Bạn đã bao giờ cảm thấy câu văn tiếng Anh của mình còn đơn điệu, rời rạc và muốn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chi tiết hơn? Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) chính là một trong những công cụ ngữ pháp “quyền lực” giúp bạn làm điều đó. Vậy, mệnh đề quan hệ là gì? Làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách dùng của mệnh đề quan hệ, từ lý thuyết cho đến ví dụ minh họa!
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì (What is a Relative Clause)?

Hiểu một cách đơn giản, mệnh đề quan hệ (Relative Clause), hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause), là một mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng ngay trước nó (danh từ/đại từ này được gọi là tiền ngữ – antecedent). Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc được nhắc đến, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.
Nó thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (Relative Pronouns) như who, whom, which, that, whose hoặc các trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) như when, where, why.
Ví dụ cơ bản:
The man who is talking to John is my teacher. (Người đàn ông mà đang nói chuyện với John là thầy giáo của tôi.)
-> Mệnh đề quan hệ “who is talking to John” bổ nghĩa cho danh từ “The man”.
Chức Năng Của Mệnh Đề Quan Hệ | Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ
- Xác định hoặc cung cấp thêm thông tin: Giúp người đọc/nghe hiểu rõ đối tượng đang được nói đến là ai, cái gì.
- Kết nối các ý trong câu: Làm cho câu văn mạch lạc và logic hơn.
- Tránh lặp từ: Giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ | Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ
Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:
1. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clause)
Khái niệm: Là mệnh đề cần thiết để xác định rõ danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ không rõ nghĩa hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.
Đặc điểm:
- Không có dấu phẩy (,) ngăn cách với mệnh đề chính.
- Có thể dùng that thay thế cho who, whom, which (trong một số trường hợp).
- Có thể lược bỏ đại từ quan hệ nếu nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (xem phần lược bỏ).
Ví dụ:
The book that I borrowed from the library is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
-> Nếu bỏ “that I borrowed from the library”, người nghe không biết là quyển sách nào.
The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống ở nhà bên cạnh là một bác sĩ.)
2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clause)
Khái niệm: Là mệnh đề chỉ cung cấp thêm thông tin về một danh từ đã được xác định rõ. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Đặc điểm:
- Luôn có dấu phẩy (,) ngăn cách với mệnh đề chính. Nếu mệnh đề quan hệ đứng giữa câu thì có dấu phẩy ở cả trước và sau nó.
- Không được dùng that thay thế cho who, whom, which.
- Không được lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ:
My father, who is a retired teacher, enjoys gardening. (Bố tôi, người mà là một giáo viên đã nghỉ hưu, thích làm vườn.) -> “My father” đã xác định rõ, phần sau chỉ thêm thông tin.
Hanoi, which is the capital of Vietnam, is known for its ancient beauty. (Hà Nội, nơi là thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với vẻ đẹp cổ kính.)
Cách Dùng Các Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns) Phổ Biến

1. WHO
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ (Chủ ngữ):
The girl who won the competition is my cousin. (Cô gái người mà đã thắng cuộc thi là em họ của tôi.) -> “who” là chủ ngữ của động từ “won”.
Ví dụ (Tân ngữ):
The man who I met yesterday is very friendly. (Người đàn ông người mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.) -> “who” là tân ngữ của động từ “met” (I met him yesterday).
2. WHOM
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ (Object) trong mệnh đề quan hệ. Thường trang trọng hơn “who” khi làm tân ngữ.
Ví dụ:
The woman whom I admire most is my mother. (Người phụ nữ người mà tôi ngưỡng mộ nhất là mẹ tôi.) -> “whom” là tân ngữ của “admire” (I admire her most).
This is the boy to whom I lent my bike. (Đây là cậu bé người mà tôi đã cho mượn xe đạp.) -> “whom” là tân ngữ của giới từ “to”.
Lưu ý: Trong văn nói và văn viết không quá trang trọng, “who” thường được dùng thay cho “whom” ở vị trí tân ngữ.
3. WHICH
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự việc, hoặc cả một mệnh đề đứng trước. Đóng vai trò chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ (Chủ ngữ):
This is the car which caused the accident. (Đây là chiếc xe cái mà đã gây ra tai nạn.) -> “which” là chủ ngữ của “caused”.
Ví dụ (Tân ngữ):
The movie which we watched last night was fantastic. (Bộ phim cái mà chúng tôi xem tối qua rất tuyệt vời.) -> “which” là tân ngữ của “watched”.
Ví dụ (Thay thế cho cả mệnh đề):
He passed the exam, which made his parents very happy. (Anh ấy đã đậu kỳ thi, điều đó làm bố mẹ anh ấy rất vui.) -> “which” thay thế cho cả mệnh đề “He passed the exam”.
4. THAT
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người, vật, hoặc cả người lẫn vật. Đóng vai trò chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong mệnh đề quan hệ.
Đặc điểm:
- Chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ XÁC ĐỊNH.
- Không dùng sau dấu phẩy (,) hoặc giới từ.
Ví dụ:
The girl that is singing is my sister. (Cô gái người mà đang hát là chị gái tôi.) (Thay cho “who”)
The keys that I lost are on the table. (Chùm chìa khóa cái mà tôi làm mất ở trên bàn.) (Thay cho “which”)
She talked about the people and places that she had visited. (Cô ấy kể về những người và những nơi mà cô ấy đã đến thăm.)
Trường hợp ưu tiên dùng “that”:
Sau các hình thức so sánh nhất (the most beautiful, the best…).
Sau các từ: the only, the first, the last, the very, all, some, any, no, none, little, few, much…
Khi tiền ngữ là một danh từ hỗn hợp (cả người và vật).
5. WHOSE
Chức năng: Thay thế cho tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách, chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Theo sau “whose” luôn là một danh từ.
Ví dụ:
The student whose bike was stolen reported it to the police. (Học sinh người mà có chiếc xe đạp bị mất cắp đã báo cảnh sát.) -> whose bike = his/her bike.
I know a girl whose father is a famous actor. (Tôi biết một cô gái mà bố của cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
This is the book whose cover is torn. (Đây là quyển sách mà bìa của nó bị rách.)
Cách Dùng Các Trạng Từ Quan Hệ (Relative Adverbs)
1. WHERE (= in/at/on which)
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
This is the house where I was born. (= This is the house in which I was born.) (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)
The city where they live is very modern. (Thành phố nơi họ sống rất hiện đại.)
2. WHEN (= in/at/on which)
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
I will never forget the day when I first met her. (= I will never forget the day on which I first met her.) (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày khi tôi gặp cô ấy lần đầu.)
Summer is the season when we often go on vacation. (Mùa hè là mùa khi chúng tôi thường đi nghỉ mát.)
3. WHY (= for which)
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ lý do, thường đi sau “the reason”.
Ví dụ:
That is the reason why she left early. (= That is the reason for which she left early.) (Đó là lý do tại sao cô ấy về sớm.)
Do you know the reason why he was absent? (Bạn có biết lý do tại sao anh ấy vắng mặt không?)
Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ (Omitting Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ XÁC ĐỊNH khi nó đóng vai trò là TÂN NGỮ (Object) của động từ trong mệnh đề quan hệ đó.
Ví dụ:
The book (that/which) I am reading is interesting. (Quyển sách tôi đang đọc rất thú vị.) -> “that/which” là tân ngữ của “am reading”.
The man (who/whom/that) she married is a doctor. (Người đàn ông cô ấy cưới là một bác sĩ.) -> “who/whom/that” là tân ngữ của “married”.
Lưu ý:
- Không lược bỏ khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ.
- Không lược bỏ trong mệnh đề quan hệ KHÔNG XÁC ĐỊNH.
- Không lược bỏ khi đại từ quan hệ theo sau một giới từ (ví dụ: the man to whom I spoke).
Mẹo Tránh Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Mệnh Đề Quan Hệ
- Nhầm lẫn giữa Who/Whom/Which/That: Xem lại kỹ chức năng của từng đại từ.
- Sử dụng sai dấu phẩy: Nhớ quy tắc dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- Lược bỏ đại từ quan hệ sai trường hợp: Chỉ lược bỏ khi làm tân ngữ trong mệnh đề xác định.
- Dùng “that” trong mệnh đề không xác định hoặc sau giới từ: Đây là lỗi phổ biến.
- Chọn sai đại từ quan hệ cho tiền ngữ: “Who/Whom” cho người, “Which” cho vật/sự việc.
Luyện Tập Để Thành Thạo | Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ
- Xác định tiền ngữ: Luôn tìm danh từ/đại từ mà mệnh đề quan hệ sẽ bổ nghĩa.
- Xác định chức năng: Đại từ quan hệ sẽ làm chủ ngữ hay tân ngữ?
- Xác định loại mệnh đề: Là xác định hay không xác định để dùng dấu phẩy và chọn đại từ cho phù hợp.
- Làm nhiều bài tập: Thực hành qua các bài tập điền từ, viết lại câu, nối câu.
Kết Luận
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một công cụ ngữ pháp vô cùng hữu ích giúp bạn nâng tầm khả năng viết và nói tiếng Anh. Tuy có nhiều quy tắc cần nhớ, nhưng việc hiểu rõ mệnh đề quan hệ là gì, nắm vững cách dùng từng loại đại từ/trạng từ quan hệ và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc và những ví dụ dễ hiểu để bắt đầu hành trình chinh phục mệnh đề quan hệ. EFIS English chúc bạn học tốt!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
✯ https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch
Topic giới thiệu bản thân xin việc bằng tiếng Anh








