Các dạng bài tập trạng từ thường gặp

Trạng từ (Adverbs) là một phần ngữ pháp quan trọng nhưng cũng khá “rắc rối” trong tiếng Anh, và các bài tập liên quan đến trạng từ xuất hiện rất thường xuyên trong các bài kiểm tra, bài thi. Bạn có hay nhầm lẫn giữa trạng từ và tính từ? Bạn có gặp khó khăn khi xác định vị trí đúng của trạng từ trong câu? Bài viết này sẽ hệ thống hóa các dạng bài tập trạng từ thường gặp nhất, cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước “xử lý” mỗi dạng bài, cùng những bí quyết quan trọng giúp bạn tránh các lỗi sai phổ biến và tự tin chinh phục điểm số cao.

Ôn Tập Nhanh: Trạng Từ Là Gì và Chức Năng Chính?

Trước khi đi vào các dạng bài tập cụ thể, hãy cùng nhắc lại nhanh kiến thức nền tảng:

Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho:

  • Động từ: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh chóng -> “quickly” bổ nghĩa cho “runs”)
  • Tính từ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh -> “very” bổ nghĩa cho “smart”)
  • Một trạng từ khác: He runs extremely quickly. (Anh ấy chạy cực kỳ nhanh chóng -> “extremely” bổ nghĩa cho “quickly”)
    Cả câu: Unfortunately, I missed the bus. (Thật không may, tôi đã lỡ chuyến xe buýt -> “Unfortunately” bổ nghĩa cho cả câu)
  • Các loại trạng từ phổ biến: Cách thức (manner), thời gian (time), nơi chốn (place), tần suất (frequency), mức độ (degree), nghi vấn (interrogative), liên kết (conjunctive), trạng từ chỉ quan điểm/cả câu (sentence adverbs).
  • Cách thành lập: Đa số trạng từ cách thức được thành lập bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ (quick -> quickly). Tuy nhiên, có nhiều trạng từ bất quy tắc (good -> well, fast -> fast, hard -> hard, late -> late…).

Các Dạng Bài Tập Trạng Từ Thường Gặp Nhất và Cách “Xử Lý”

Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập về trạng từ bạn chắc chắn sẽ gặp và chiến lược làm bài hiệu quả cho từng dạng.

Dạng 1: Chọn Đáp Án Đúng (Multiple Choice)

Mô tả: Chọn một đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu, thường là chọn đúng trạng từ hoặc dạng từ đúng (trạng từ vs. tính từ).

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu: Xác định thành phần nào trong câu (động từ, tính từ, trạng từ khác) đang cần được bổ nghĩa bởi từ ở chỗ trống.
  • Xác định từ loại cần điền: Nếu bổ nghĩa cho động từ thường -> cần trạng từ cách thức. Nếu bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ khác -> cần trạng từ mức độ. Nếu bổ nghĩa cho danh từ -> cần tính từ (đây là bẫy phổ biến).
  • Phân tích các lựa chọn: Loại bỏ các đáp án chắc chắn sai (sai từ loại, sai dạng). Chú ý các đáp án là tính từ.
  • Chọn đáp án phù hợp: Chọn trạng từ đúng dạng và hợp nghĩa nhất với ngữ cảnh của câu.

Tips tránh lỗi:

  • Phân biệt rõ Adjective (Tính từ) & Adverb (Trạng từ): Nhớ rằng tính từ bổ nghĩa cho danh từ, trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác. Đừng chọn tính từ khi cần trạng từ và ngược lại.
  • Ghi nhớ trạng từ bất quy tắc: well (từ good), fast, hard, late, early… không thêm “-ly”.
  • Cẩn thận với động từ nối (Linking Verbs): Sau các động từ như be, seem, feel, look, sound, taste, become… thường là tính từ, không phải trạng từ cách thức (Ví dụ: She looks beautiful. KHÔNG DÙNG She looks beautifully.).

Dạng 2: Điền Trạng Từ Vào Chỗ Trống (Fill-in-the-Blanks)

Mô tả: Hoàn thành câu bằng cách điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống. Đề bài có thể cho sẵn từ trong ngoặc (thường là tính từ) hoặc một danh sách từ để chọn.

Cách làm:

Phân tích câu: Xác định từ/cụm từ mà chỗ trống cần bổ nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ cần điền.
Xác định loại trạng từ: Cần trạng từ chỉ cách thức (How?), thời gian (When?), nơi chốn (Where?), tần suất (How often?), hay mức độ (To what extent?)?
Biến đổi từ (nếu có gợi ý): Nếu đề cho tính từ trong ngoặc, hãy biến đổi nó thành trạng từ đúng quy tắc (-ly) hoặc bất quy tắc.
Chọn từ phù hợp (nếu không có gợi ý): Dựa vào ngữ cảnh, chọn trạng từ logic và hợp lý nhất.
Kiểm tra vị trí: Đảm bảo trạng từ được đặt đúng vị trí trong câu (tham khảo Dạng 6).

Tips tránh lỗi:

  • Kiểm tra chính tả: Khi thêm “-ly”, chú ý các quy tắc thay đổi (happy -> happily, terrible -> terribly, automatic -> automatically).
  • Xem xét nghĩa: Trạng từ được chọn phải làm cho câu có nghĩa hợp lý.
    Phân biệt cặp trạng từ dễ nhầm: hard (chăm chỉ, khó khăn) vs. hardly (hầu như không); late (muộn) vs. lately (gần đây).

Dạng 3: Cho Dạng Đúng Của Từ (Word Formation)

                           

Mô tả: Cung cấp dạng trạng từ đúng của một từ cho sẵn (thường là tính từ) để hoàn thành câu.

Cách làm:
Xác định từ loại cần điền: Trong dạng bài này với chủ đề trạng từ, gần như chắc chắn bạn cần điền trạng từ.

Áp dụng quy tắc:
Thêm “-ly” vào cuối tính từ: slow -> slowly, careful -> carefully.
Tính từ tận cùng “-y” đổi thành “-ily”: easy -> easily, happy -> happily.
Tính từ tận cùng “-ic” thêm “-ally”: basic -> basically, specific -> specifically.
Tính từ tận cùng “-le” đổi “-le” thành “-ly”: simple -> simply, gentle -> gently.
Nhớ trường hợp đặc biệt/bất quy tắc: good -> well, fast -> fast, hard -> hard, public -> publicly.

Tips tránh lỗi:

  • Học thuộc lòng quy tắc và các trường hợp đặc biệt: Đây là cách duy nhất để làm tốt dạng bài này.
    Cẩn thận với các từ vừa là tính từ vừa là trạng từ: fast, hard, late, early, daily, monthly…

Dạng 4: Tìm và Sửa Lỗi Sai (Error Identification/Correction)

Mô tả: Xác định lỗi sai liên quan đến trạng từ (hoặc nhầm lẫn trạng từ/tính từ) trong các câu cho sẵn và sửa lại cho đúng.

Cách làm:

  • Rà soát câu: Tìm các trạng từ và tính từ trong câu.
  • Kiểm tra chức năng: Từ đó đang bổ nghĩa cho cái gì? Nó có đang thực hiện đúng chức năng của trạng từ/tính từ không?
  • Kiểm tra lỗi phổ biến:
    Dùng tính từ thay vì trạng từ để bổ nghĩa cho động từ thường (Ví dụ: He speaks English fluent -> fluently).
    Dùng trạng từ sau động từ nối (Ví dụ: She feels sadly -> sad).
    Sai vị trí trạng từ (Ví dụ: I often am late -> I am often late).
    Dùng sai dạng trạng từ (Ví dụ: Study hardly if you want to pass -> Study hard…).
  • Sửa lỗi: Viết lại phần bị sai cho đúng ngữ pháp.

Tips tránh lỗi:

  • Nắm vững sự khác biệt cốt lõi giữa tính từ và trạng từ.
  • Ôn lại các quy tắc về vị trí trạng từ, đặc biệt là trạng từ tần suất và trạng từ cách thức.

Dạng 5: Viết Lại Câu (Sentence Transformation)

Mô tả: Viết lại câu theo một cấu trúc khác nhưng giữ nguyên nghĩa, thường liên quan đến việc sử dụng hoặc thay đổi vị trí trạng từ.

Cách làm:

  • Đọc kỹ câu gốc và yêu cầu: Hiểu rõ ý nghĩa câu gốc và yêu cầu thay đổi (dùng từ gợi ý? bắt đầu bằng từ nào?).
  • Thực hiện biến đổi:
    Chuyển từ cấu trúc “be + adj + noun” sang “verb + adv”: He is a careful driver. -> He drives carefully.
    Chuyển từ mệnh đề tính ngữ sang trạng từ: He answered in a rude way. -> He answered rudely.
    Thay đổi vị trí trạng từ theo yêu cầu hoặc để nhấn mạnh.
  • Kiểm tra lại: Đảm bảo câu mới đúng ngữ pháp và giữ nguyên nghĩa gốc.

Tips tránh lỗi:

  • Bảo toàn nghĩa gốc là ưu tiên hàng đầu.
  • Đặt trạng từ đúng vị trí trong cấu trúc câu mới.
  • Chú ý thì (tense) của động từ không bị thay đổi nếu không có yêu cầu.

Dạng 6: Chọn/Sắp Xếp Vị Trí Đúng Của Trạng Từ (Adverb Placement)

bài tập trạng từ

Mô tả: Chọn câu có trạng từ được đặt đúng vị trí, hoặc đặt một trạng từ cho sẵn vào vị trí phù hợp trong câu.

Cách làm:

  • Xác định loại trạng từ: Tần suất (frequency), cách thức (manner), thời gian (time), nơi chốn (place), mức độ (degree)?
  • Áp dụng quy tắc vị trí:
    + Trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, never…): Thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be”, sau trợ động từ đầu tiên. (Ví dụ: He often plays. / She is often late. / I have never seen that.)
    + Trạng từ cách thức (carefully, slowly…): Thường đứng sau động từ thường hoặc sau tân ngữ nếu có. (Ví dụ: She speaks slowly. / He drives his car carefully.)
    + Trạng từ nơi chốn & thời gian: Thường đứng cuối câu. Nếu cả hai cùng xuất hiện, Nơi chốn đứng trước Thời gian (Place before Time). (Ví dụ: I went there yesterday.)
    + Trạng từ mức độ (very, quite, too, enough, extremely…): Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. (Ví dụ: Very good. / Quite slowly.) Riêng “enough” đứng sau tính từ/trạng từ (*good enough / quickly enough).

Tips tránh lỗi:

  • Học thuộc quy tắc vị trí của các loại trạng từ thông dụng.
  • Nhớ quy tắc thứ tự M-P-T (Manner – Place – Time) khi có nhiều trạng từ cuối câu. (Ví dụ: He worked hard (M) in the office (P) yesterday (T).)
  • Lưu ý một số trạng từ có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh (Luckily, Suddenly, Yesterday…).

Tổng Kết Bí Quyết Chung Khi Làm Bài Tập Trạng Từ

  • Luôn xác định từ được bổ nghĩa: Trạng từ bổ nghĩa cho cái gì? (Động từ, tính từ, trạng từ khác?).
  • Phân biệt rõ Tính từ vs. Trạng từ: Chức năng và hình thức.
  • Ghi nhớ trạng từ bất quy tắc: Well, fast, hard, late… và các cặp dễ nhầm (hard/hardly).
  • Nắm vững quy tắc vị trí cơ bản: Đặc biệt là trạng từ tần suất và cách thức.
  • Đọc kỹ ngữ cảnh toàn câu: Nghĩa của trạng từ phải phù hợp.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập giúp bạn nhận diện dạng bài và áp dụng quy tắc nhanh hơn.

Kết Luận

Việc nắm vững các dạng bài tập trạng từ thường gặp và cách giải quyết chúng là một kỹ năng quan trọng giúp bạn cải thiện điểm số ngữ pháp tiếng Anh. Mặc dù trạng từ có vẻ phức tạp với nhiều quy tắc và trường hợp đặc biệt, nhưng bằng việc hiểu rõ chức năng, ghi nhớ quy tắc thành lập, vị trí và luyện tập đều đặn với các dạng bài tập trên, bạn hoàn toàn có thể làm chủ phần kiến thức này. Hãy áp dụng những phương pháp và mẹo đã chia sẻ để tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ bài tập trạng từ nào nhé! Chúc bạn học tốt!

👉 Liên hệ ngay EFIS English để tìm hiểu về chương trình Trải nghiệm ngôn ngữ và bắt đầu hành trình tiếng Anh đầy hứng khởi ngay hôm nay!

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Vị trí tính từ trong câu tiếng Anh

Ứng Dụng Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *