Trong tiếng Anh, “take” là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất. Tuy nhiên, khi đi cùng với các giới từ hoặc trạng từ, nó tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều ý nghĩa khác nhau – đôi khi rất xa so với nghĩa gốc. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt các cụm động từ với “take” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và “giống người bản xứ” hơn rất nhiều.
Hãy cùng EFIS English khám phá những cụm động từ với “take” thông dụng nhất, kèm theo ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ hiểu nhé!
Các cụm động từ với TAKE
1. Take off
Ý nghĩa:
- Cởi (quần áo, giày dép…)
- Cất cánh (máy bay)
- Trở nên thành công nhanh chóng
Ví dụ:
Please take off your shoes before entering.
The plane took off at 7 a.m.
Her career really took off after the TV show.
Mẹo ghi nhớ: Hình dung “take off” là “gỡ bỏ” hoặc “rời khỏi mặt đất”.
2. Take up | Cụm động từ với take
Ý nghĩa:
- Bắt đầu một sở thích, hoạt động mới
- Chiếm (không gian, thời gian)
Ví dụ:
I’ve just taken up yoga.
This bed takes up too much space.
Mẹo ghi nhớ: “Take up” như thể bạn đang “nhấc” một hoạt động lên và giữ lấy nó.
3. Take in
Ý nghĩa:
- Hiểu, tiếp thu
- Lừa ai đó
- Cho ai đó ở nhờ
- Nhận vào (quần áo cho nhỏ lại)
Ví dụ:
There was so much information that I couldn’t take it all in.
Don’t be taken in by his charm – he’s not honest.
She took me in when I had nowhere to stay.
Mẹo ghi nhớ: “In” mang nghĩa đưa vào – như nạp vào đầu, vào nhà, vào lòng tin.
4. Take on
Ý nghĩa:
- Đảm nhận (trách nhiệm, công việc)
- Thuê, tuyển dụng
- Thách đấu, đối đầu
Ví dụ:
I can’t take on any more work right now.
The company’s taking on new staff this month.
He’s ready to take on the world champion.
Mẹo ghi nhớ: “On” gợi ý việc “đặt lên vai” – nhận trách nhiệm hoặc đối đầu trực tiếp.
5. Take over | Cụm động từ với take
Ý nghĩa:
- Tiếp quản, đảm nhận vị trí hoặc quyền lực
- Thống trị, chiếm ưu thế
Ví dụ:
He took over the company when his father retired.
Online shopping has taken over traditional stores.
Mẹo ghi nhớ: “Over” như thể bạn đang kiểm soát hoàn toàn – nắm quyền, điều hành.
6. Take back
Ý nghĩa:
- Rút lại lời nói
- Nhận lại (vật đã bán, cho mượn…)
- Gợi lại ký ức
Ví dụ:
I take back what I said – I was wrong.
The store won’t take back used items.
That song takes me back to my childhood.
Mẹo ghi nhớ: “Back” = quay trở lại – lời nói, vật, hay ký ức.
7. Take out
Ý nghĩa:
- Đưa ai đó ra ngoài (ăn uống, vui chơi)
- Lấy ra, rút ra
- Đăng ký (hợp đồng, bảo hiểm…)
Ví dụ:
I’ll take you out for dinner tonight.
She took out a pen from her bag.
He took out health insurance last year.
Mẹo ghi nhớ: “Out” là ra ngoài – đưa ra, đưa ai đó đi.
8. Take after | Cụm động từ với take
Ý nghĩa:
- Giống ai đó (thường là người trong gia đình)
Ví dụ:
She takes after her mother in both looks and personality.
Mẹo ghi nhớ: “After” mang ý nghĩa “theo sau” – bạn giống ai đó đi trước bạn.
9. Take down
Ý nghĩa:
- Ghi chép lại
- Hạ xuống, gỡ bỏ
- Đánh bại
Ví dụ:
Did you take down what he said?
The decorations were taken down after the party.
The police took down the gang leader.
Mẹo ghi nhớ: “Down” = hướng xuống – ghi lại, tháo xuống, hạ gục.
10. Take to
Ý nghĩa:
- Bắt đầu thích hoặc có thói quen gì đó
- Chạy trốn đến nơi nào đó
Ví dụ:
She took to painting immediately.
The suspect took to the forest to escape.
Mẹo ghi nhớ: “To” ở đây mang nghĩa hướng tới – bắt đầu hướng về một thói quen hay nơi chốn.
Bảng tổng hợp các cụm động từ với TAKE
| Cụm động từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|
| take off | cất cánh, cởi đồ | The plane took off. |
| take up | bắt đầu, chiếm chỗ | I took up running. |
| take in | hiểu, lừa, cho ở nhờ | She took me in. |
| take on | đảm nhận, tuyển người | They took on new staff. |
| take over | tiếp quản | She took over the company. |
| take back | rút lại, gợi ký ức | I take it back. |
| take out | đưa ra, rút tiền | He took me out to eat. |
| take after | giống ai đó | He takes after his dad. |
| take down | ghi chép, hạ gục | I took down his speech. |
| take to | bắt đầu thích | She took to swimming. |
Cách học cụm động từ với Take hiệu quả
- Chia theo nhóm nghĩa: Ghi nhớ theo chủ đề như “di chuyển”, “cảm xúc”, “công việc”…
- Tạo câu ví dụ cá nhân: Gắn vào câu chuyện hoặc tình huống riêng của bạn
- Ôn luyện đều đặn: Mỗi ngày học 1–2 cụm và dùng lại nhiều lần trong câu nói hoặc viết
- Sử dụng flashcards hoặc app học từ vựng: Giúp ghi nhớ nhanh và lâu hơn
“Take” là một động từ quen thuộc, nhưng khi đi kèm giới từ, nó tạo thành những cụm động từ đa dạng và thú vị, có thể khiến bạn vừa bối rối vừa hứng thú. Việc nắm rõ cách dùng của các cụm động từ với “take” sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Hãy bắt đầu bằng việc học 2–3 cụm động từ mỗi ngày và áp dụng vào những tình huống đời thường – chắc chắn bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình tiến bộ rõ rệt!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
✯ https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
Top 5 trang web học tiếng anh miễn phí
Ứng dụng học tiếng anh giao tiếp hiệu quả








