. (Có, tôi rất thích du lịch.) 
  9. What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?) 
  10. I like pop music. (Tôi thích nhạc pop.) 

Câu trong mua sắm và ăn uống

  1. How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?) 
  2. It’s 10 dollars. (Nó có giá 10 đô la.) 
  3. Can I try it on? (Tôi có thể thử nó không?) 
  4. Do you have this in another size? (Bạn có cái này với kích cỡ khác không?) 
  5. I’ll take it. (Tôi sẽ lấy nó.) 
  6. Can I have the bill, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?) 
  7. What would you like to order? (Bạn muốn gọi món gì?) 
  8. I’d like a cup of coffee. (Tôi muốn một ly cà phê.) 
  9. Can I have the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn không?) 
  10. Is this spicy? (Món này có cay không?)
    Du khách ăn kem Tràng Tiền cùng các học viên tại EFIS

Câu trong giao tiếp công việc

  1. What’s your job? (Công việc của bạn là gì?) 
  2. I’m a teacher. (Tôi là giáo viên.) 
  3. Could you send me the report? (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?) 
  4. When is the deadline? (Khi nào là hạn chót?) 
  5. Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì bạn không?) 
  6. Let’s schedule a meeting. (Hãy lên lịch cho cuộc họp.) 
  7. Please email me the details. (Vui lòng gửi chi tiết qua email cho tôi.) 
  8. I’ll get back to you soon. (Tôi sẽ phản hồi bạn sớm.) 
  9. How can I assist you? (Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?) 
  10. Thank you for your hard work. (Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ.) 

Câu trong các tình huống khẩn cấp

  1. Help! (Giúp tôi với!) 
  2. Call the police! (Gọi cảnh sát đi!) 
  3. I need a doctor. (Tôi cần bác sĩ.) 
  4. Is everything okay? (Mọi thứ ổn không?) 
  5. I lost my passport. (Tôi bị mất hộ chiếu.) 
  6. Where is the hospital? (Bệnh viện ở đâu?) 
  7. Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) 
  8. I don’t feel well. (Tôi cảm thấy không khỏe.) 
  9. I need an ambulance. (Tôi cần xe cứu thương.) 
  10. Be careful! (Hãy cẩn thận!) 

Câu trong các tình huống hằng ngày

  1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) 
  2. It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.) 
  3. How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) 
  4. I’m tired. (Tôi mệt.) 
  5. What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?) 
  6. Everything is fine. (Mọi thứ đều ổn.) 
  7. Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?) 
  8. I don’t understand. (Tôi không hiểu.) 
  9. Can you repeat that? (Bạn có thể lặp lại không?) 
  10. That’s a great idea! (Đó là ý tưởng tuyệt vời!)
    Trải nghiệm uồng trà cùng du khách nước ngoài với học viên EFIS

Câu bày tỏ cảm xúc

  1. I’m happy. (Tôi vui.) 
  2. I’m sad. (Tôi buồn.) 
  3. I’m excited! (Tôi phấn khích!) 
  4. I’m angry. (Tôi tức giận.) 
  5. I’m nervous. (Tôi lo lắng.) 
  6. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!) 
  7. I’m confused. (Tôi bối rối.) 
  8. I’m bored. (Tôi chán nản.) 
  9. I’m scared. (Tôi sợ hãi.) 
  10. I’m proud of you. (Tôi tự hào về bạn.) 

 Câu khuyến khích và động viên

  1. You can do it! (Bạn có thể làm được!) 
  2. Keep going! (Tiếp tục đi!) 
  3. Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!) 
  4. Stay strong! (Hãy mạnh mẽ lên!) 
  5. Believe in yourself. (Tin vào bản thân.) 
  6. I’m here for you. (Tôi ở đây vì bạn.) 
  7. Everything will be okay. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.) 
  8. You’re doing great! (Bạn đang làm rất tốt!) 
  9. Take your time. (Hãy từ từ.) 
  10. Good luck! (Chúc may mắn!)

 

 Kết luận 

Hãy đến với EFIS để trải nghiệm môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, và bắt đầu hành trình khôi phục và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay! Để biết thêm thông tin và đăng ký khóa học, vui lòng truy cập website EFIS hoặc liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ. 

https://efis.edu.vn/ 

♟ Offline:185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội 

♟ Online: Tương tác qua nền tảng Zoom

☎️ 0961.764.299 

☞ efisenglish@gmail.com 

✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế 

✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE: Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh 

✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện 

✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS 

    NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN TƯ VẤN





    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *