Nhiều người học tiếng Anh cảm thấy áp lực khi phải nhớ quá nhiều quy tắc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, để giao tiếp cơ bản và hiệu quả, bạn chỉ cần tập trung vào những cấu trúc thiết yếu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đúng trọng tâm. Bài viết này sẽ lọc ra 7 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất, giúp bạn xây dựng câu đúng, tự nhiên và tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại.

1. Hệ Thống Thì (Tenses): Tập Trung Vào 3 Thì Chủ Đạo
Trong giao tiếp, bạn không cần phải sử dụng 12 thì một cách hoàn hảo. Chỉ cần làm chủ 3 thì cơ bản sau là đủ để diễn đạt hầu hết các ý tưởng về thời gian.
- Mẹo giao tiếp: Đừng quá lo lắng về việc chia động từ bất quy tắc chính xác 100%. Nếu bạn dùng go thay vì went, người nghe vẫn hiểu. Sự trôi chảy quan trọng hơn.
2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu giúp bạn làm cho câu nói của mình mềm mỏng, lịch sự hoặc mạnh mẽ hơn, thay vì chỉ nói những câu trần thuật khô khan.
- Mẹo giao tiếp: Dùng Could và Would thay cho Can và Will để câu nói lịch sự hơn khi yêu cầu hoặc mời gọi. (“Would you like some tea?” thay vì “Do you want some tea?”)
3. Cấu Trúc So Sánh (Comparisons)
Cấu trúc so sánh giúp bạn mô tả sự khác biệt và sở thích cá nhân, một phần không thể thiếu trong giao tiếp.
- So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng.
- Công thức: Adj/Adv-er + than (ngắn) hoặc More + Adj/Adv + than (dài).
- Ví dụ: This phone is more expensive than the other one.
- So sánh bằng (Equal): Dùng để so sánh hai đối tượng ngang nhau.
- Công thức: as + Adj/Adv + as.
- Ví dụ: My job is as stressful as yours.
4. Các Loại Câu Hỏi (Question Forms)
Hỏi là kỹ năng cốt lõi trong giao tiếp. Bạn cần làm chủ cách đặt câu hỏi.
a. Yes/No Questions (Câu hỏi có/không):
- Đảo động từ To be hoặc Trợ động từ (Do, Does, Did) lên trước chủ ngữ.
- Ví dụ: Are you busy right now? / Did you finish the task?
b. Wh-Questions (Câu hỏi lấy thông tin):
- Wh-word + Trợ động từ + S + V…?
- Ví dụ: Where did you go yesterday? / What are you doing?
5. Danh Từ và Mạo Từ (Nouns and Articles)
Nắm vững cách dùng danh từ số ít/số nhiều và mạo từ là bước đầu tiên để nói câu đúng ngữ pháp.
6. Đại Từ (Pronouns)
Đại từ giúp bạn tránh lặp từ và làm cho câu văn tự nhiên hơn.
- Đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they): Đứng trước động từ.
- Đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them): Đứng sau động từ hoặc giới từ.
- Ví dụ: She gave me the book. / We talked to them yesterday.
7. Sử Dụng Liên Từ Đơn Giản (Conjunctions)
Liên từ giúp câu nói của bạn dài hơn, phức tạp hơn mà vẫn mạch lạc.
- AND: Thêm ý. (I like coffee and tea.)
- BUT: Chỉ sự đối lập. (I want to go, but I’m busy.)
- OR: Chỉ sự lựa chọn. (Do you prefer red or blue?)
- SO: Chỉ kết quả. (I was tired, so I went to bed.)
Kết Luận
Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản không cần sự phức tạp, mà cần sự chính xác và tính ứng dụng cao. Thay vì học thuộc lòng hàng trăm quy tắc, hãy tập trung làm chủ 7 chủ điểm trên và luyện tập đặt câu ngắn, đơn giản và đúng thì để dần xây dựng sự tự tin. Ngữ pháp là công cụ, không phải rào cản!








