Nắm bắt tốt ngữ pháp là một trong những bước đầu tiên khi học một ngôn ngữ, đặc biệt là ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy không có gì ngạc nhiên khi người học tiếng Anh phải dành thời gian để học ngữ pháp.
Nhiều người gặp khó khăn khi nói tiếng Anh lưu loát. Khả năng đọc, viết hoặc nghe bằng tiếng Anh về cơ bản khác với khả năng nói ngôn ngữ này. Lưu loát sẽ khó đối với người có kỹ năng viết, đọc và nghe tốt nhưng ít luyện nói. Phần lớn người học tiếng Anh gặp khó khăn trong giao tiếp vì họ quá chú trọng vào các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp. Là một người học tiếng Anh, bạn phải dành đủ thời gian để hiểu rõ ngôn ngữ này. Nó đòi hỏi phải làm việc về ngữ pháp, từ vựng, thành ngữ và thông tục. Nói tiếng Anh đòi hỏi nhiều hơn là sự hiểu biết học thuật về ngôn ngữ tiếng Anh.

1. Sử dụng đúng các thì Tense
Thì được định nghĩa là một phương pháp dựa trên động từ để biểu thị thời gian và đôi khi là sự tiếp tục của một quá trình hoặc hành động liên quan đến việc nói. Thì có thể được phân loại thành bốn dạng: đơn, hoàn thành, tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn. Mỗi loại trong số ba loại phụ này, cụ thể là hiện tại, quá khứ và tương lai. Trong các cuộc hội thoại, chúng ta thường sử dụng tất cả các thì này, nhưng điều cần thiết là phải chọn Thì chính xác khi nói để câu không trở nên phức tạp khi nói hoặc thậm chí để hiểu.
1.1. Thì đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả một hành động trong thời điểm hiện tại hoặc một sự thật theo thói quen.
Ví dụ:
- I read the book.
- My brother does regular exercise every afternoon.
- The sun rises in the east.
- I take a walk in the afternoon.
Thì quá khứ đơn được sử dụng để biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He watched TV every day after coming back from school.
- The servants used to tell them stories.
- We played badminton.
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai.
Ví dụ:
- I shall go to school.
- He will do the work.
- My father will come here tomorrow.
1.2. Thì tiếp diễn – Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi một hành động được tiếp tục hoặc sẽ được tiếp tục trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
- I am reading a book.
- We are going to Delhi tonight.
- He is writing a book.
- I am walking in the park.
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để biểu thị khi hành động được tiếp tục trong một thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was playing.
- He was having breakfast.
- It was raining.
- I was walking in the park.
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng khi một hành động được cho là hoặc giả định sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I shall be doing the work.
- The event will be taking place shortly.
1.3 Thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khi công việc đã được thực hiện, nhưng hiệu quả kéo dài.
Ví dụ:
- I have read the book.
- They have done the work.
- He has studied for several hours.
- I have walked in the garden for half an hour.
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong hành động cũ giữa hai hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- He had come home.
- They had opened the door.
- Hardly had we left when it began to snow.
- I had walked into the park before it started raining.
Thì tương lai hoàn thành được dùng để biểu thị việc hoàn thành một hành động vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- shall have written the letter by then.
- He will have left the place.
- I shall have done my work before my school reopens.
1.4. Thì hoàn thành tiếp diễn – Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng cho một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục.
Ví dụ:
- I have been walking in the poolside for the last 30 minutes.
- We have been working on this project since last month.
- She has been doing the job all week.
- It has been raining since Sunday.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng khi hành động bắt đầu trước một thời điểm nhất định trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm đó.
Ví dụ:
- I had been walking.
- We had been working.
- It had been raining.
- She had been teaching.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng khi người làm sẽ thực hiện công việc vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ
- I shall have been doing this.
- He will have been studying in Oxford before he gets his degree.

2. Sử dụng động từ thường và bất quy tắc
Động từ tiếng Anh có thể là thường hoặc bất quy tắc. Trong các động từ thông thường, cách chia động từ tuân theo một mẫu điển hình, trong khi ở các động từ bất quy tắc, cách chia động từ tuân theo một mẫu khác. Một động từ được phân loại là thường xuyên hoặc không thường xuyên tùy thuộc vào dạng quá khứ và quá khứ phân từ của dạng hiện tại.
2.1 Động từ thường
Các động từ thông thường được thành lập bằng cách thêm -ed ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Chúng thường được gọi là ‘động từ yếu’.
Ví dụ:
Present | Past | Past participle |
add | added | added |
boil | boiled | boiled |
paint | painted | Painted |
Walk | walked | walked |
agree | agreed | agreed |
talk | talked | talked |
Climb | Climbed | climbed |
2.2 Động từ bất quy tắc
Các hình thức phân từ quá khứ và quá khứ của động từ bất quy tắc được hình thành theo những cách hoặc mẫu khác nhau. Chủ yếu có ba loại động từ bất quy tắc.
a. Động từ mà cả ba hình thức đều giống nhau.
Present | Past | Past participle |
Put | Put | Put |
Cut | Cut | Cut |
Spread | Spread | Spread |
Thrust | Thrust | Thrust |
Read | Read | Read |
Cost | Cost | Cost |
Quit | Quit | Quit |
b. Động từ có hai hình thức giống nhau.
Present | Past | Past participle |
Beat | Beat | Beaten |
Cling | Clung | Clung |
Stick | Stuck | Stuck |
Hang | Hung | Hung |
Spin | Spun | Spun |
Sit | Sat | Sat |
Come | Came | Come |
c. Động từ mà cả ba hình thức đều khác nhau
Present | Past | Past participle |
Blow | Blew | Blown |
Draw | Drew | Drawn |
Drive | Drove | Driven |
Drink | Drank | Drunk |
Grow | Grew | Grown |
Go | Went | Gone |
Freeze | Froze | Frozen |
Một số động từ có thể được coi là cả thường và bất quy tắc. Đây là cụ thể và dễ nhớ. Ngoài ra, chỉ có một vài từ như vậy.
Ví dụ:
- Spoil – spoilt – spoilt (irregular)
- Spoil – spoiled – spoiled (regular)
- Lean – lent – lent (irregular)
- Lean – leaned – leaned (regular)
- Leap – leaped – leapt (irregular)
- Leap – leaped – leaped (regular)
- Dream – dreamt – dreamt (irregular)
- Dream – dreamed – dreamed (regular)
- Smell – smelt – smelt (irregular)
- Smell – smelled – smelled (regular)
- Burn – burnt – burnt (irregular)
- Burn – burned – burned (regular)
- Spill – spilt – spilt (irregular)
- Spill – spilled – spilled (regular)
- Learn – learnt – learned (irregular)
- Learn – learned – learned (regular)
3. Sử dụng các giới từ chung – Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
Giới từ là một từ được đặt trước một danh từ hoặc một đại từ hoặc danh từ tương đương để liên quan đến bất kỳ thuật ngữ nào khác của câu. Danh từ hoặc đại từ hoặc danh từ tương đương được gọi là đối tượng của nó. Việc sử dụng giới từ chính xác là điều cần thiết khi bạn đang nói.
Giới từ có thể được nhóm thành sáu loại cụ thể:
- Giới từ đơn giản: at, in, of, for, over, under, from, with, on, etc.
- Giới từ kép: into, onto, within, from among, towards, etc.
- Các giới từ ghép: across (on + cross), beside (by + side), beneath (by + neath), etc
- Các cụm giới từ: by dint of, instead of, in the course of, etc.
- Giới từ phân từ: regarding, considering, etc.
- giới từ ngụy trang-
4. Câu điều kiện loại I
Bạn đang sử dụng Hiện tại đơn thay vì ‘will’ + Tương lai nguyên thể khi bạn mô tả những điều có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra. Thông thường, những câu này phải được bắt đầu bằng các liên từ như ‘if’, ‘when’, ‘as soon as’, ‘unless’, v.v.

5. Đại từ chủ ngữ so với Đại từ đối tượng so với Đại từ sở hữu
Thay thế danh từ hoặc tương đương với danh từ được gọi là đại từ. Chức năng hoặc vai trò của đại từ thuộc ba loại: đại từ chủ ngữ, đại từ tân ngữ và đại từ sở hữu.
Ví dụ:
- He is talking about Lily’s art.
- Here, Lily is the subject pronoun.
- A possessive pronoun shows the relationship.
- In case when ‘Lily’ is replaced with ‘she’, it becomes an object pronoun.
6. Sử dụng tính từ phù hợp – Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
Tính từ là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Thông thường, khi nói về một đối tượng hoặc một chủ đề, các thuật ngữ khác nhau thường được sử dụng để mô tả chúng một cách cụ thể. Trong tiếng Anh nói, điều cần thiết là sử dụng các tính từ chính xác trong khi trò chuyện.
Tính từ có thể được phân loại là:
- Tính từ thích hợp- Ví dụ: Indian, Chinese, European, American, etc.
- Tính từ chỉ chất lượng- Ví dụ: good, bad, noble, dishonest, rich, poor, hot, warm, etc.
- Tính từ chỉ số lượng- Ví dụ: huge, full, enough, whole, little, all, etc.
- Tính từ số- Ví dụ: one, two, three, third, fourth, several, few, etc.
- Tính từ chỉ định- Ví dụ: this, that, these, those, such, etc.
- Tính từ phân phối- Ví dụ: each, every, either, neither, etc.
- Tính từ nghi vấn- Ví dụ: whose, which, what, etc.
- Tính từ sở hữu- Ví dụ: my, your, our, her, his, etc.
Nhiều người thiếu tự tin khi nói tiếng Anh. Họ nhấn mạnh phần chính xác, ngữ pháp và từ vựng. Do đó, họ phải ghi nhớ rất nhiều điều trong khi nói chuyện. Khả năng lưu loát của họ bị hạn chế, và họ vấp phải từ ngữ. Họ có rất nhiều bất an, sợ hãi và lo lắng, vì họ luôn bị phán xét. Nói tiếng Anh trở nên rất khó khăn khi bạn so sánh trình độ tiếng Anh của mình với những gì bạn muốn đạt được. Học tiếng Anh không đến một cách tự nhiên ngay khi bạn bắt đầu nói. Đó là một thói quen liên tục và thường xuyên.
————————————————————————————–
Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
✯ https://efis.edu.vn/
♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ efisenglish@gmail.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Tự học tiếng Anh giao tiếp nhờ mạng xã hội
Từ vựng tiếng anh giao tiếp | 16 từ nâng cao Speaking
App học tiếng Anh giao tiếp không thể bỏ qua