Halloween (viết tắt của All Hallows’ Evening) là một trong những lễ hội phổ biến và thú vị nhất trên thế giới. Đây là chủ đề tuyệt vời để bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến truyền thuyết, các hoạt động và ẩm thực độc đáo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề Halloween đầy đủ, phân loại theo các khía cạnh chính của ngày lễ này.

1. Tên Gọi, Nguồn Gốc và Ý Nghĩa | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Halloween
Các từ vựng này giúp bạn giới thiệu về nguồn gốc và ngày lễ.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Halloween | /ˌhæləˈwiːn/ | Lễ hội Halloween (31 tháng 10) |
| All Hallows’ Eve | /ɔːl ˈhæloʊz iːv/ | Đêm trước Lễ Các Thánh |
| Samhain | /ˈsɑːwɪn/ | Lễ hội của người Celtic (nguồn gốc của Halloween) |
| The deceased | /ðə dɪˈsiːst/ | Người đã khuất, người chết |
| To commemorate | /kəˈmɛməreɪt/ | Kỷ niệm, tưởng nhớ |
| Supernatural | /ˌsuːpərˈnætʃrəl/ | Siêu nhiên |
| Vigil | /ˈvɪdʒɪl/ | Canh thức, đêm cầu nguyện |
| Folklore | /ˈfoʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian, truyền thuyết |
2. Hoạt Động & Biểu Tượng Chính

Đây là những từ vựng không thể thiếu khi nói về những hoạt động đặc trưng nhất của Halloween.
a. Trang Phục và Hoạt Động
| Hoạt động tiếng Anh | Từ vựng liên quan | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Trick-or-Treating | Treat (kẹo), Trick (trò nghịch ngợm) | Hoạt động xin kẹo (Cho kẹo hay bị ghẹo) |
| Costume | Disguise (ngụy trang), Mask (mặt nạ) | Trang phục hóa trang |
| Haunted house | Eerie (rùng rợn), Spooky (ma quái) | Ngôi nhà ma ám |
| Bobbing for apples | Apple (táo), Tub (chậu nước) | Trò chơi cắn táo trong chậu nước |
| Decorate | Festive (lễ hội), Atmosphere (không khí) | Trang trí |
| Grave | Cemetery (nghĩa trang), Tombstone (bia mộ) | Ngôi mộ |
b. Biểu Tượng Trang Trí
- Jack-o’-lantern: Đèn bí ngô (biểu tượng chính).
- Pumpkin: Quả bí ngô.
- Spiderweb: Mạng nhện.
- Black cat: Mèo đen (tượng trưng cho xui xẻo).
- Skull: Hộp sọ.
- Skeleton: Bộ xương.
- Candle: Nến.
- Broomstick: Chổi (của phù thủy).
3. Từ Vựng Về Các Nhân Vật | Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Halloween
Nắm vững tên gọi các nhân vật này sẽ giúp bạn mô tả trang phục và truyền thuyết dễ dàng.
| Sinh vật tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| Ghost | Con ma | Linh hồn người đã khuất |
| Vampire | Ma cà rồng | Hút máu, thường hóa trang thành Bá tước Dracula |
| Witch | Phù thủy | Thường có mũ chóp nhọn và chổi bay |
| Mummy | Xác ướp | Xác ướp Ai Cập |
| Zombie | Thây ma | Xác sống biết đi |
| Werewolf | Người sói | Người biến thành sói vào đêm trăng tròn |
| Goblin | Yêu tinh | Sinh vật nhỏ, xấu xí |
| Fairy | Tiên, nàng tiên | Nhân vật cổ tích (thường hóa trang) |
| Monster | Quái vật | |
| Devil / Demon | Ác quỷ / Quỷ dữ |
4. Từ Vựng Mô Tả Cảm Xúc và Không Khí
Để bài nói hoặc bài viết của bạn thêm sinh động, hãy sử dụng các tính từ sau:
| Tính từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Scary | Đáng sợ |
| Frightening | Đáng sợ, gây hoảng loạn |
| Creepy | Rợn người, đáng sợ một cách kỳ lạ |
| Sinister | Đáng sợ, nham hiểm |
| Bloodcurdling | Rợn tóc gáy, kinh hoàng |
| Mysterious | Bí ẩn |
| Ghoulish | Ma quái, khủng khiếp |
| Thrilling | Hồi hộp, ly kỳ |
| Chilling | Lạnh gáy, đáng sợ |
5. Cụm Từ và Lời Chúc
- Happy Halloween! (Chúc mừng Halloween!)
- Spooky Season: Mùa ma quái (chỉ mùa Halloween).
- Costume party: Tiệc hóa trang.
- Skeleton in the closet: Bí mật bị che giấu (thành ngữ).
- To scare someone stiff: Làm ai đó sợ chết khiếp.
- To run shivers down one’s spine: Làm ai đó rùng mình.
Kết Luận
Halloween không chỉ là một lễ hội mà còn là một kho tàng từ vựng thú vị, đặc biệt là các thuật ngữ mô tả sự kinh dị và bí ẩn. Chúc bạn một mùa Halloween vui vẻ và đầy ắp từ vựng mới!








