Du lịch là cơ hội tuyệt vời để khám phá những vùng đất mới, gặp gỡ những con người và nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ, giao tiếp là chìa khóa. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh cơ bản về du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với người bản xứ, từ việc đặt vé máy bay đến giao tiếp tại khách sạn hay hỏi đường. Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch mà bạn nên biết.
1. Từ vựng liên quan đến sân bay
- Airport: Sân bay
- Baggage: Hành lý
- Check-in: Làm thủ tục
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Customs: Hải quan
- Duty-free: Miễn thuế
- Arrival: Đến nơi
- Departure: Khởi hành
- Gate: Cổng ra máy bay

2. Từ vựng về phương tiện giao thông
- Bus: Xe buýt
- Taxi: Taxi
- Train: Tàu hỏa
- Subway: Tàu điện ngầm
- Car rental: Thuê xe
- Flight: Chuyến bay
- Ticket: Vé
- Platform: Sân ga
- Station: Nhà ga
- Transfer: Chuyển tuyến

3. Từ vựng về khách sạn
- Hotel: Khách sạn
- Reservation: Đặt phòng
- Room service: Dịch vụ phòng
- Reception: Lễ tân
- Double room: Phòng đôi
- Single room: Phòng đơn
- Suite: Phòng hạng sang
- Check-out: Trả phòng
- Key card: Thẻ chìa khóa
- Lobby: Sảnh chờ

4. Từ vựng về ăn uống
- Menu: Thực đơn
- Waiter/Waitress: Bồi bàn
- Bill: Hóa đơn
- Tip: Tiền bo
- Appetizer: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Beverage: Đồ uống
- Vegetarian: Ăn chay
- Reservation: Đặt bàn

5. Từ vựng về các điểm tham quan
- Tourist attraction: Điểm thu hút du khách
- Museum: Bảo tàng
- Park: Công viên
- Palace: Cung điện
- Temple: Đền, chùa
- Cathedral: Nhà thờ lớn
- Monument: Đài tưởng niệm
- Gallery: Phòng triển lãm
- Ticket booth: Quầy bán vé
- Guided tour: Chuyến tham quan có hướng dẫn viên

6. Từ vựng về mua sắm
- Shop: Cửa hàng
- Market: Chợ
- Shopping mall: Trung tâm mua sắm
- Souvenir: Quà lưu niệm
- Price: Giá cả
- Discount: Giảm giá
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Cash: Tiền mặt
- Receipt: Biên lai
- Exchange: Đổi tiền

7. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch – về giải trí và hoạt động
- Concert: Buổi hòa nhạc
- Festival: Lễ hội
- Theater: Nhà hát
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Beach: Bãi biển
- Hiking: Đi bộ đường dài
- Swimming: Bơi lội
- Diving: Lặn biển
- Nightlife: Cuộc sống về đêm
- Adventure: Phiêu lưu

8. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch – về tình huống khẩn cấp
- Emergency: Khẩn cấp
- Hospital: Bệnh viện
- Pharmacy: Hiệu thuốc
- Doctor: Bác sĩ
- Ambulance: Xe cứu thương
- Police: Cảnh sát
- Insurance: Bảo hiểm
- Accident: Tai nạn
- Fire: Cháy
- Help: Giúp đỡ

9. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch – các cụm từ hỏi đường
- How do I get to…?: Làm thế nào để tôi đến…?
- Is it far?: Nó có xa không?
- Turn left: Rẽ trái
- Turn right: Rẽ phải
- Go straight ahead: Đi thẳng
- Intersection: Ngã tư
- Traffic light: Đèn giao thông
- Crosswalk: Vạch qua đường
- Nearby: Gần đây
- Destination: Điểm đến

Kết luận
Việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang lại sự tự tin trong các tình huống hàng ngày khi đi du lịch. Hãy lưu lại danh sách từ vựng này và sử dụng khi cần thiết để có một chuyến đi suôn sẻ và đáng nhớ.
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS