1
Bạn cần hỗ trợ?

English Expressions | 10 từ Anh Mỹ để nói về đồng nghiệp và công việc

Công việc có thể căng thẳng, đó là lý do tại sao con người thường hay trò chuyện, buôn chuyện và phàn nàn, đúng không? Và biết cách nói chuyện về đồng nghiệp và công việc của bạn bằng tiếng Anh cũng có thể giúp bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Tham khảo ngay 10 american english expressions dưới đây để tự tin chém gió nơi công sở nhé.

American Expressions at work

Danh sách top 10 english expressions ngay sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn nhiều khi làm việc và tám chuyện với đồng nghiệp.

1. Suck up

Khi chúng ta suck up ai đó, có nghĩa là chúng ta đối xử với ai đó quá tử tế và khiến họ cảm thấy dễ chịu chỉ vì chúng ta muốn điều gì đó từ họ.

Đó không phải là một thuật ngữ tâng bốc và đó là điều mà bạn có thể sẽ nghe thấy và sử dụng nhiều hơn khi buôn chuyện về người khác. Và sự thật là một số người quản lý và sếp thích điều đó khi bạn thu hút họ và họ không quan tâm đến việc đó có phải là lời nói thật hay không.

Các ví dụ:

  • I don’t like the way she sucks up to him.
  • She’s only giving you the job because you’ve been sucking up to her.

Cấu trúc câu:

suck up + to He’ll be nice to you if you suck up to him.

Lưu ý: Chúng ta cũng có thể gọi một người là a suck up, và trong trường hợp này, nó là một danh từ.

Thí dụ: Ugh, he’s such a suck-up!

YouTube video

 

2. Drives me up the wall

Bạn có thể nói rằng điều gì đó đẩy bạn vào chân tường (english expressions: something drives you up the wallkhi nó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc tức giận đến phát điên.

Đôi khi, đồng nghiệp và sếp của chúng ta có thể đẩy chúng ta vào chân tường khi họ có quá nhiều yêu cầu hoặc khi họ có một đặc điểm khó chịu cụ thể khiến bạn lo lắng. Một lần nữa, đây là cách diễn đạt bạn nên dành cho thời điểm bạn đang phàn nàn về ai đó với bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình một cách riêng tư. Thành thật mà nói, đôi khi phàn nàn là cách duy nhất để bạn giảm bớt căng thẳng khi ai đó đang đẩy bạn vào chân tường.

Các ví dụ:

  • He’s driving me up the wall right now with all his emails!
  • They drove me up the wall last year during the project.

Cấu trúc câu:

Drive me up the wall + with She’s driving me up the wall with her loud music.

3. Down-to-earth

Chúng ta có thể mô tả một người nào đó là Down-to-earth khi họ thực tế, chân thành và dễ gần.

Người quản lý hoặc đồng nghiệp tầm thường rất dễ làm việc với họ vì họ không đặt tham vọng của mình lên mục tiêu của nhóm và họ sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì không trung thực để đạt được điều họ muốn. Bạn có thể tin tưởng cấp trên hoặc sếp là người bình thường vì họ luôn trung thực với bạn và đánh giá cao bạn vì đã làm tốt công việc của mình.

Các ví dụ:

  • She’s the most down-to-earth person in this office.
  • My new boss is much more down-to-earth than my last one.

4. Micromanager

English Expressions Micromanager (Người quản lý vi mô) là người thích có nhiều quyền kiểm soát mọi việc nhỏ mà mọi người làm và đây không coi đây là một thuộc tính tích cực.

Nếu bạn đã từng có một ông chủ là người quản lý vi mô, bạn sẽ biết việc làm cho họ hạnh phúc có thể căng thẳng như thế nào. Bạn có thể hỗ trợ, giúp đỡ và trao đổi ý kiến với nhân viên hoặc với nhóm của mình. Tuy nhiên, việc quản lý vi mô của mọi người là không ổn hoặc họ sẽ cảm thấy như thể họ không có khả năng tự đưa ra quyết định hoặc đưa ra ý tưởng của mình.

Các ví dụ:

  • The principal of our school is kind of a micromanager.
  • We’ll never get better if she keeps being such a micromanager.

Lưu ý: Chúng ta cũng có thể sử dụng micromanage như một động từ.

Micromanage + someone I just wish she would stop micromanaging me

5. Have a short fuse

Người nào have a short fuse là người dễ nổi nóng và nhanh chóng.

Và tại nơi làm việc, nơi có rất nhiều cơ hội để căng thẳng và lo lắng, việc có một cầu chì ngắn sẽ không giúp bạn dễ dàng làm việc. Có thể khó lý luận với một người có cầu chì ngắn, điều này khiến mọi việc khó hoàn thành.

Nếu bạn bị đứt cầu chì, hãy chuẩn bị sẵn kế hoạch khi bạn tức giận: nghỉ ngơi trong phòng tắm, đi dạo một vòng quanh văn phòng, ra ngoài hoặc uống một tách trà trong im lặng. Không phải lúc nào chúng ta cũng có thể không tức giận, nhưng chúng ta có thể kiểm soát cách chúng ta đối phó với nó.

Các ví dụ:

  • Nina has such a short fuse these days. I wonder what’s wrong.
  • He’s a good person, but he has a short fuse.

Cấu trúc câu:

Have + such + a short fuseHe has such a short fuse. It’s unbelievable.

6. Bug someone

English Expressions Bug someone có nghĩa là làm phiền ai về điều gì đó.

Sếp của bạn có thể khiến bạn khó chịu với quá nhiều email hỏi về sự tiến bộ của bạn. Họ cũng có thể yêu cầu bạn đặt hàng nguồn cung cấp mới cho văn phòng. Đồng nghiệp của bạn có thể khiến bạn khó chịu khi cố gắng kể cho bạn một câu chuyện về kỳ nghỉ hè của họ khi bạn đang cố gắng làm việc.

Mọi thứ cũng có thể khiến bạn khó chịu, chẳng hạn như việc bạn phải làm thêm giờ vào tối thứ Sáu. Hoặc có thể bạn bị nghe trộm bởi thực tế là bạn quá dễ mắc lỗi.

Các ví dụ:

  • He’s been bugging me to arrange a meeting.
  • I don’t want to bug them while they’re on the phone.

Cấu trúc câu:

Bug someone + aboutI hate to bug you about this, but it’s important.

Bug someone + withShe always bugs me with her personal problems.

Bug someone + to Is he still bugging you to write that letter?

Keep + bugging someone + to/with/aboutHe keeps bugging me to go to the conference with him.

YouTube video

 

7. Toxic

Toxic có nghĩa là “độc”, nhưng chúng ta cũng có thể dùng nó để mô tả con người.

Bạn có thể mô tả ai đó là độc hại nếu họ khiến người khác cảm thấy không vui và nếu họ gây hại cho người khác. Những người độc hại thường lôi kéo và kiểm soát, và thật không may, có rất nhiều người độc hại trong thế giới chuyên nghiệp.

Bạn cũng có thể mô tả một nơi làm việc là độc hại, có nghĩa là một vài người góp phần vào một môi trường hoặc hệ thống có hại.

Các ví dụ:

  • He had a lot of toxic coworkers in his previous job.
  • I hate to say it, but she’s kind of a toxic person.

Cấu trúc câu:

Toxic + personMy old business partner was a toxic person.

Toxic + workplaceI’ve heard that it’s kind of a toxic workplace.

Toxic + environment It sounds like a toxic environment. You should leave.

8. Slack off

Bạn có thể nói rằng ai đó đang slack up nếu họ không làm việc chăm chỉ như trước đây hoặc nếu họ không làm việc chăm chỉ như mong đợi.

Nếu bạn cảm thấy như đồng nghiệp của mình đang chểnh mảng, bạn có thể đưa ra phản hồi cho họ, nhưng bạn phải nói cụ thể. Đừng chỉ nói, “You’ve been slacking off lately”. Hỏi xem chuyện gì đang xảy ra và tìm hiểu lý do tại sao họ lại sa sút. Nếu ai đó đang chểnh mảng, điều đó có thể không có nghĩa là họ lười biếng. Họ có thể chỉ cần nghỉ ngơi.

Các ví dụ:

  • He’s starting to slack off lately. I hope he’s okay.
  • Frankly, you’ve been slacking off these days, and I’m worried about you.

9. Sketchy

Bạn có thể mô tả một người nào đó sơ sài (english expressions: sketchy) nếu họ có vẻ không đáng tin cậy và đáng ngờ, nhưng bạn không thể chứng minh điều đó một cách chắc chắn.

Chúng ta cũng có thể sử dụng nó để mô tả hành vi cụ thể, vì vậy một người thường có vẻ bình thường có thể hành động một chút sơ sài. Đây là một cách diễn đạt thân mật, vì vậy nếu sếp hỏi ý kiến của bạn về thành viên trong nhóm hoặc đồng nghiệp của bạn, đừng nói rằng họ sơ sài. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng nó khi trò chuyện về người quản lý sơ sài của mình sau giờ làm việc.

Các ví dụ:

  • Our new boss seems kind of sketchy to me.
  • She acted really sketchy after the meeting.

Cấu trúc câu:

A little + sketchyHe’s been acting a little sketchy lately.

Kind of + sketchyShe seems kind of sketchy. Do you agree?

10. A partner in crime

Nếu ai đó là đồng phạm (a partner in crime) của bạn, điều đó có nghĩa là họ là một người bạn tốt và là người mà bạn làm mọi việc cùng, ngay cả khi người khác không tán thành điều đó.

Đôi khi công việc có thể là một nơi khó khăn và tất cả chúng ta cần một đối tác phạm tội, người nhìn nhận mọi thứ theo cách chúng ta làm. Một đối tác phạm tội thậm chí có thể hữu ích khi đứng về phía bạn hoặc hỗ trợ bạn trong một cuộc họp.

Các ví dụ:

  • This is my partner in crime, Annie.
  • I miss my old colleague David. He was my partner in crime.

Với 10 english expressions at work trên, hy vọng bạn có thể tìm thấy một partner in crime và cùng luyện tiếng anh nơi công sở nhé!

YouTube video

 

Nếu bạn quan tâm đến các english expressions khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS

Có thể bạn quan tâm:

Cách học từ vựng tiếng Anh thông minh

Học tiếng Anh hiệu quả theo cụm từ mỗi ngày

DOWNLOAD EBOOK Market Leader 5 Levels

Những mẹo quan trọng nhất trong ngày thi IELTS mà bạn cần nhớ

Luyện ielts listening exam 2022 | The benefits of student work placements