Từ Vựng Chủ Đề Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival)

Tết Trung Thu (Mid-Autumn Festival hay Moon Festival) không chỉ là dịp lễ quan trọng tại Việt Nam và các nước châu Á mà còn là một chủ đề thú vị để bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn dễ dàng chia sẻ những nét đẹp văn hóa truyền thống với bạn bè quốc tế.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ, phân loại theo các hoạt động và biểu tượng đặc trưng của ngày Tết Trung Thu.

từ vựng tết trung thu

1. Tên Gọi và Các Biểu Tượng Chính | Từ vựng Tết Trung Thu 

Đây là những từ vựng nền tảng để bạn giới thiệu về ngày lễ.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm (IPA)Ý nghĩa tiếng Việt
Mid-Autumn Festival/ˈmɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/Tết Trung Thu
Moon Festival/ˈmuːn ˈfɛstɪvəl/Lễ hội Trăng
Lunar Calendar/ˈluːnər ˈkælɪndər/Âm lịch
Full Moon/ˌfʊl ˈmuːn/Trăng tròn (Rằm)
Lunar August 15th/ˈluːnər ˈɔːɡəst ˌfɪfˈtiːnθ/Ngày 15 tháng 8 Âm lịch
Moon Goddess/ˈmuːn ˈɡɒdɪs/Hằng Nga
Jade Rabbit/ˌdʒeɪd ˈræbɪt/Thỏ Ngọc
Fairy/ˈfeəri/Tiên nữ
Lantern/ˈlæntərn/Đèn lồng

2. Từ Vựng Về Ẩm Thực Đặc Trưng

từ vựng tết trung thu (1)

Bánh Trung Thu (Mooncake) là linh hồn của ngày lễ.

a. Bánh Trung Thu (Mooncake)

Từ vựng tiếng AnhÝ nghĩa tiếng ViệtGhi chú
MooncakeBánh Trung ThuTên gọi chung
Baked MooncakeBánh nướngVỏ màu nâu vàng, có nướng
Sticky Rice MooncakeBánh dẻoVỏ màu trắng, không nướng
FillingsNhân bánh
Lotus seed pasteNhân hạt senNhân phổ biến nhất
Mung bean pasteNhân đậu xanh
Mixed nuts fillingNhân thập cẩmNhân truyền thống
Salted egg yolkLòng đỏ trứng muốiBiểu tượng của trăng
Greaseproof paperGiấy thấm dầu
Sweets and teaBánh kẹo và tràĐồ ăn kèm

b. Các Món Ăn và Hoa Quả Khác

  • Pomelo: Quả bưởi (thường dùng để bày mâm cỗ)
  • Taro: Củ khoai môn (thường ăn vào dịp này)
  • Persimmon: Quả hồng
  • Sugar cane: Cây mía
  • Family reunion dinner: Bữa cơm đoàn viên

3. Từ Vựng Về Các Hoạt Động Truyền Thống

Đây là những hoạt động tạo nên không khí sôi động của đêm Rằm.

Hoạt động tiếng AnhTừ vựng liên quanÝ nghĩa tiếng Việt
Holding a lantern paradeParade (diễu hành), procession (đám rước)Rước đèn
Lion DanceLion Dance troupe (đoàn múa lân), drum (trống)Múa lân
Dragon DanceDragon (rồng), mask (mặt nạ)Múa rồng
Viewing the full moonAdmire the moonNgắm trăng
Setting up a feastWorshipping ceremony (lễ cúng)Bày mâm cỗ
Giving giftsGift exchange (trao đổi quà)Tặng quà Trung Thu
Telling folk talesLegend (truyền thuyết), myth (thần thoại)Kể chuyện cổ tích
Lighting lanternsCandle (nến)Thắp đèn lồng

4. Từ Vựng Mô Tả và Cụm Từ Hay | Từ vựng Tết Trung Thu 

Sử dụng những cụm từ này để mô tả không khí ngày lễ một cách sinh động hơn.

Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩa tiếng Việt
A symbol of family reunionBiểu tượng của sự đoàn viên gia đình
Expressing gratitudeBày tỏ lòng biết ơn
Gathering togetherTụ họp cùng nhau
A festive atmosphereMột bầu không khí lễ hội
Celebrating the harvestMừng vụ mùa bội thu
A time for appreciationThời điểm để trân trọng
The children’s festivalTết Thiếu nhi (cách gọi phổ biến)

5. Thành Ngữ và Lời Chúc Mừng

Khi giao tiếp, hãy sử dụng những lời chúc này:

  • Happy Mid-Autumn Festival! (Chúc mừng Tết Trung Thu!)
  • Wishing you a joyful reunion! (Chúc bạn một mùa đoàn viên vui vẻ!)
  • May your life be full of happiness and good fortune! (Chúc bạn cuộc sống tràn đầy hạnh phúc và may mắn!)
  • Round like the moon (Tròn trịa như mặt trăng – ám chỉ sự viên mãn, đoàn viên).

Kết Luận

Tết Trung Thu là chủ đề tuyệt vời để bạn kết hợp việc học từ vựng tiếng Anh với việc tìm hiểu văn hóa. Hãy luyện tập bằng cách sử dụng các từ vựng và cụm từ trên để mô tả các hoạt động bạn thường làm vào dịp này. Chúc bạn một mùa Trung Thu ấm áp và có thêm nhiều từ vựng mới!

Tại EFIS English, chúng mình không chỉ giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp mà còn kết hợp những chủ đề văn hóa thú vịđể việc học trở nên gần gũi và sinh động hơn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo viên tận tâm và lộ trình cá nhân hóa, EFIS English giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như chia sẻ nét đẹp văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.

tiếng anh giao tieptiếng anh dan tour luyen thi ielts

————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE / OFFLINE
https://efis.edu.vn/
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide

Có thể bạn quan tâm:

Luyện phỏng vấn tiếng Anh ngành du lịch

Topic giới thiệu bản thân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *