Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh – Relative Clauses

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp chính. Sử dụng mệnh đề quan hệ rất cần thiết trong giao tiếp hằng ngày cũng như rất thường gặp trong các bài kiểm tra.

I. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng anh để nối hai câu lại với nhau hoặc để cung cấp thêm thông tin về điều gì đó. Ví dụ:

I bought a new car. It is very fast.
→ I bought a new car that is very fast.

She lives in New York. She likes living in New York.
→ She lives in New York, which she likes.

YouTube Video

 

Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ xác định cho biết chúng ta đang nói về cái gì, ví dụ:

I like the woman who lives next door.
(Nếu chúng ta không nói ‘who lives next door’, thì chúng ta sẽ không biết là đang nói về người phụ nữ nào).

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về điều gì đó. Chúng ta không cần thông tin này để hiểu câu. Ví dụ:

I live in London, which has some fantastic parks.
(Mọi người đều biết London ở đâu, vì vậy ‘which has some fantastic parks’ là thông tin bổ sung).

II. Mệnh đề quan hệ xác định

1: Đại từ quan hệ làm chủ ngữ:

Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét khi nào thì đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ xác định.

Chúng ta có thể sử dụng ‘who‘, ‘which‘ hoặc ‘that‘. Sử dụng ‘who‘ cho mọi người và ‘which‘ cho mọi vật. Chúng ta có thể sử dụng ‘that‘ cho mọi người hoặc mọi thứ.

Mệnh đề quan hệ có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Chúng ta không thể bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ (mệnh đề sau tân ngữ của câu):

  • I’m looking for a secretary who / that can use a computer well.
  • She has a son who / that is a doctor.
  • We bought a house which / that is 200 years old.
  • I sent a letter which / that arrived three weeks later.

Các ví dụ khác (mệnh đề sau chủ ngữ của câu):

  • The people who / that live on the island are very friendly.
  • The man who / that phoned is my brother.
  • The camera which / that costs £100 is over there.
  • The house which / that belongs to Julie is in London.

2: Đại từ quan hệ là tân ngữ:

Tiếp theo, hãy nói về việc khi nào thì đại từ tương đối là tân ngữ của mệnh đề. Trong trường hợp này, chúng ta có thể bỏ đại từ tương đối nếu chúng ta muốn. Một lần nữa, mệnh đề có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Dưới đây là một số ví dụ:

Mệnh đề sau tân ngữ

  • She loves the chocolate (which / that) I bought.
  • We went to the village (which / that) Lucy recommended.
  • John met a woman (who / that) I had been to school with.
  • The police arrested a man (who / that) Jill worked with.

Mệnh đề sau chủ ngữ

  • The bike (which / that) I loved was stolen.
  • The university (which / that) she likes is famous.
  • The woman (who / that) my brother loves is from Mexico.
  • The doctor (who / that) my grandmother liked lives in New York.

YouTube Video

III. Mệnh đề quan hệ không xác định

Chúng ta không sử dụng ‘that’ trong các mệnh đề quan hệ không xác định, vì vậy chúng ta cần sử dụng ‘which‘ nếu đại từ chỉ một sự vật và ‘who‘ nếu nó chỉ một người. Chúng ta không thể bỏ đại từ tương đối trong loại mệnh đề này, ngay cả khi đại từ tương đối là chủ ngữ của mệnh đề.

Mệnh đề đứng sau chủ ngữ

  • My boss, who is very nice, lives in Manchester.
  • My sister, who I live with, knows a lot about cars.
  • My bicycle, which I’ve had for more than ten years, is falling apart.
  • My mother’s house, which I grew up in, is very small.

Mệnh đề đứng sau tân ngữ

  • Yesterday I called our friend Julie, who lives in New York.
  • The photographer called to the Queen, who looked annoyed.
  • Last week I bought a new computer, which I don’t like now.
  • I really love the new Chinese restaurant, which we went to last night.

IV. Giới từ và mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ cần giới từ, chúng ta đặt nó ở cuối mệnh đề:

Ví dụ:

  • listen to

The music is good. Julie listens to the music.
→ The music (which / that) Julie listens to is good.

  • work with

My brother met a woman. I used to work with the woman.
→ My brother met a woman (who / that) I used to work with.

  • go to

The country is very hot. He went to the country.
→ The country (which / that) he went to is very hot.

  • come from

I visited the city. John comes from the city.
→ I visited the city (that / which) John comes from.

  • apply for

The job is well paid. She applied for the job.
→ The job (which / that) she applied for is well paid.

YouTube Video

V. Whose

‘Whose’ luôn là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ và không thể bỏ sót. Nó thay thế một sở hữu. Nó có thể được sử dụng cho mọi người và mọi thứ. Ví dụ:

The dog is over there. The dog’s / its owner lives next door.
→ The dog whose owner lives next door is over there.

The little girl is sad. The little girl’s / her doll was lost.
→ The little girl whose doll was lost is sad.

The woman is coming tonight. Her car is a BMW.
→ The woman whose car is a BMW is coming tonight.

The house belongs to me. Its roof is very old.
→ The house whose roof is old belongs to me.

VI. Where / When / Why

Đôi khi chúng ta có thể sử dụng những từ nghi vấn này thay cho đại từ và giới từ quan hệ.

I live in a city. I study in the city.

→ I live in the city where I study.
→ I live in the city that / which I study in.
→ I live in the city in which I study.

The bar in Barcelona is still there. I met my wife in that bar.

→ The bar in Barcelona where I met my wife is still there.
→ The bar in Barcelona that / which I met my wife in is still there.
→ The bar in Barcelona in which I met my wife is still there.

The summer was long and hot. I graduated from university in the summer.

→ The summer when I graduated from university was long and hot.
→ The summer that / which I graduated from university in was long and hot.
→ The summer in which I graduated was long and hot.

 

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

Nếu bạn quan tâm khóa học tiếng Anh Dẫn Tour Giao Tiếp Thực tế hay khóa học luyện thi IELTS của Efis English, hãy nhắn ngay cho tụi mình để được tư vấn miễn phí nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

Có thể bạn quan tâm:

Mẫu đề IELTS Speaking task 1 cùng đáp án mẫu

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart

Mẫu bài IELTS Speaking part 2 kèm đáp án mẫu

Đề mẫu IELTS Speaking task 3 kèm gợi ý mẫu

Thang điểm IELTS | Cách chấm điểm và mô tả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *